1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
irresistible
(adj) không thể cưỡng lại; hấp dẫn = alluring = tempting
The convenience of online shopping has become irresistible. Yet behind this seamless experience lies a complex environmental conundrum. Recent analyses estimate that e-commerce transactions contribute roughly 30% more greenhouse gas emissions per order than traditional retail.
(Sự tiện lợi của mua sắm trực tuyến đã trở nên không thể cưỡng lại. Tuy nhiên, đằng sau trải nghiệm liền mạch này là một bài toán nan giải về môi trường. Các phân tích gần đây ước tính rằng các giao dịch thương mại điện tử đóng góp lượng khí thải nhà kính trên mỗi đơn hàng nhiều hơn khoảng 30% so với bán lẻ truyền thống.)

conundrum
(n) vấn đề khó khăn, câu đố khó, bài toán nan giải = dilemma = puzzle
Yet behind this seamless experience lies a complex environmental conundrum. Recent analyses estimate that e-commerce transactions contribute roughly 30% more greenhouse gas emissions per order than traditional retail. Packaging alone accounts for nearly 12% of global packaging emissions.
(Tuy nhiên, đằng sau trải nghiệm liền mạch này là một bài toán nan giải về môi trường. Các phân tích gần đây ước tính rằng các giao dịch thương mại điện tử đóng góp lượng khí thải nhà kính trên mỗi đơn hàng nhiều hơn khoảng 30% so với bán lẻ truyền thống. Chỉ riêng bao bì đã chiếm gần 12% lượng khí thải bao bì toàn cầu.)

ethical conundrum
vấn đề đạo đức nan giải

financial conundrum
vấn đề tài chính khó giải quyết
transaction
(n) giao dịch, sự chuyển nhượng
Recent analyses estimate that e-commerce transactions contribute roughly 30% more greenhouse gas emissions per order than traditional retail. Packaging alone accounts for nearly 12% of global packaging emissions, transforming the benefits of convenience into a hidden burden.
(Các phân tích gần đây ước tính rằng các giao dịch thương mại điện tử đóng góp lượng khí thải nhà kính trên mỗi đơn hàng nhiều hơn khoảng 30% so với bán lẻ truyền thống. Chỉ riêng bao bì đã chiếm gần 12% lượng khí thải bao bì toàn cầu, biến lợi ích của sự tiện lợi thành gánh nặng ẩn.)

financial transaction
giao dịch tài chính

business transaction
giao dịch kinh doanh
infrastructure
(n) cơ sở hạ tầng
Packaging alone accounts for nearly 12% of global packaging emissions, transforming the benefits of convenience into a hidden burden on both urban infrastructure and the atmosphere we inhale. Vietnamese consumers are among the most avid participants.
(Chỉ riêng bao bì đã chiếm gần 12% lượng khí thải bao bì toàn cầu, biến lợi ích của sự tiện lợi thành gánh nặng ẩn cho cả cơ sở hạ tầng đô thị và bầu không khí chúng ta hít thở. Người tiêu dùng Việt Nam là một trong những người tham gia tích cực nhất.)

avid
(adj) say mê, hăng hái = enthusiastic = passionate
Vietnamese consumers are among the most avid participants in this digital shopping revolution. In the past three months alone, buyers in the country purchased an astonishing 990 million products through online marketplaces.
(Người tiêu dùng Việt Nam là một trong những người tham gia tích cực nhất vào cuộc cách mạng mua sắm kỹ thuật số này. Chỉ riêng trong ba tháng qua, người tiêu dùng trong nước đã mua một con số đáng kinh ngạc là 990 triệu sản phẩm thông qua các thị trường trực tuyến.)
avid fan
người hâm mộ nhiệt tình
avid learner
người học chăm chỉ
astonishing
(adj) đáng kinh ngạc, gây sửng sốt = amazing = incredible
In the past three months alone, buyers in the country purchased an astonishing 990 million products through online marketplaces, averaging nearly ten items per person over the quarter. Platforms such as Shopee, Lazada, and TikTok Shop have reported unprecedented sales growth.
(Chỉ riêng trong ba tháng qua, người tiêu dùng trong nước đã mua một con số đáng kinh ngạc là 990 triệu sản phẩm thông qua các thị trường trực tuyến, trung bình gần mười mặt hàng mỗi người trong quý. Các nền tảng như Shopee, Lazada và TikTok Shop đã báo cáo mức tăng trưởng doanh số chưa từng có.)

