1/141
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
白
trắng (bái)
八
tám (bā)
吧
nhé, nhỉ, đi, nào, thôi,...(ba)
帮
giúp đỡ (bāng)
包
túi, ví (bāo)
包子
bánh bao (bāozi)
杯子
cốc, chén, li, tách ( bēizi)
北
Bắc ( běi)
爱
yêu, thích ( ài)

爱好
sở thích (àihào)
爸爸
bố (bàba)
白天
ban ngày (báitiān)
班
lớp học (bān)
半
một nửa (bàn)
半天
nửa ngày (bàntiān)
北边
phía Bắc (běibiān)
本子
vở, quyển vở (běnzi)
比
hơn ( bǐ)
别
đừng (bié)
别的
cái khác ( biéde)
病
bệnh (bìng)
病人
bệnh nhân (bìngrén)
不大
nhỏ, không lớn ( bú dà)
不对
không đúng (búduì)
不用
không cần (búyòng)
茶
trà ( chá)
差
kém (giờ), thiếu (chà)
唱
hát (chàng)
车
xe ( chē)
车票
vé xe (chēpiào)
出
ra, ra ngoài (chū)
穿
mặc (chuān)
床
giường (chuáng)
打
đánh, bắt (dǎ)
大学
đại học (dàxué)
等
chờ, đợi (děng)
地点
địa điểm, nơi chốn (dìdiǎn)
地方
nơi, chỗ, vùng ( dìfang)
弟弟
em trai
点
giờ
电
điện, pin (diàn)
电话 diànhuà
điện thoại
电视 diànshì
(chương trình) tivi
个 gè
cái, con, quả,...
给 gěi
cho, đưa cho
跟 gēn
với, theo
工作 gōngzuò
công việc, việc làm
关 guān
đóng, tắt
贵 guì
đắt
国 guó
đất nước, nước nhà
国家 guójiā
quốc gia, đất nước
还 hái
còn, vẫn
还是 háishi
có lẽ, hãy cứ
孩子 háizi
con cái, trẻ con
汉语 Hànyǔ
tiếng Trung
汉字 Hànzì
chữ Hán
好 hǎo
tốt, khỏe, đẹp, hay
好吃 hǎochī
ngon
好看 hǎokàn
đẹp, xinh, hay
好听 hǎotīng
dễ nghe, êm tai
号
ngày
喝 hē
uống
和 hé
và
很 hěn
rất
后边 hòubian
phía sau
后天 hòutiān
ngày kia
花 huā
hoa
话 huà
lời nói
坏 huài
xấu, hỏng
还 huán
trả
回 huí
về, quay lại, trở về...
回答 huídá
trả lời
回到 huídào
về đến
会 huì
biết (do học mà biết được)
火车 huǒchē
xe lửa, tàu hỏa
机场 jīchǎng
sân bay
鸡蛋 jīdàn
trứng gà
几 jǐ
mấy
记得 jìde
nhớ, nhớ ra
家 jiā
nhà
家人 jiārén
người nhà
间 jiān
gian, căn (phòng)
见 jiàn
gặp
教 jiāo
dạy
叫 jiào
gọi, tên là
教学楼 jiàoxuélóu
tòa nhà giảng đường
姐姐 jiějie
chị gái
介绍 jièshào
giới thiệu
今天 jīntiān
hôm nay
进 jìn
vào, vào trong
进来 jìnlái
vào, đi vào, vào trong (hướng về chỗ người nói)
进去 jìn//•qù
vào, vào trong (hướng về phía xa vị trí người nói hiện tại)
九 jiǔ
9, chín
就 jiù
liền, ngay, thì, chính
觉得 juéde
cảm thấy
开 kāi
mở; nở
看 kàn
nhìn, xem, thăm
考 kǎo
thi, kiểm tra
考试 kǎoshì
bài thi, bài kiểm tra
渴 kě
khát