1/60
w
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
boisterous (adjective)
/ˈbɔɪstərəs/
Huyên náo, nồng nhiệt
The children came out of the house to give me a boisterous welcome.
Lũ trẻ chạy ra khỏi nhà để cho tôi một sự chào đón nồng nhiệt.
deviation (noun)
/ˌdiːviˈeɪʃn/
Độ lệch
The deviation of 3 degrees from the average temperature indicates a slightly cooler day than usual.
Sự lệch 3 độ so với nhiệt độ trung bình cho thấy một ngày hơi lạnh hơn bình thường.
piteous (adjective)
/ˈpɪtiəs/
Đáng thương, đáng thương hại
The piteous sight of the abandoned puppy made everyone feel a deep sense of compassion.
Cảnh tượng đáng thương của chú cún bị bỏ rơi khiến mọi người cảm thấy một niềm thương cảm sâu sắc.
quirky (adjective)
/ˈkwɜːrki/
Kỳ lạ, lập dị
She has a quirky sense of humor, always making jokes that are a little strange but hilarious.
Cô ấy có một gu hài hước kỳ quặc, luôn tạo ra những trò đùa hơi lạ nhưng vui nhộn.
heresy (noun)
/ˈherəsi/
Dị giáo, kiến giáo - Là quan điểm hoặc ý kiến trái ngược mạnh mẽ với những gì đa số mọi người tin tưởng.
Saying the Earth is flat is considered heresy today.
Nói rằng Trái Đất phẳng được coi là tín ngưỡng sai lầm ngày nay.
apathy (noun)
/ˈæpəθi/
Sự thờ ơ, lãnh đạm
After losing his job, John fell into a state of apathy and lost interest in everything around him.
Sau khi mất việc, John rơi vào trạng thái thờ ơ và mất hứng thú với mọi thứ xung quanh.
eulogy (noun)
/ˈjuːlədʒi/
Diễn văn tưởng niệm, Lời ca ngợi
During the funeral, her best friend delivered a heartfelt eulogy, praising her kindness and generosity.
Trong đám tang, người bạn thân nhất của cô ấy đã đọc một bài điếu văn chân thành, ca ngợi lòng tốt và sự hào phóng của cô ấy.
Giống thực tế
The special effects were so realistic.
Hiệu ứng đặc biệt đấy giống thật quá.
prefabricated (adj)
/ˌpriːˈfæbrɪkeɪtɪd/
Được làm sẵn, đúc sẵn (chỉ việc ghép lại)
Our school is using prefabricated buildings for extra classrooms.
idiosyncratic (adjective)
/ˌɪdiəsɪŋˈkrætɪk/
Đặc trưng, riêng biệt
Her idiosyncratic fashion sense always turned heads, with her unique combinations of colors and patterns.
Phong cách thời trang độc đáo của cô ấy luôn thu hút ánh nhìn, với sự kết hợp độc đáo giữa màu sắc và hoa văn.
Làm cho xa lánh
His negative thoughts alienate a lot of friends.
Những suy nghĩ tiêu cực của anh ấy làm cho rất nhiều người bạn xa lánh.
Tuyên bố, công bố
The president's pronouncement on climate change sparked a nationwide debate on environmental policies.
Tuyên bố của tổng thống về biến đổi khí hậu đã khơi mào một cuộc tranh luận trên toàn quốc về chính sách môi trường.
censure (noun)
/ˈsenʃər/
Phê bình nặng nề
The politician faced censure from his colleagues for his controversial remarks during the debate.
Chính trị gia đối mặt với sự chỉ trích nặng nề từ các đồng nghiệp của mình vì những bình luận gây tranh cãi trong cuộc tranh luận.
discount (verb)
/ˈdɪskaʊnt/
Coi thường
Don't discount the possibility of finding a solution to the problem.
Đừng coi thường khả năng tìm ra giải pháp cho vấn đề.
polemical (adjective)
/pəˈlemɪkl/
Tranh luận gay gắt, tranh cãi
The debate became polemical, with both sides fiercely arguing.
