1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
fidget(v)
cựa quậy, nhúc nhích
frown(v)
cau mày
grimace(v)
nhăn nhó
grin(v)
cười toe toét
point/point at/point to
chỉ/chỉ thẳng/chỉ về phía
pout(v)
trề môi,chu môi
wink(v)
nháy mắt
yawn(v)
ngáp
fold one’s arms(exp)
khoanh tay
give a thumbs up(exp)
giơ ngón cái lên
bite one’s fingernails(exp)
cắn móng tay
bow one’s head(exp)
cúi đầu 90
purse one’s lips(exp)
bậm môi, mím môi
nod one’s head(exp)
gật đầu nhẹ
raise one’s eyebrowns(exp)
nhướng mày
shake one’s head(exp)
lắc đầu
shrugs one’s shoulders(exp)
nhún vai
clear one’s throat(exp)
làm trong giọng, tằng hắng
cough(v)
ho
gasp(v)
thở dốc , thở hổn hển
hiccup(v)
nấc cụt
sigh(v)
thở dài
slurp(v)
ăn uống lớn tiếng
sneeze(v)
hắt hơi
tut(v)
tặc lưỡi
annoyance(n)
sự khó chịu
boredom(n)
sự buồn chán
confusion(n)
sự bối rối
disapproval(n)
ko tán thành
disgust(n)
sự ghê tởm
fear(n)
nỗi sợ
ignorance(n)
thiếu hiểu biết
indifference(n)
dửng dưng , lãnh đạm, thờ ơ
social factor(n)
yếu tố xã hội
nasal voice (n)
giọng mũi
foyer(n)
phòng tiếp khách
deep throated roar/laughter
tiếng gằng, cười , âm trầm
low-set eyes/ears
hạ thấp mắt/tai
menacing look(n)
ánh nhìn đe doạ
thin-boned(a)
gầy trơ xương, ốm nhom
perpetually lit by a harelipped smile (exp)
luôn nở nụ cười , môi hở
beg+O+to V(v)
van xin
dazed(a)
sửng sốt
voice dubbing(n)
lớn tiếng
tattered, brightly colored shirts (n)
áo sơ mi màu sáng bị rách
drag oneself out of bed (exp)
lê người ra khỏi giường
lumber to somewhere (v)
di chuyển chậm, khệ nệ
complain to sb about sth (v)
phàn nàn
make/ create a good impression on sb/sth (exp)
tạo ấn tượng lên ai
in regards to (exp)
về phương diện
disregard(v)
coi nhẹ, kh tôn trọng
abide by(v)
tuân theo
circumstance(n)
hoàn cảnh
obligation
bắt buộc