1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
表达 | 动词 | 表示、说出想法或情感 | ||
|---|---|---|---|---|
biǎo dá,biểu đạt
包括
词性:动词
拼音:bāo kuò
中文解释:包含、包括在内
Tiếng Việt:bao gồm
海鲜
词性:名词
拼音:hǎi xiān
中文解释:来自海里的食物,如鱼、虾、贝类
Tiếng Việt:hải sản
结账
词性:动词
拼音:jié zhàng
中文解释:付款、付账
Tiếng Việt:thanh toán
控制
词性:动词
拼音:kòng zhì
中文解释:掌握、管理、约束
Tiếng Việt:kiểm soát
清淡
词性:形容词
拼音:qīng dàn
中文解释:味道不浓、不油腻
Tiếng Việt:thanh đạm, nhạt
例句:
中文:我最近想吃清淡一点的食物。
Tiếng Việt:Gần đây tôi muốn ăn những món thanh đạm hơn.
庆祝
词性:动词
拼音:qìng zhù
中文解释:为纪念某事而举行活动
Tiếng Việt:chúc mừng, ăn mừng
例句:
中文:我们一起庆祝你的生日吧!
Tiếng Việt:Chúng ta hãy cùng nhau ăn mừng sinh nhật của bạn nhé!
蔬菜
词性:名词
拼音:shū cài
中文解释:各种蔬类食物
Tiếng Việt:rau, rau củ
例句:
中文:多吃蔬菜对身体很好。
Tiếng Việt:Ăn nhiều rau rất tốt cho sức khỏe.
胃
词性:名词
拼音:wèi
中文解释:人体消化食物的器官
Tiếng Việt:dạ dày
例句:
中文:我的胃有点不舒服。
Tiếng Việt:Dạ dày của tôi hơi khó chịu.
消化
词性:动词
拼音:xiāo huà
中文解释:食物分解吸收过程
Tiếng Việt:tiêu hóa
例句:
中文:晚饭不要吃太多,不容易消化。
Tiếng Việt:Buổi tối đừng ăn quá nhiều, sẽ khó tiêu hóa
占
代表
词性:名词 / 动词
拼音:dài biǎo
解释:名词=代表者;动词=替别人表达或做某事
Tiếng Việt:người đại diện / đại diện
例句:
中文:他代表公司参加会议。
Tiếng Việt:Anh ấy đại diện công ty tham gia cuộc họp.
顿(量词)
词性:量词
拼音:dùn
解释:次、回(多用于吃饭、打骂等动作)
Tiếng Việt:bữa, trận
例句:
中文:我们一起吃了一顿丰盛的晚餐。
Tiếng Việt:Chúng tôi đã cùng ăn một bữa tối thịnh soạn.
岸
词性:名词
拼音:àn
解释:水边的陆地
Tiếng Việt:bờ (sông, biển)
例句:
中文:船慢慢靠岸了。
Tiếng Việt:Thuyền từ từ cập bờ.
从而
词性:连词
拼音:cóng ér
解释:表示结果,因此
Tiếng Việt:từ đó, do đó
例句:
中文:努力学习,从而提高自己的能力。
Tiếng Việt:Học tập chăm chỉ, từ đó nâng cao năng lực của bản thân.
贷款
词性:动词 / 名词
拼音:dài kuǎn
解释:向银行借钱 / 借来的钱
Tiếng Việt:vay vốn, khoản vay
例句:
中文:他向银行申请贷款买房。
Tiếng Việt:Anh ấy xin vay ngân hàng để mua nhà.
幅
词性:量词
拼音:fú
解释:用于画、布、照片等
Tiếng Việt:một bức (tranh, ảnh)
例句:
中文:这是一幅美丽的山水画。
Tiếng Việt:Đây là một bức tranh phong cảnh rất đẹp.
颗
词性:量词
拼音:kē
解释:用于小而圆的东西(心、星星、糖、珍珠等)
Tiếng Việt:một viên, một hạt
例句:
中文:天空中有一颗亮亮的星星。
Tiếng Việt:Trên trời có một ngôi sao sáng.
盆
词性:量词 / 名词
拼音:pén
解释:名词=cái chậu;量词=chậu(cây cảnh、花…)
Tiếng Việt:chậu, một chậu
例句:
中文:他买了一盆花放在办公室。
Tiếng Việt:Anh ấy mua một chậu hoa đặt trong văn g.
批
词性:量词
拼音:pī
解释:一组、一批货物或人
Tiếng Việt:lô, đợt
例句:
中文:这批产品已经出货了。
Tiếng Việt:Lô hàng này đã xuất kho rồi.