Cuộc tranh luận trở nên gắt gao, với cả hai bên đều tranh luận mạnh mẽ.
chide (verb)
/tʃaɪd/
khiển trách, mắng mỏ
The teacher chided the student for not completing his homework on time.
Giáo viên đã mắng học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn.
undemocratic (adjective)
/ˌʌndeməˈkrætɪk/
Phi dân chủ
The government's decision to ban peaceful protests was undemocratic and violated citizens' freedom of expression.
Quyết định của chính phủ về việc cấm biểu tình hòa bình là không dân chủ và vi phạm quyền tự do biểu đạt của công dân.
totalitarian (adjective)
/təʊˌtæləˈteriən/
Chuyên chế
In a totalitarian regime, citizens have no choice but to obey the ruling party's every command.
Trong một chế độ toàn trị, công dân không có sự lựa chọn nào khác ngoài việc tuân theo mọi mệnh lệnh của đảng cầm quyền.
democratic (adjective)
/ˌdeməˈkrætɪk/
Dân chủ
In a democratic society, every citizen has an equal right to participate in decision-making processes.
Trong một xã hội dân chủ, mọi công dân đều có quyền bình đẳng tham gia vào quá trình ra quyết định.
staunch (adjective)
/stɔːntʃ/
Kiên định, trung thành
Despite facing criticism, she remained staunch in her belief that education is the key to success.
Mặc cho phải đối mặt với chỉ trích, cô ấy vẫn kiên định trong niềm tin rằng giáo dục là chìa khóa cho thành công.
amiable (adjective)
/ˈeɪmiəbl/
Dễ mến; thân thiện và dễ thương.
Sarah's amiable personality made her the most popular student in school, always surrounded by friends.
Người thu ngân thân thiện chào đón mỗi khách hàng với nụ cười ấm áp.
resentment (noun)
/rɪˈzentmənt/
Sự oán giận, sự uất hận=rancour
She couldn't hide her resentment when her colleague received a promotion she felt she deserved.
Cô ấy không thể giấu được sự oán giận khi đồng nghiệp nhận được sự thăng chức mà cô ấy cảm thấy mình xứng đáng.
trite (adjective)
/traɪt/
Sáo rỗng, tẻ nhạt
The speaker's trite jokes failed to elicit any laughter from the audience.
Những câu chuyện cười nhàm chán của diễn giả không thể khiến khán giả bật cười.
stock (adjective)
/ˈstɑːk/
Lời biện hộ thông thường
His stock response to criticism was always, "I'll do better next time."
Câu trả lời cốt lõi của anh ta khi bị chỉ trích luôn là, "Lần sau tôi sẽ cố gắng hơn."
deride (verb)
/dɪˈraɪd/
Chế nhạo, chế giễu, nhạo báng
The students would often deride their classmate's ideas, making him feel foolish and unimportant.
Học sinh thường xuyên chế nhạo ý tưởng của bạn cùng lớp, khiến cậu ấy cảm thấy ngớ ngẩn và không quan trọng.
inclusion (noun)
/ɪnˈkluːʒn/
Sự bao gồm, sự kết nạp
The inclusion of diverse perspectives in decision-making processes leads to more well-rounded outcomes.
Việc bao gồm các quan điểm đa dạng trong quá trình ra quyết định dẫn đến những kết quả toàn diện hơn.
poisonous (adjective)
/ˈpɔɪzənəs/
Độc hại
Be careful not to consume any mushrooms you find in the forest, as some can be poisonous.
Hãy cẩn thận không ăn bất kỳ loại nấm nào bạn tìm thấy trong rừng, vì một số có thể độc hại.
noxious (adjective)
/ˈnɑːkʃəs/
Độc hại hoặc có hại.
The fumes from the factory were noxious, causing headaches and respiratory problems for nearby residents.
Khí thải từ nhà máy độc hại, gây đau đầu và vấn đề về hô hấp cho cư dân lân cận.
contemptible (adjective)
/kənˈtemptəbl/
Đáng khinh, đáng khinh bỉ
His contemptible behavior towards his colleagues made him lose all respect in the office.
