Lesson 12 - Inventions - Sách 2000 Collocations and Idioms:

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

1. Start up the computer

khởi động máy tính

2
New cards

2. Shut down the computer

tắt máy tính

3
New cards

3. Access to the Internet

truy cập mạng

4
New cards

4. Check e-mail

kiểm tra mail

5
New cards

5. Log into account

đăng nhập tài khoản

6
New cards

6. Home page

trang chủ

7
New cards

7. Scheduled maintenance

bảo trì định kì

8
New cards

8. A search engine

các chương trình tìm kiếm dữ liệu, thông tin cho một từ khóa

9
New cards

9. Surf/ browse the web/ internet

lướt web

10
New cards

10. Social media

mạng xã hội

11
New cards

11. Burn a CD

ghi đĩa

12
New cards

12. The computer freezes/ locks up

máy đơ/ ngừng hoạt động

13
New cards

13. Restart/ reboot the computer

khởi động lại máy

14
New cards

14. Back up

khôi phục

15
New cards

15. Computer crashes

máy tính hỏng

16
New cards

16. Install a program

cài đặt một chương trình

17
New cards

17. Central processing unit (CPU)

bộ xử lí trung tâm của máy tính

18
New cards

18. Visual display unit (VDU)

màn hình

19
New cards

19. Plug in

cắm điện

20
New cards

20. Come up with

nảy ra ý tưởng, tìm ra

21
New cards

21. In jeopardy = at risk = in danger

gặp nguy hiểm

22
New cards

22. For better or worse

dù thế nào đi nữa

23
New cards

23. To be bound to do st

chắc chắn làm gì

24
New cards

24. Have a great/ huge influence on sb/ st

có ảnh hưởng lớn tới ai/ cái gì

25
New cards

25. Contribute to doing st = Make a contribution to st

góp phần làm gì

26
New cards

26. Tend to do st = Have a tendency to do st = Have a tendency of st

có xu hướng làm gì

27
New cards

27. Better one's lives

cải thiện cuộc sống

28
New cards

28. Solar charger

pin sạc năng lượng Mặt Trời

29
New cards

29. Set foot on the moon

đặt chân lên mặt trăng

30
New cards

30. Technical failure

lỗi kĩ thuật

31
New cards

BỔ SUNG

32
New cards

1. Bring sb in

đề nghị ai đó làm một việc đặc biệt

33
New cards

2. Bring st in

giới thiệu một cái gì đó mới (sản phẩm hoặc luật)

34
New cards

3. Give in

nhân nhượng

35
New cards

4. Plug in

cắm điện

36
New cards

5. Pull in

kéo về, lôi vào, kéo vào

37
New cards

6. From time to time

thỉnh thoảng

38
New cards

7. More or less

hầu hết, xấp xỉ

39
New cards

8. Sooner or later

trước sau gì cũng..., sớm muộn gì cũng...

40
New cards

9. Later than never

muộn còn hơn không

41
New cards

10. Lock up

khóa lại

42
New cards

11. Infect st with a virus

truyền vi rút cho cái gì

43
New cards

12. Be likely to do st

có thể sẽ làm gì

44
New cards

13. Be about to do st

sắp sửa làm gì

45
New cards

14. Be due to do st

sắp sửa làm gì (lên kế hoạch về thời gian cụ thể)