unprecedented
(adj) chưa từng có, vô tiền khoáng hậu
Platforms such as Shopee, Lazada, and TikTok Shop have reported unprecedented sales growth, with combined revenue for the third quarter of this year reaching 103.6 trillion VND, marking a 22% increase from the previous year.
(Các nền tảng như Shopee, Lazada và TikTok Shop đã báo cáo mức tăng trưởng doanh số chưa từng có, với tổng doanh thu trong quý 3 năm nay đạt 103,6 nghìn tỷ đồng, tăng 22% so với cùng kỳ năm trước.)

unprecedented scale
quy mô chưa từng thấy
unprecedented crisis
khủng hoảng chưa từng có
turnover
(n)
1. doanh thu
2. tỉ lệ luân chuyển
Peak sales events, particularly in September, triggered spikes in transactions, boosting product turnover by 26% relative to previous months. While this surge underscores the economic vitality of digital commerce.
(Các sự kiện bán hàng cao điểm, đặc biệt là vào tháng 9, đã kích hoạt các đợt tăng đột biến về giao dịch, thúc đẩy doanh thu sản phẩm tăng 26% so với các tháng trước. Mặc dù sự gia tăng này nhấn mạnh sức sống kinh tế của thương mại điện tử.)
staff turnover
tỷ lệ luân chuyển nhân viên
annual turnover
doanh thu hàng năm
vitality
(n) sức sống, sinh lực
While this surge underscores the economic vitality of digital commerce, it simultaneously generates enormous volumes of packaging waste, placing mounting pressure on recycling and disposal systems
. (Mặc dù sự gia tăng này nhấn mạnh sức sống kinh tế của thương mại điện tử, nhưng đồng thời nó cũng tạo ra một lượng lớn rác thải bao bì, gây áp lực ngày càng lớn lên các hệ thống tái chế và hệ thống xử lý.)

physical vitality
sức sống thể chất
economic vitality
sức sống kinh tế
youthful vitality
sinh lực tuổi trẻ
simultaneously
(adv) đồng thời, cùng lúc = concurrently = at the same time
While this surge underscores the economic vitality of digital commerce, it simultaneously generates enormous volumes of packaging waste, placing mounting pressure on recycling and disposal systems. The transformation of consumer behavior in Vietnam is striking.
(Mặc dù sự gia tăng này nhấn mạnh sức sống kinh tế của thương mại điện tử, nhưng đồng thời nó cũng tạo ra một lượng lớn rác thải bao bì, gây áp lực ngày càng lớn lên các hệ thống tái chế và hệ thống xử lý. Sự chuyển đổi hành vi của người tiêu dùng tại Việt Nam đang diễn ra một cách đáng kinh ngạc.)

simultaneously occur
xảy ra đồng thời
simultaneously broadcast
phát sóng đồng thời
mounting
(adj) ngày càng tăng, đang leo thang = increasing = rising = surging = escalating
It simultaneously generates enormous volumes of packaging waste, placing mounting pressure on recycling and disposal systems. The transformation of consumer behavior in Vietnam is striking. Convenience, discount-hunting, and optimization of time have become primary motivators.
(Nhưng đồng thời nó cũng tạo ra một lượng lớn rác thải bao bì, gây áp lực ngày càng lớn lên các hệ thống tái chế và hệ thống xử lý. Sự chuyển đổi hành vi của người tiêu dùng tại Việt Nam đang diễn ra một cách đáng kinh ngạc. Tiện lợi, săn hàng giảm giá và tối ưu hóa thời gian đã trở thành động lực chính.)