Hành vi khinh bỉ của anh ta đối với đồng nghiệp đã khiến anh ta mất hết sự tôn trọng trong văn phòng.
blameworthy (adjective)
/ˈbleɪmwɜːrði/
Đáng trách, có lỗi
The blameworthy driver was responsible for causing the accident due to reckless speeding.
Tài xế đáng trách đã gây ra tai nạn do lái xe ẩu.
usurp
chiem doat
spurn (verb)
/spɜːrn/
Khước từ, từ chối
Despite his desperate pleas for forgiveness, she spurned his apologies and walked away.
Dù anh ta van xin tha thứ một cách tuyệt vọng, cô ấy đã từ chối lời xin lỗi của anh ta và bước đi.
pacifist (adjective)
/ˈpæsɪfɪst/
Người theo chủ nghĩa hòa bình
My pacifist friend refuses to engage in any form of violence, even in self-defense.
Bạn tôi theo chủ nghĩa hòa bình từ chối tham gia vào bất kỳ hình thức bạo lực nào, ngay cả khi tự vệ.
renounce (verb)
/rɪˈnaʊns/
Từ bỏ, từ chối
After discovering his unethical practices, she decided to renounce her partnership with him.
Sau khi phát hiện ra những hành vi không đứng đắn của anh ta, cô quyết định từ bỏ quan hệ đối tác với anh ta.
renounce (verb)
/rɪˈnaʊns/
Từ bỏ, từ chức
After years of service, the CEO decided to renounce his position and retire.
Sau nhiều năm phục vụ, CEO quyết định từ bỏ vị trí của mình và nghỉ hưu.
culpable (adjective) khac vs palpable
/ˈkʌlpəbl/
Có tội, đáng trách
The driver was found culpable for the accident and was held responsible for the damages.
Tài xế đã được xác định là có lỗi cho vụ tai nạn và phải chịu trách nhiệm về thiệt hại.
holiness (noun)
/ˈhəʊlinəs/
Sự thiêng liêng, tính chất linh thiêng
The holiness of the temple was evident in its serene atmosphere and sacred rituals.
Sự thánh thiêng của đền thờ được thể hiện rõ trong không khí thanh bình và các nghi lễ linh thiêng.
sanctity (noun)
/ˈsæŋktəti/
Tính thiêng liêng, Tính thiêng
The sanctity of human life is a fundamental principle that should be upheld in all circumstances.
Sự thiêng liêng của cuộc sống con người là một nguyên tắc cơ bản mà cần được duy trì trong mọi hoàn cảnh.
congenial (adjective)
/kənˈdʒiːniəl/
Hợp tính, thích hợp
Sarah found the congenial atmosphere of the small bookstore comforting, as it matched her love for literature.
Sarah thấy không khí ấm cúng của hiệu sách nhỏ rất thoải mái, vì nó phù hợp với niềm đam mê văn học của cô.
chastise (verb)
/tʃæˈstaɪz/
Chỉ trích, phê bình
The teacher chastised the student for talking during the exam, reminding him of the rules.
Giáo viên đã khiển trách học sinh vì đã nói chuyện trong lúc thi, nhắc nhở anh ta về các quy tắc.
chastise (verb)
/tʃæˈstaɪz/
Trừng phạt, trừng trị
The bully would chastise smaller kids.
Kẻ bắt nạt thường trừng phạt những đứa trẻ nhỏ.
belittle (verb)
/bɪˈlɪtl/
Coi thường, xem nhẹ
She always tries to belittle her sister's achievements, making her feel insignificant.
Cô ấy luôn cố gắng làm nhỏ giá trị những thành tựu của em gái mình, khiến cô ấy cảm thấy không quan trọng.
snub (noun)
/snʌb/
Làm lơ, coi thường
She gave him a snub by ignoring his presence and turning her back on him.
Cô ấy đã tỏ thái độ coi thường anh ta bằng cách lờ đi sự hiện diện của anh ta và quay lưng lại.
slight (verb)
/slaɪt/
Coi thường, xem nhẹ
She felt hurt when her boss slighted her in front of the entire team.
