UNIT 15 (B1) BUYING AND SELLING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

advertisement (n) /ədˈvɜːtɪsmənt/

quảng cáo

2
New cards

afford (v) /əˈfɔːd/

đủ tiền chi trả

3
New cards

 bargain (v) /ˈbɑːɡən/

mặc cả, trả giá

4
New cards

brand (n) /brænd/

nhãn hiệu, kiểu, mác

5
New cards

catalogue (n) /ˈkætəlɒɡ/

danh mục

6
New cards

change (n) /tʃeɪndʒ/

- tiền thừa sau khi mua hàng (tiền thối)

7
New cards

coin (n) /kɔɪn/

- đồng xu

8
New cards

cost (v, n) /kɒst/

- giá, trị giá

9
New cards

customer (n) /ˈkʌstəmər/

- khách hàng

10
New cards

debt (n) /det/

- khoản nợ

11
New cards

demand (v) /dɪˈmɑːnd/

- yêu cầu

12
New cards

export (v) /ɪkˈspɔːt/

- xuất khẩu

13
New cards

fee (n) /fiː/

- phí, tiền phải trả

14
New cards

fortune (n) /ˈfɔːtʃuːn/

vận may

15
New cards

import (v) /ˈɪmpɔːt/

- nhập khẩu

16
New cards

. invest (v) /ɪnˈvest/

- đầu tư

17
New cards

. obtain (v) /əbˈteɪn/

- đạt được, giành được

18
New cards

owe (v) /əʊ/

- nợ

19
New cards

own (v) /əʊn/

- sở hữu

20
New cards

profit (n) /ˈprɒfɪt/

- lợi nhuận, lời

21
New cards

property (n) /ˈprɒpəti/

- tài sản

22
New cards

purchase (v)  /ˈpɜːtʃəs/

- mua, tậu

23
New cards

receipt (n) /rɪˈsiːt/

- biên lai, giấy biên nhận

24
New cards

require (v) /rɪˈkwaɪər/

- yêu cầu, đòi hỏi

25
New cards

sale (n) /seɪl/

- sự bán, hoạt động buôn bán

26
New cards

save (v) /seɪv/

- tiết kiệm, để dành

27
New cards

select (v) /sɪˈlekt/

- lựa chọn

28
New cards

supply (v, n) /səˈplaɪ/

- nguồn cung cấp, sự cung ứng

29
New cards

variety (n) /vəˈraɪəti/

- sự đa dạng, nhiều loại

30
New cards

waste (v, n) /weɪst/

- lãng phí

31
New cards

add up

- tổng lại

32
New cards

come back (from)

quay trở lại

33
New cards

give away

cho đi, hiến tặng

34
New cards

hurry up

- nhanh lên

35
New cards

pay back

- trả lại tiền

36
New cards

save up (for)

- tiết kiệm cho/để

37
New cards

. take back

- đưa về chỗ cũ

38
New cards

take down

- dỡ xuống

39
New cards

by credit card/cheque

- trả bằng (séc, thẻ tín dụng)

40
New cards

for rent

để cho thuê

41
New cards

for sale

- để bán

42
New cards

in cash

- trả bằng tiền mặt

43
New cards

in debt

- trong cảnh nợ nần

44
New cards

in good/bad condition

- trong điều kiện tốt/xấu

45
New cards

wrong about/with

- lỗi, sai với cái gì

46
New cards

belong to

- thuộc về

47
New cards

borrow sth from

- mượn cái gì từ

48
New cards

buy sth from

- mua cái gì từ

49
New cards

choose between

- lựa chọn giữa

50
New cards

compare sth to/with

so sánh cái gì đó với

51
New cards

decide on

- quyết định

52
New cards

lend sth to

- đưa cái gì cho

53
New cards

pay for

- trả cho cái gì

54
New cards

spend sth on

- dành (tiền, thời gian) cho cái gì

55
New cards

an advert (advertisement) for

- quảng cáo cho

56
New cards

add (v) /æd / 

thêm vào, cộng vào

57
New cards

. addition(n) /əˈdɪʃn/

sự thêm vào, sự cộng vào, phép tính cộng

58
New cards

afford(v) /əˈfɔːd/

đủ chi trả

59
New cards

affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/

có thể chi trả

60
New cards

compare(v) /kəmˈpeə(r)/

so sánh

61
New cards

comparison (n) /kəmˈpærɪsn/

sự so sánh

62
New cards

decide(v) /dɪˈsaɪd/

đưa ra quyết định

63
New cards

decision (n) /dɪˈsɪʒn/

sự quyết định

64
New cards

expense (n) /ik'spens/

sự tiêu tốn

65
New cards

expensive /ɪkˈspensɪv/

(adj)

đắt tiền

66
New cards

inexpensive/ˌɪnɪkˈspensɪv/

(adj)

không đắt, rẻ

67
New cards

judge /'dʒʌdʒ/

(v)

đánh giá, nhận định

68
New cards

judgement /'dʒʌdʒmənt/

(n)

sự đánh giá, sự phán xét

69
New cards

serve /sɜːv/

(v)

phục vụ

70
New cards

service /ˈsɜːvɪs/

(n)

dịch vụ

71
New cards

servant /ˈsɜːvənt/

(n)

người đầy tớ, người ở

72
New cards

true /truː/

(adj)

đúng, thật

73
New cards

truth /truːθ/

(n)

sự thật

74
New cards

untrue /ʌnˈtruː/

(adj)

giả, không thật, không đúng

75
New cards

truthful /'tru:θfl/

(adj)

chân thật, đúng sự thật

76
New cards

use /juːz/

(v)

sử dụng

77
New cards

useful /ˈjuːsfl/

(adj)

hữu ích

78
New cards

useless /ˈjuːsləs/

(adj)

vô dụng

79
New cards

value /ˈvæljuː/

(n)

giá trị

80
New cards

valuable /ˈvæljuəbl/

(adj)

có giá trị