mounting pressure
áp lực gia tăng
mounting concern
mối quan tâm tăng lên
mounting evidence
bằng chứng ngày càng nhiều
disposal system
(n) hệ thống xử lý, hệ thống loại bỏ
Placing mounting pressure on recycling and disposal systems. The transformation of consumer behavior in Vietnam is striking. Convenience, discount-hunting, and optimization of time have become primary motivators for online purchases.
(Gây áp lực ngày càng lớn lên các hệ thống tái chế và hệ thống xử lý. Sự chuyển đổi hành vi của người tiêu dùng tại Việt Nam đang diễn ra một cách đáng kinh ngạc. Tiện lợi, săn hàng giảm giá và tối ưu hóa thời gian đã trở thành động lực chính cho việc mua sắm trực tuyến.)

waste disposal system
hệ thống xử lý rác
sewage disposal system
hệ thống thoát nước
discount-hunting
(n) săn giảm giá
Convenience, discount-hunting, and optimization of time have become primary motivators for online purchases. Many buyers report spending between five and seven million VND per month, with expenditures surging during flash sales.
(Tiện lợi, săn hàng giảm giá và tối ưu hóa thời gian đã trở thành động lực chính cho việc mua sắm trực tuyến. Nhiều người mua cho biết họ chi tiêu từ năm đến bảy triệu đồng mỗi tháng, với mức chi tiêu tăng vọt trong các đợt giảm giá chớp nhoáng.)

weekend discount-hunting
săn giảm giá cuối tuần
seasonal discount-hunting
săn giảm giá theo mùa
motivator
(n) động lực thúc đẩy = incentive = stimulus
Convenience, discount-hunting, and optimization of time have become primary motivators for online purchases. Many buyers report spending between five and seven million VND per month, with expenditures surging during flash sales.
(Tiện lợi, săn hàng giảm giá và tối ưu hóa thời gian đã trở thành động lực chính cho việc mua sắm trực tuyến. Nhiều người mua cho biết họ chi tiêu từ năm đến bảy triệu đồng mỗi tháng, với mức chi tiêu tăng vọt trong các đợt giảm giá chớp nhoáng.)
expenditure
(n) chi phí, khoản chi
Many buyers report spending between five and seven million VND per month, with expenditures surging during flash sales. The rapid succession of orders, combined with generous promotional discounts.
(Nhiều người mua cho biết họ chi tiêu từ năm đến bảy triệu đồng mỗi tháng, với mức chi tiêu tăng vọt trong các đợt giảm giá chớp nhoáng. Việc liên tiếp đặt hàng, kết hợp với các chương trình giảm giá khuyến mại hào phóng.)

capital expenditure
chi phí vốn
succession
(n) sự kế vị, liên tiếp = sequence = series
The rapid succession of orders, combined with generous promotional discounts, has entrenched a culture of frequent purchasing, where the sheer volume of parcels and protective packaging becomes a silent but growing ecological threat.
(Việc liên tiếp đặt hàng, kết hợp với các chương trình giảm giá khuyến mại hào phóng, đã hình thành nên văn hóa mua sắm thường xuyên, nơi khối lượng lớn bưu kiện và bao bì bảo vệ trở thành mối đe dọa sinh thái thầm lặng nhưng ngày càng gia tăng.)

succession of events
chuỗi sự kiện
succession planning
lập kế hoạch kế nhiệm
entrench
(v) củng cố, thiết lập vững chắc = fortify = embed
The rapid succession of orders, combined with generous promotional discounts, has entrenched a culture of frequent purchasing, where the sheer volume of parcels and protective packaging becomes a silent but growing ecological threat.
(Việc liên tiếp đặt hàng, kết hợp với các chương trình giảm giá khuyến mại hào phóng, đã hình thành nên văn hóa mua sắm thường xuyên, nơi khối lượng lớn bưu kiện và bao bì bảo vệ trở thành mối đe dọa sinh thái thầm lặng nhưng ngày càng gia tăng.)

entrench power
củng cố quyền lực
entrench one's position
củng cố vị trí
trivial
(adj) tầm thường, không quan trọng = insignificant = minor = unimportant
Cardboard boxes, plastic sleeves, bubble wrap, and adhesive tapes, though seemingly trivial in isolation, accumulate on a colossal scale. According to Seller Commerce data, approximately 33% of the global population
(Hộp các-tông, túi nhựa, màng xốp hơi và băng dính, mặc dù có vẻ nhỏ nhặt khi đứng riêng lẻ, nhưng lại tích tụ ở quy mô khổng lồ. Theo dữ liệu của Seller Commerce, khoảng 33% dân số toàn cầu.)

