1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
bring forward
dời lên sớm hơn
get round to
bắt đầu triển khai(sau khi lên kế hoạch)
get up to
làm gì đó
go in for
tham gia(cuộc thi)
go off
hết thích
knock out
loại khỏi cuộc thi
look out
cẩn thận
pull out
rút lui
put up with=tolerate
chịu đựng
take to
bắt đầu một thói quen
take up
bắt đầu một sở thích/thể thao