1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
attentiveness
(n) /əˈtentɪvnəs/ – sự chăm chú
publicity
(n) /pʌbˈlɪsəti/ – truyền thông, sự chú ý dành cho ai/điều gì
inflammatory
(adj) /ɪnˈflæmətri/ – mang tính kích động, gây tranh cãi
remark
(n) /rɪˈmɑːk/ – nhận xét, phát biểu
commercial
(n) /kəˈmɜːʃl/ – quảng cáo
presence
(n) /ˈprezns/ – sự hiện diện, sức thu hút, sức ảnh hưởng
renew
(v) /rɪˈnjuː/ – gia hạn
favour
(v) /ˈfeɪvə(r)/ – yêu thích hơn
vigilant
(adj) /ˈvɪdʒɪlənt/ – cảnh giác
cautionary
(adj) /ˈkɔːʃənəri/ – để cảnh báo, đưa ra lời khuyên
illuminate
(v) /ɪˈluːmɪneɪt/ – làm sáng tỏ
purport
(v) /pəˈpɔːt/ – cho rằng, cho là
advent
(n) /ˈædvent/ – sự ra đời
offspring
(n) /ˈɒfsprɪŋ/ – con cái, con non, cây non
verbally
(adv) /ˈvɜːbəli/ – bằng lời
principle
(n) /ˈprɪnsəpl/ – nguyên tắc
coverage
(n) /ˈkʌvərɪdʒ/ – sự đưa tin
sensational
(adj) /senˈseɪʃənl/ – giật gân
credibility
(n) /ˌkredəˈbɪləti/ – mức độ tin cậy
perception
(n) /pəˈsepʃn/ – nhận thức
journalistic
(adj) /ˌdʒɜːnəˈlɪstɪk/ – liên quan tới nghề báo
compel
(v) /kəmˈpel/ – thúc đẩy, buộc
integrity
(n) /ɪnˈteɡrəti/ – sự chính trực, tính toàn vẹn
propagate
(v) /ˈprɒpəɡeɪt/ – lan truyền, truyền bá
unrealistic
(adj) /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/ – phi thực tế
body image
(n) /ˈbɒdi ɪmɪdʒ/ – hình ảnh cơ thể
billboard
(n) /ˈbɪlbɔːd/ – biển quảng cáo
anonymity
(n) /ˌænəˈnɪməti/ – sự ẩn danh
outstrip
(v) /ˌaʊtˈstrɪp/ – vượt qua, vượt trội
exceed
(v) /ɪkˈsiːd/ – vượt quá (mức cho phép)
distance
(v) /ˈdɪstəns/ – tạo khoảng cách, ít tham gia, kết nối
in an attempt to do something
trong nỗ lực làm gì
adhere to something
tuân thủ
accuse somebody of doing something
cáo buộc ai làm gì
given that + clause
xét tới, vì điều gì
be exposed to something
được tiếp xúc với điều gì