trivial matter
vấn đề nhỏ nhặt
trivial detail
chi tiết không quan trọng
colossal
(adj) to lớn, khổng lồ = enormous = gigantic
Though seemingly trivial in isolation, accumulate on a colossal scale. According to Seller Commerce data, approximately 33% of the global population - over 2.7 billion people - participates in online shopping.
(Mặc dù có vẻ nhỏ nhặt khi đứng riêng lẻ, nhưng lại tích tụ ở quy mô khổng lồ. Theo dữ liệu của Seller Commerce, khoảng 33% dân số toàn cầu - hơn 2,7 tỷ người - tham gia mua sắm trực tuyến.)

colossal effort
nỗ lực phi thường
exponentially
(adv) theo cấp số nhân, nhanh chóng tăng = rapidly = dramatically
According to Seller Commerce data, approximately 33% of the global population - over 2.7 billion people - participates in online shopping, meaning packaging waste rises exponentially in line with digital consumption.
(Theo dữ liệu của Seller Commerce, khoảng 33% dân số toàn cầu - hơn 2,7 tỷ người - tham gia mua sắm trực tuyến, đồng nghĩa với việc rác thải bao bì tăng theo cấp số nhân theo mức tiêu thụ kỹ thuật số.)

grow exponentially
tăng nhanh chóng
expand exponentially
mở rộng nhanh chóng
in line with
phù hợp với, đồng nhất với = consistent with = in accordance with
Meaning packaging waste rises exponentially in line with digital consumption. Recycling, however, is far from straightforward. Protective inserts, multilayer plastics, and adhesives complicate the reuse of materials. (Đồng nghĩa với việc rác thải bao bì tăng theo cấp số nhân theo mức tiêu thụ kỹ thuật số.
Tuy nhiên, việc tái chế không hề đơn giản. Các miếng lót bảo vệ, nhựa nhiều lớp và chất kết dính làm phức tạp việc tái sử dụng vật liệu.)

in line with expectations
theo đúng mong đợi
in line with policy
phù hợp với chính sách
in line with standards
đúng tiêu chuẩn
straightforward solution
giải pháp đơn giản
Recycling, however, is far from straightforward. Protective inserts, multilayer plastics, and adhesives complicate the reuse of materials, while the financial and logistical burden of processing returned goods often discourages proper disposal.
(Tuy nhiên, việc tái chế không hề đơn giản. Các miếng lót bảo vệ, nhựa nhiều lớp và chất kết dính làm phức tạp việc tái sử dụng vật liệu, trong khi gánh nặng tài chính và hậu cần của việc xử lý hàng trả lại thường cản trở việc xử lý đúng cách.)
straightforward task
nhiệm vụ dễ thực hiện
complicate
(v) làm phức tạp
Protective inserts, multilayer plastics, and adhesives complicate the reuse of materials, while the financial and logistical burden of processing returned goods often discourages proper disposal. In Vietnam, e-commerce platforms used roughly 332,000 tons of packaging in 2023 alone.
(Các miếng lót bảo vệ, nhựa nhiều lớp và chất kết dính làm phức tạp việc tái sử dụng vật liệu, trong khi gánh nặng tài chính và hậu cần của việc xử lý hàng trả lại thường cản trở việc xử lý đúng cách. Chỉ riêng tại Việt Nam, các nền tảng thương mại điện tử đã sử dụng khoảng 332.000 tấn bao bì chỉ riêng trong năm 2023.)
complicate matters
làm phức tạp vấn đề
complicate process
làm quá trình phức tạp
be composed of
được tạo thành, cấu thành từ = consist of = be made up of
In Vietnam, e-commerce platforms used roughly 332,000 tons of packaging in 2023 alone, with more than 50% composed of plastic. Without intervention, projections indicate that this figure could escalate to 800,000 tons by 2030. (
Chỉ riêng tại Việt Nam, các nền tảng thương mại điện tử đã sử dụng khoảng 332.000 tấn bao bì chỉ riêng trong năm 2023, với hơn 50% được làm từ nhựa. Nếu không có sự can thiệp, dự báo con số này có thể tăng lên 800.000 tấn vào năm 2030.)