Cô ấy cảm thấy tổn thương khi sếp mình đã coi thường cô ấy trước toàn bộ đội ngũ.
denigrate (verb)
/ˈdenɪɡreɪt/
Gièm pha, bôi nhọ
It is unfair to denigrate someone's efforts without understanding the challenges they faced.
Không công bằng khi phê phán nỗ lực của ai đó mà không hiểu những thách thức họ đã phải đối mặt.
contemptuous (adjective)
/kənˈtemptʃuəs/
Khinh thường, coi thường
The teacher gave a contemptuous look to the student who was constantly disrupting the class.
Giáo viên nhìn học sinh luôn gây rối trong lớp bằng ánh mắt khinh bỉ.
despicable (adjective)
/ˈdespɪkəbl/
Đáng khinh, đê tiện
The despicable act of stealing from the elderly left the community outraged and disgusted.
Hành động đáng khinh của việc ăn cắp từ người già đã khiến cộng đồng phẫn nộ và ghê tởm.
discount (verb)
/ˈdɪskaʊnt/
Coi thường
Don't discount the possibility of finding a solution to the problem.
Đừng coi thường khả năng tìm ra giải pháp cho vấn đề.
derogate (verb)
/ˈderəɡeɪt/
She constantly derogates her colleagues, claiming they are incompetent and worthless.
Cô ấy liên tục gièm pha đồng nghiệp, tuyên bố họ không có năng lực và vô giá trị.
subversive (noun)
/səbˈvɜːrsɪv/
Phá hoại, chống đối
The government feared the subversive in their midst.
Chính phủ lo sợ những kẻ phá hoại trong nội bộ.
Làm tồi tệ, trầm trọng hơn
Your idea only aggravates the problem.
autocratic (adjective)
/ˌɔːtəˈkrætɪk/
Độc đoán
The autocratic boss made all the decisions without considering the input of his employees.
Ông chủ độc đoán đưa ra tất cả các quyết định mà không xem xét ý kiến của nhân viên.
deprecate (verb)
/ˈdeprəkeɪt/
Phản đối mạnh mẽ, không tán thành.
The teacher deprecates cheating on exams and strongly disapproves of any form of academic dishonesty.
Giáo viên phản đối việc gian lận trong kỳ thi và bày tỏ sự không tán thành mạnh mẽ đối với bất kỳ hình thức gian lận học thuật nào.
satirical (adjective)
/səˈtɪrɪkl/
Châm biếm, mỉa mai
The satirical cartoon mocked the government's handling of the recent economic crisis.
Bức tranh biếm họa châm biếm cách chính phủ xử lý cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây.
tirade (noun)
/ˈtaɪreɪd/
Bài diễn thuyết dài và giận dữ chỉ trích hoặc buộc tội ai đó/cái gì.
During the meeting, the boss went on a tirade, criticizing our team's lack of productivity.
Trong cuộc họp, sếp đã phát biểu một bài diễn thuyết dài, chỉ trích sự thiếu hiệu quả của nhóm chúng tôi.
disputation (noun)
/ˌdɪspjuˈteɪʃn/
Tranh luận, tranh cãi
The disputation between the two politicians centered around tax reform and sparked heated arguments.
Cuộc tranh luận giữa hai chính trị gia tập trung vào cải cách thuế và đã gây ra những cuộc tranh cãi nảy lửa.
asceticism (noun)
/əˈsetɪsɪzəm/
Sự tu khổ hạnh, chủ nghĩa khổ hạnh
He believed asceticism was a closer step to God.
Ông tin rằng chủ nghĩa khổ hạnh là một bước tiến gần hơn đến Chúa.
censorious (adjective)
/senˈsɔːriəs/
Hay chỉ trích, hay phê bình
My boss is known for being censorious, always finding faults in our work and pointing them out.
Cô ấy nổi tiếng với thái độ chỉ trích, luôn tìm lỗi ở người khác.
assail (verb)
/əˈseɪl/
Tấn công, xâm hại
The constant criticism from her boss began to assail her, causing her severe anxiety.
Sự chỉ trích liên tục bắt đầu làm suy yếu lòng tự tin của cô ấy.