1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
to order someone’s execution
kết án tử hình
a vicious crime
tội ác tàn bạo
a lesser crime
tội không nghiêm trọng
to be held in (temporary) detention
bị giam giữ/ tạm giam
to carry out a political assassination
tiến hành một vụ ám sát chính trí
to propose/ ratify a significant amendment
đề xuất/ phê chuẩn sự sử đổi đáng chú ý
to gain an unconditional/ universial acceptance
đạt được sự chấp thuận vô điều kiện/ phổ biến
show a high/ recorded incidence in sth
cho thấy mức độ tác động lớn/ kỉ lục
a high degree of accountability
sự tín nhiệm cao
to hold sb accountable for sth
giữ ai đó chịu trách nhiệm cho điều gì
have the right to sue sb for sth
có quyền kiện tụng ai đó vì tội
to seem scarcely sufficient
có vẻ gần như không đủ
to force sb into total submission
bắt ai đó quy phục hoàn toàn
to discover/ obliterate trace
phát hiện ra/ xóa sạch dấu vết
retrieval of evidence
sự lấy lại bằng chứng
to vanish into thin air
biến mất đột ngột và bí ẩn
to be under regular police surveillance
dưới sự giám sát thường xuyên của cảnh sát
to commit a massive/ blatant violation against sth
thực hiện hành vi vi phạm trắng trợn/ nghiêm trọng với cái gì
give a reliable testimony
cho lời khai đáng tin
harbour vague suspicion
giữ sự nghi ngờ; nuôi dưỡng ý nghĩ