be composed of elements
bao gồm các yếu tố
be composed of materials
bao gồm vật liệu
be composed of members
bao gồm thành viên
escalate
(v) leo thang, tăng cao = intensify = heighten
Without intervention, projections indicate that this figure could escalate to 800,000 tons by 2030. Such volumes create formidable challenges for urban waste management systems and contribute to persistent environmental degradation.
(Nếu không có sự can thiệp, dự báo con số này có thể tăng lên 800.000 tấn vào năm 2030. Khối lượng lớn như vậy tạo ra những thách thức to lớn cho hệ thống quản lý rác thải đô thị và góp phần gây ra tình trạng suy thoái môi trường dai dẳng.)

formidable
(adj) đáng gờm, ghê gớm, to lớn
Such volumes create formidable challenges for urban waste management systems and contribute to persistent environmental degradation. Return policies, designed to enhance customer satisfaction, amplify these problems. (Khối lượng lớn như vậy tạo ra những thách thức to lớn cho hệ thống quản lý rác thải đô thị và góp phần gây ra tình trạng suy thoái môi trường dai dẳng. Chính sách đổi trả, được thiết kế để nâng cao sự hài lòng của khách hàng, lại càng làm trầm trọng thêm những vấn đề này.)

formidable opponent
đối thủ đáng gờm
formidable challenge
thách thức lớn
amplify
(v) khuếch đại, tăng cường = intensify = boost
Return policies, designed to enhance customer satisfaction, amplify these problems. The widespread practice of free returns incentivizes consumers to purchase multiple variations of the same item.
(Chính sách đổi trả, được thiết kế để nâng cao sự hài lòng của khách hàng, lại càng làm trầm trọng thêm những vấn đề này. Việc áp dụng rộng rãi chính sách đổi trả miễn phí khuyến khích người tiêu dùng mua nhiều chủng loại của cùng một mặt hàng.)

amplify sound
khuếch đại âm thanh
amplify signal
khuếch đại tín hiệu
incentivize
(v) khuyến khích, tạo động lực = motivate = encourage
The widespread practice of free returns incentivizes consumers to purchase multiple variations of the same item, returning those that fail to meet expectations. Each returned item undergoes a double logistical cycle.
(Việc áp dụng rộng rãi chính sách đổi trả miễn phí khuyến khích người tiêu dùng mua nhiều chủng loại của cùng một mặt hàng, trả lại những sản phẩm không đáp ứng được kỳ vọng. Mỗi mặt hàng bị trả lại đều trải qua một chu trình logistics kép.)

incentivize employees
khuyến khích nhân viên
incentivize participation
khuyến khích tham gia
variation
(n) sự biến đổi, khác nhau = difference = fluctuation
The widespread practice of free returns incentivizes consumers to purchase multiple variations of the same item, returning those that fail to meet expectations. Each returned item undergoes a double logistical cycle - shipping out, then returning.
(Việc áp dụng rộng rãi chính sách đổi trả miễn phí khuyến khích người tiêu dùng mua nhiều chủng loại của cùng một mặt hàng, trả lại những sản phẩm không đáp ứng được kỳ vọng. Mỗi mặt hàng bị trả lại đều trải qua một chu trình logistics kép - vận chuyển đi, rồi trả lại.)

variation in price
biến động giá
genetic variation
biến đổi gen
undergo
(v) trải qua, chịu đựng = experience = endure
Each returned item undergoes a double logistical cycle - shipping out, then returning - thereby multiplying carbon emissions, labor input, and packaging use. In the United States, return operations alone generate an estimated 29 million tons of CO2 annually.
(Mỗi mặt hàng bị trả lại đều trải qua một chu trình logistics kép - vận chuyển đi, rồi trả lại - do đó làm tăng lượng khí thải carbon, lao động đầu vào và việc sử dụng bao bì. Tại Hoa kỳ, chỉ riêng hoạt động trả lại hàng đã tạo ra khoảng 29 triệu tấn CO2 mỗi năm.)

