1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advertisement (n) /ədˈvɜːtɪsmənt/
quảng cáo
afford (v) /əˈfɔːd/
đủ tiền chi trả
bargain (v) /ˈbɑːɡən/
mặc cả, trả giá
brand (n) /brænd/
nhãn hiệu, kiểu, mác
catalogue (n) /ˈkætəlɒɡ/
danh mục
change (n) /tʃeɪndʒ/
- tiền thừa sau khi mua hàng (tiền thối)
coin (n) /kɔɪn/
- đồng xu
cost (v, n) /kɒst/
- giá, trị giá
customer (n) /ˈkʌstəmər/
- khách hàng
debt (n) /det/
- khoản nợ
demand (v) /dɪˈmɑːnd/
- yêu cầu
export (v) /ɪkˈspɔːt/
- xuất khẩu
fee (n) /fiː/
- phí, tiền phải trả
fortune (n) /ˈfɔːtʃuːn/
vận may
import (v) /ˈɪmpɔːt/
- nhập khẩu
. invest (v) /ɪnˈvest/
- đầu tư
. obtain (v) /əbˈteɪn/
- đạt được, giành được
owe (v) /əʊ/
- nợ
own (v) /əʊn/
- sở hữu
profit (n) /ˈprɒfɪt/
- lợi nhuận, lời
property (n) /ˈprɒpəti/
- tài sản
purchase (v) /ˈpɜːtʃəs/
- mua, tậu
receipt (n) /rɪˈsiːt/
- biên lai, giấy biên nhận
require (v) /rɪˈkwaɪər/
- yêu cầu, đòi hỏi
sale (n) /seɪl/
- sự bán, hoạt động buôn bán
save (v) /seɪv/
- tiết kiệm, để dành
select (v) /sɪˈlekt/
- lựa chọn
supply (v, n) /səˈplaɪ/
- nguồn cung cấp, sự cung ứng
variety (n) /vəˈraɪəti/
- sự đa dạng, nhiều loại
waste (v, n) /weɪst/
- lãng phí
add up
- tổng lại
come back (from)
quay trở lại
give away
cho đi, hiến tặng
hurry up
- nhanh lên
pay back
- trả lại tiền
save up (for)
- tiết kiệm cho/để
. take back
- đưa về chỗ cũ
take down
- dỡ xuống
by credit card/cheque
- trả bằng (séc, thẻ tín dụng)
for rent
để cho thuê
for sale
- để bán
in cash
- trả bằng tiền mặt
in debt
- trong cảnh nợ nần
in good/bad condition
- trong điều kiện tốt/xấu
wrong about/with
- lỗi, sai với cái gì
belong to
- thuộc về
borrow sth from
- mượn cái gì từ
buy sth from
- mua cái gì từ
choose between
- lựa chọn giữa
compare sth to/with
so sánh cái gì đó với
decide on
- quyết định
lend sth to
- đưa cái gì cho
pay for
- trả cho cái gì
spend sth on
- dành (tiền, thời gian) cho cái gì
an advert (advertisement) for
- quảng cáo cho
add (v) /æd /
thêm vào, cộng vào
. addition(n) /əˈdɪʃn/
sự thêm vào, sự cộng vào, phép tính cộng
afford(v) /əˈfɔːd/
đủ chi trả
affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/
có thể chi trả
compare(v) /kəmˈpeə(r)/
so sánh
comparison (n) /kəmˈpærɪsn/
sự so sánh
decide(v) /dɪˈsaɪd/
đưa ra quyết định
decision (n) /dɪˈsɪʒn/
sự quyết định
expense (n) /ik'spens/
sự tiêu tốn
expensive /ɪkˈspensɪv/
(adj)
đắt tiền
inexpensive/ˌɪnɪkˈspensɪv/
(adj)
không đắt, rẻ
judge /'dʒʌdʒ/
(v)
đánh giá, nhận định
judgement /'dʒʌdʒmənt/
(n)
sự đánh giá, sự phán xét
serve /sɜːv/
(v)
phục vụ
service /ˈsɜːvɪs/
(n)
dịch vụ
servant /ˈsɜːvənt/
(n)
người đầy tớ, người ở
true /truː/
(adj)
đúng, thật
truth /truːθ/
(n)
sự thật
untrue /ʌnˈtruː/
(adj)
giả, không thật, không đúng
truthful /'tru:θfl/
(adj)
chân thật, đúng sự thật
use /juːz/
(v)
sử dụng
useful /ˈjuːsfl/
(adj)
hữu ích
useless /ˈjuːsləs/
(adj)
vô dụng
value /ˈvæljuː/
(n)
giá trị
valuable /ˈvæljuəbl/
(adj)
có giá trị