片
词性:量词 / 名词
拼音:piàn
解释:量词=miếng, mảnh;名词=mảnh, lát
Tiếng Việt:miếng, lát
例句:
中文:请给我一片面包。
Tiếng Việt:Làm ơn cho tôi một miếng bánh mì.
套
词性:量词 / 名词
拼音:tào
解释:一套(房子、衣服、工具等)
Tiếng Việt:bộ, căn (nhà)
例句:
中文:他买了一套房子。
Tiếng Việt:Anh ấy đã mua một căn nhà.
要不
词性:连词
拼音:yào bù
解释:否则;或者(提出建议)
Tiếng Việt:hay là…, nếu không thì…
例句:
中文:要不我们先吃饭,再去看电影?
Tiếng Việt:Hay là chúng ta ăn trước rồi đi xem phim?
因而
词性:连词
拼音:yīn’ér
解释:表示结果,因此
Tiếng Việt:vì thế, do đó
例句:
中文:他生病了,因而不能来上课。
Tiếng Việt:Anh ấy bị bệnh, vì thế không thể đến lớp.
账户
词性:名词
拼音:zhàng hù
解释:银行或平台上的账号、账户
Tiếng Việt:tài khoản
例句:
中文:请提供您的银行账户。
Tiếng Việt:Vui lòng cung cấp tài khoản ngân hàng của bạn.
钻石
词性:名词
拼音:zuàn shí
解释:钻石、金刚石
Tiếng Việt:kim cương
例句:
中文:这枚戒指上有一颗钻石。
Tiếng Việt:Trên chiếc nhẫn này có một viên kim cương.
开幕式
Pinyin:kāi mù shì
Loại từ:名词 (danh từ)
Nghĩa tiếng Việt:lễ khai mạc, buổi mở màn (của sự kiện, đại hội, triển lãm, cuộc thi…)
朵
Loại từ: 量词 (lượng từ)
Pinyin: duǒ
Nghĩa: bông, đóa (dùng cho hoa, mây…)
Ví dụ:
这朵花很漂亮。
(Bông hoa này rất đẹp.)
反应
Loại từ: 名词 / 动词
Pinyin: fǎn yìng
Nghĩa: phản ứng
Ví dụ:
他的反应很快。
(Phản ứng của anh ấy rất nhanh.)
她对这个消息反应不大。
(Cô ấy phản ứng không nhiều trước tin này.)
保持
Loại từ: 动词
Pinyin: bǎo chí
Nghĩa: duy trì, giữ gìn
Ví dụ:
请保持安静。
(Xin hãy giữ yên lặng.)
发挥
Loại từ: 动词
Pinyin: fā huī
Nghĩa: phát huy, phát triển (khả năng)
Ví dụ:
他在比赛中发挥得很好。
(Anh ấy phát huy rất tốt trong trận đấu.)
教练
Loại từ: 名词 / 动词
Pinyin: jiào liàn
Nghĩa: huấn luyện viên / huấn luyện
Ví dụ:
他是我们的教练。
(Anh ấy là huấn luyện viên của chúng tôi.)
决赛
Loại từ: 名词
Pinyin: jué sài
Nghĩa: trận chung kết
Ví dụ:
明天是足球决赛。
(Ngày mai là trận chung kết bóng đá.)
力量
Loại từ: 名词
Pinyin: lì liàng
Nghĩa: sức mạnh
Ví dụ:
团结就是力量。
(Đoàn kết là sức mạnh.)
灵活
Loại từ: 形容词
Pinyin: líng huó
Nghĩa: linh hoạt
Ví dụ:
她的动作很灵活。
(Động tác của cô ấy rất linh hoạt.)
受伤
Loại từ: 动词
Pinyin: shòu shāng
Nghĩa: bị thương
Ví dụ:
他在训练中受伤了。
(Anh ấy bị thương trong lúc luyện tập.
挑战
Loại từ: 名词 / 动词
Pinyin: tiǎo zhàn
Nghĩa: thử thách
Ví dụ:
这是一个很大的挑战。
(Đây là một thử thách lớn.)
训练
Loại từ: 动词 / 名词
Pinyin: xùn liàn
Nghĩa: luyện tập, huấn luyện
Ví dụ:
他每天都训练两个小时。
(Anh ấy luyện tập 2 tiếng mỗi ngày.)
迅速
Loại từ: 形容词 / 副词
Pinyin: xùn sù
Nghĩa: nhanh chóng
Ví dụ:
情况迅速改变了。
(Tình hình thay đổi nhanh chóng.)
首
Loại từ: 量词 / 名词
Pinyin: shǒu
Nghĩa: đầu, bài (bài thơ, bài hát)
Ví dụ:
我喜欢这首歌。
(Tôi thích bài hát này.)