undergo treatment
trải qua điều trị
undergo changes
trải qua thay đổi
undergo surgery
trải qua phẫu thuật
labor input
(n) lao động đầu vào, công sức = workforce contribution = manpower
Thereby multiplying carbon emissions, labor input, and packaging use. In the United States, return operations alone generate an estimated 29 million tons of CO2 annually, alongside 4.4 billion tons of waste. (
Do đó làm tăng lượng khí thải carbon, lao động đầu vào và việc sử dụng bao bì. Tại Hoa kỳ, chỉ riêng hoạt động trả lại hàng đã tạo ra khoảng 29 triệu tấn CO2 mỗi năm, cùng với 4,4 tỷ tấn rác thải.)

high labor input
công sức cao
labor input cost
chi phí lao động
discard
(v) loại bỏ, vứt bỏ = throw away = remove = dispose of
Alongside 4.4 billion tons of waste, much of which is ultimately discarded. Alarmingly, 30-40% of returned goods never re-enter the marketplace, due either to high inspection and refurbishment costs.
(Cùng với 4,4 tỷ tấn rác thải, phần lớn trong số đó cuối cùng bị loại bỏ. Đáng báo động là 30-40% hàng hóa bị trả lại không bao giờ được đưa trở lại thị trường, do chi phí kiểm tra và tân trang cao.)
discard waste
vứt rác
discard old clothes
vứt quần áo cũ
refurbishment
(n) sự tu sửa, nâng cấp = renovation
Due either to high inspection and refurbishment costs or because the items are deemed unsellable. In the fast fashion sector, clothing returns alone contribute emissions equivalent to those of three million vehicles annually.
Do chi phí kiểm tra và tân trang cao hoặc do các mặt hàng này bị coi là không thể bán được. Trong ngành thời trang nhanh, chỉ riêng việc trả lại quần áo đã đóng góp lượng khí thải tương đương với ba triệu phương tiện giao thông mỗi năm.)
building refurbishment
tu sửa tòa nhà
refurbishment project
dự án nâng cấp
refurbishment cost
chi phí tu sửa
fast fashion
(n) thời trang nhanh
In the fast fashion sector, clothing returns alone contribute emissions equivalent to those of three million vehicles annually. Industry and policymakers are increasingly aware of the urgency.
(Trong ngành thời trang nhanh, chỉ riêng việc trả lại quần áo đã đóng góp lượng khí thải tương đương với ba triệu phương tiện giao thông mỗi năm. Ngành công nghiệp và các nhà hoạch định chính sách ngày càng nhận thức được tính cấp thiết.)
fast fashion brand
thương hiệu thời trang nhanh
fast fashion industry
ngành thời trang nhanh
equivalent to
tương đương với = equal to = comparable to
Clothing returns alone contribute emissions equivalent to those of three million vehicles annually. Industry and policymakers are increasingly aware of the urgency. Innovative solutions such as modest fees for returns.
Chỉ riêng việc trả lại quần áo đã đóng góp lượng khí thải tương đương với ba triệu phương tiện giao thông mỗi năm. Ngành công nghiệp và các nhà hoạch định chính sách ngày càng nhận thức được tính cấp thiết. Các giải pháp sáng tạo như phí trả lại hàng ở mức thấp.)
equivalent to effort
nỗ lực tương đương
equivalent to cost
chi phí tương đương
urgency
(n) sự khẩn cấp
Industry and policymakers are increasingly aware of the urgency. Innovative solutions such as modest fees for returns, virtual try-on platforms, and reuse/refurbishment programs aim to mitigate the environmental impact.
(Ngành công nghiệp và các nhà hoạch định chính sách ngày càng nhận thức được tính cấp thiết. Các giải pháp sáng tạo như phí trả lại hàng ở mức thấp, nền tảng thử đồ ảo và các chương trình tái sử dụng/tân trang nhằm mục đích giảm thiểu tác động môi trường.)
sense of urgency
cảm giác cấp bách