supper chinese 44 ngày hsk5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

表达

动词

表示、说出想法或情感

biǎo dá,biểu đạt

2
New cards

包括

  • 词性:动词

  • 拼音:bāo kuò

  • 中文解释:包含、包括在内

  • Tiếng Việt:bao gồm

3
New cards

海鲜

  • 词性:名词

  • 拼音:hǎi xiān

  • 中文解释:来自海里的食物,如鱼、虾、贝类

  • Tiếng Việt:hải sản

4
New cards

结账

  • 词性:动词

  • 拼音:jié zhàng

  • 中文解释:付款、付账

  • Tiếng Việt:thanh toán

5
New cards

控制

  • 词性:动词

  • 拼音:kòng zhì

  • 中文解释:掌握、管理、约束

  • Tiếng Việt:kiểm soát

6
New cards

清淡

  • 词性:形容词

  • 拼音:qīng dàn

  • 中文解释:味道不浓、不油腻

  • Tiếng Việt:thanh đạm, nhạt

例句:

  • 中文:我最近想吃清淡一点的食物。

  • Tiếng Việt:Gần đây tôi muốn ăn những món thanh đạm hơn.

7
New cards

庆祝

  • 词性:动词

  • 拼音:qìng zhù

  • 中文解释:为纪念某事而举行活动

  • Tiếng Việt:chúc mừng, ăn mừng

例句:

  • 中文:我们一起庆祝你的生日吧!

  • Tiếng Việt:Chúng ta hãy cùng nhau ăn mừng sinh nhật của bạn nhé!

8
New cards

蔬菜

  • 词性:名词

  • 拼音:shū cài

  • 中文解释:各种蔬类食物

  • Tiếng Việt:rau, rau củ

例句:

  • 中文:多吃蔬菜对身体很好。

  • Tiếng Việt:Ăn nhiều rau rất tốt cho sức khỏe.

9
New cards

  • 词性:名词

  • 拼音:wèi

  • 中文解释:人体消化食物的器官

  • Tiếng Việt:dạ dày

例句:

  • 中文:我的胃有点不舒服。

  • Tiếng Việt:Dạ dày của tôi hơi khó chịu.

10
New cards

消化

  • 词性:动词

  • 拼音:xiāo huà

  • 中文解释:食物分解吸收过程

  • Tiếng Việt:tiêu hóa

例句:

  • 中文:晚饭不要吃太多,不容易消化。

  • Tiếng Việt:Buổi tối đừng ăn quá nhiều, sẽ khó tiêu hóa

11
New cards

12
New cards

代表

  • 词性:名词 / 动词

  • 拼音:dài biǎo

  • 解释:名词=代表者;动词=替别人表达或做某事

  • Tiếng Việt:người đại diện / đại diện

例句

  • 中文:他代表公司参加会议。

  • Tiếng Việt:Anh ấy đại diện công ty tham gia cuộc họp.

13
New cards

(量词)

  • 词性:量词

  • 拼音:dùn

  • 解释:次、回(多用于吃饭、打骂等动作)

  • Tiếng Việt:bữa, trận

例句

  • 中文:我们一起吃了一顿丰盛的晚餐。

  • Tiếng Việt:Chúng tôi đã cùng ăn một bữa tối thịnh soạn.

14
New cards

  • 词性:名词

  • 拼音:àn

  • 解释:水边的陆地

  • Tiếng Việt:bờ (sông, biển)

例句

  • 中文:船慢慢靠岸了。

  • Tiếng Việt:Thuyền từ từ cập bờ.

15
New cards

从而

  • 词性:连词

  • 拼音:cóng ér

  • 解释:表示结果,因此

  • Tiếng Việt:từ đó, do đó

例句

  • 中文:努力学习,从而提高自己的能力。

  • Tiếng Việt:Học tập chăm chỉ, từ đó nâng cao năng lực của bản thân.

16
New cards

贷款

  • 词性:动词 / 名词

  • 拼音:dài kuǎn

  • 解释:向银行借钱 / 借来的钱

  • Tiếng Việt:vay vốn, khoản vay

例句

  • 中文:他向银行申请贷款买房。

  • Tiếng Việt:Anh ấy xin vay ngân hàng để mua nhà.

17
New cards

  • 词性:量词

  • 拼音:fú

  • 解释:用于画、布、照片等

  • Tiếng Việt:một bức (tranh, ảnh)

例句

  • 中文:这是一幅美丽的山水画。

  • Tiếng Việt:Đây là một bức tranh phong cảnh rất đẹp.

18
New cards

  • 词性:量词

  • 拼音:kē

  • 解释:用于小而圆的东西(心、星星、糖、珍珠等)

  • Tiếng Việt:một viên, một hạt

例句

  • 中文:天空中有一颗亮亮的星星。

  • Tiếng Việt:Trên trời có một ngôi sao sáng.

19
New cards

  • 词性:量词 / 名词

  • 拼音:pén

  • 解释:名词=cái chậu;量词=chậu(cây cảnh、花…)

  • Tiếng Việt:chậu, một chậu

例句

  • 中文:他买了一盆花放在办公室。

  • Tiếng Việt:Anh ấy mua một chậu hoa đặt trong văn g.

20
New cards

  • 词性:量词

  • 拼音:pī

  • 解释:一组、一批货物或人

  • Tiếng Việt:lô, đợt

例句

  • 中文:这批产品已经出货了。

  • Tiếng Việt:Lô hàng này đã xuất kho rồi.

