Thẻ ghi nhớ: HSK1 生词 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/141

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

142 Terms

1
New cards

trắng (bái)

2
New cards

tám (bā)

3
New cards

nhé, nhỉ, đi, nào, thôi,...(ba)

4
New cards

giúp đỡ (bāng)

5
New cards

túi, ví (bāo)

6
New cards

包子

bánh bao (bāozi)

7
New cards

杯子

cốc, chén, li, tách ( bēizi)

8
New cards

Bắc ( běi)

9
New cards

yêu, thích ( ài)

<p>yêu, thích ( ài)</p>
10
New cards

爱好

sở thích (àihào)

11
New cards

爸爸

bố (bàba)

12
New cards

白天

ban ngày (báitiān)

13
New cards

lớp học (bān)

14
New cards

một nửa (bàn)

15
New cards

半天

nửa ngày (bàntiān)

16
New cards

北边

phía Bắc (běibiān)

17
New cards

本子

vở, quyển vở (běnzi)

18
New cards

hơn ( bǐ)

19
New cards

đừng (bié)

20
New cards

别的

cái khác ( biéde)

21
New cards

bệnh (bìng)

22
New cards

病人

bệnh nhân (bìngrén)

23
New cards

不大

nhỏ, không lớn ( bú dà)

24
New cards

不对

không đúng (búduì)

25
New cards

不用

không cần (búyòng)

26
New cards

trà ( chá)

27
New cards

kém (giờ), thiếu (chà)

28
New cards

hát (chàng)

29
New cards

xe ( chē)

30
New cards

车票

vé xe (chēpiào)

31
New cards

ra, ra ngoài (chū)

32
New cards

穿

mặc (chuān)

33
New cards

giường (chuáng)

34
New cards

đánh, bắt (dǎ)

35
New cards

大学

đại học (dàxué)

36
New cards

chờ, đợi (děng)

37
New cards

地点

địa điểm, nơi chốn (dìdiǎn)

38
New cards

地方

nơi, chỗ, vùng ( dìfang)

39
New cards

弟弟

em trai

40
New cards

giờ

41
New cards

điện, pin (diàn)

42
New cards

电话 diànhuà

điện thoại

43
New cards

电视 diànshì

(chương trình) tivi

44
New cards

个 gè

cái, con, quả,...

45
New cards

给 gěi

cho, đưa cho

46
New cards

跟 gēn

với, theo

47
New cards

工作 gōngzuò

công việc, việc làm

48
New cards

关 guān

đóng, tắt

49
New cards

贵 guì

đắt

50
New cards

国 guó

đất nước, nước nhà

51
New cards

国家 guójiā

quốc gia, đất nước

52
New cards

还 hái

còn, vẫn

53
New cards

还是 háishi

có lẽ, hãy cứ

54
New cards

孩子 háizi

con cái, trẻ con

55
New cards

汉语 Hànyǔ

tiếng Trung

56
New cards

汉字 Hànzì

chữ Hán

57
New cards

好 hǎo

tốt, khỏe, đẹp, hay

58
New cards

好吃 hǎochī

ngon

59
New cards

好看 hǎokàn

đẹp, xinh, hay

60
New cards

好听 hǎotīng

dễ nghe, êm tai

61
New cards

ngày

62
New cards

喝 hē

uống

63
New cards

和 hé

64
New cards

很 hěn

rất

65
New cards

后边 hòubian

phía sau

66
New cards

后天 hòutiān

ngày kia

67
New cards

花 huā

hoa

68
New cards

话 huà

lời nói

69
New cards

坏 huài

xấu, hỏng

70
New cards

还 huán

trả

71
New cards

回 huí

về, quay lại, trở về...

72
New cards

回答 huídá

trả lời

73
New cards

回到 huídào

về đến

74
New cards

会 huì

biết (do học mà biết được)

75
New cards

火车 huǒchē

xe lửa, tàu hỏa

76
New cards

机场 jīchǎng

sân bay

77
New cards

鸡蛋 jīdàn

trứng gà

78
New cards

几 jǐ

mấy

79
New cards

记得 jìde

nhớ, nhớ ra

80
New cards

家 jiā

nhà

81
New cards

家人 jiārén

người nhà

82
New cards

间 jiān

gian, căn (phòng)

83
New cards

见 jiàn

gặp

84
New cards

教 jiāo

dạy

85
New cards

叫 jiào

gọi, tên là

86
New cards

教学楼 jiàoxuélóu

tòa nhà giảng đường

87
New cards

姐姐 jiějie

chị gái

88
New cards

介绍 jièshào

giới thiệu

89
New cards

今天 jīntiān

hôm nay

90
New cards

进 jìn

vào, vào trong

91
New cards

进来 jìnlái

vào, đi vào, vào trong (hướng về chỗ người nói)

92
New cards

进去 jìn//•qù

vào, vào trong (hướng về phía xa vị trí người nói hiện tại)

93
New cards

九 jiǔ

9, chín

94
New cards

就 jiù

liền, ngay, thì, chính

95
New cards

觉得 juéde

cảm thấy

96
New cards

开 kāi

mở; nở

97
New cards

看 kàn

nhìn, xem, thăm

98
New cards

考 kǎo

thi, kiểm tra

99
New cards

考试 kǎoshì

bài thi, bài kiểm tra

100
New cards

渴 kě

khát