1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
behave (v)
đối xử, cư xử
behaviour (n)
thái độ, cách cư xử, cách ăn ở
behavioural (adj)
thuộc về cách cư xử
entertain (v)
giải trí
entertainer (n)
entertaining (adj)
giải trí, vui thú, thú vị
entertainingly (adv)
một cách hấp dẫn, thú vị
entertainment (n)
promote (v)
thúc đẩy, quảng bá
promotion (n)
sự thăng chức, sự quảng bá
promotional (adj)
thuộc về quảng bá
illiterate (adj)
thất học, dốt nát, mù chữ
illiterate (n)
người mù chữ, người thất học
illiteracy (n)
nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học
illiterateness (n)
nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học