21
New cards

  • 词性:量词 / 名词

  • 拼音:piàn

  • 解释:量词=miếng, mảnh;名词=mảnh, lát

  • Tiếng Việt:miếng, lát

例句

  • 中文:请给我一片面包。

  • Tiếng Việt:Làm ơn cho tôi một miếng bánh mì.

22
New cards

  • 词性:量词 / 名词

  • 拼音:tào

  • 解释:一套(房子、衣服、工具等)

  • Tiếng Việt:bộ, căn (nhà)

例句

  • 中文:他买了一套房子。

  • Tiếng Việt:Anh ấy đã mua một căn nhà.

23
New cards

要不

  • 词性:连词

  • 拼音:yào bù

  • 解释:否则;或者(提出建议)

  • Tiếng Việt:hay là…, nếu không thì…

例句

  • 中文:要不我们先吃饭,再去看电影?

  • Tiếng Việt:Hay là chúng ta ăn trước rồi đi xem phim?

24
New cards

因而

  • 词性:连词

  • 拼音:yīn’ér

  • 解释:表示结果,因此

  • Tiếng Việt:vì thế, do đó

例句

  • 中文:他生病了,因而不能来上课。

  • Tiếng Việt:Anh ấy bị bệnh, vì thế không thể đến lớp.

25
New cards

账户

  • 词性:名词

  • 拼音:zhàng hù

  • 解释:银行或平台上的账号、账户

  • Tiếng Việt:tài khoản

例句

  • 中文:请提供您的银行账户。

  • Tiếng Việt:Vui lòng cung cấp tài khoản ngân hàng của bạn.

26
New cards

钻石

  • 词性:名词

  • 拼音:zuàn shí

  • 解释:钻石、金刚石

  • Tiếng Việt:kim cương

例句

  • 中文:这枚戒指上有一颗钻石。

  • Tiếng Việt:Trên chiếc nhẫn này có một viên kim cương.

27
New cards

开幕式

  • Pinyinkāi mù shì

  • Loại từ:名词 (danh từ)

  • Nghĩa tiếng Việtlễ khai mạc, buổi mở màn (của sự kiện, đại hội, triển lãm, cuộc thi…)

28
New cards

  • Loại từ: 量词 (lượng từ)

  • Pinyin: duǒ

  • Nghĩa: bông, đóa (dùng cho hoa, mây…)

  • Ví dụ:

    • 花很漂亮。
      (Bông hoa này rất đẹp.)

29
New cards

反应

  • Loại từ: 名词 / 动词

  • Pinyin: fǎn yìng

  • Nghĩa: phản ứng

  • Ví dụ:

    • 他的反应很快。
      (Phản ứng của anh ấy rất nhanh.)

    • 她对这个消息反应不大。
      (Cô ấy phản ứng không nhiều trước tin này.)

30
New cards

保持

  • Loại từ: 动词

  • Pinyin: bǎo chí

  • Nghĩa: duy trì, giữ gìn

  • Ví dụ:

    • 保持安静。
      (Xin hãy giữ yên lặng.)

31
New cards

发挥

  • Loại từ: 动词

  • Pinyin: fā huī

  • Nghĩa: phát huy, phát triển (khả năng)

  • Ví dụ:

    • 他在比赛中发挥得很好。
      (Anh ấy phát huy rất tốt trong trận đấu.)

32
New cards

教练

  • Loại từ: 名词 / 动词

  • Pinyin: jiào liàn

  • Nghĩa: huấn luyện viên / huấn luyện

  • Ví dụ:

    • 他是我们的教练
      (Anh ấy là huấn luyện viên của chúng tôi.)

33
New cards

决赛

  • Loại từ: 名词

  • Pinyin: jué sài

  • Nghĩa: trận chung kết

  • Ví dụ:

    • 明天是足球决赛
      (Ngày mai là trận chung kết bóng đá.)

34
New cards

力量

  • Loại từ: 名词

  • Pinyin: lì liàng

  • Nghĩa: sức mạnh

  • Ví dụ:

    • 团结就是力量
      (Đoàn kết là sức mạnh.)

35
New cards

灵活

  • Loại từ: 形容词

  • Pinyin: líng huó

  • Nghĩa: linh hoạt

  • Ví dụ:

    • 她的动作很灵活
      (Động tác của cô ấy rất linh hoạt.)

36
New cards

受伤

  • Loại từ: 动词

  • Pinyin: shòu shāng

  • Nghĩa: bị thương

  • Ví dụ:

    • 他在训练中受伤了。
      (Anh ấy bị thương trong lúc luyện tập.

37
New cards

挑战

  • Loại từ: 名词 / 动词

  • Pinyin: tiǎo zhàn

  • Nghĩa: thử thách

  • Ví dụ:

    • 这是一个很大的挑战
      (Đây là một thử thách lớn.)

38
New cards

训练

  • Loại từ: 动词 / 名词

  • Pinyin: xùn liàn

  • Nghĩa: luyện tập, huấn luyện

  • Ví dụ:

    • 他每天都训练两个小时。
      (Anh ấy luyện tập 2 tiếng mỗi ngày.)

39
New cards

迅速

  • Loại từ: 形容词 / 副词

  • Pinyin: xùn sù

  • Nghĩa: nhanh chóng

  • Ví dụ:

    • 情况迅速改变了。
      (Tình hình thay đổi nhanh chóng.)

40
New cards

  • Loại từ: 量词 / 名词

  • Pinyin: shǒu

  • Nghĩa: đầu, bài (bài thơ, bài hát)

  • Ví dụ:

    • 我喜欢这歌。
      (Tôi thích bài hát này.)