INTUITION

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

die Intuition

  • "Sie hatte die Intuition, dass etwas nicht stimmte."

  • "Er folgte seiner Intuition und traf die richtige Entscheidung."

  • "Manchmal ist es wichtig, auf seine Intuition zu hören."

Trực giác, linh cảm: Nó được dùng để chỉ khả năng hiểu hoặc biết một cái gì đó mà không cần lý luận hoặc suy nghĩ có ý thức.

2
New cards

die Erkenntnis

  • "Die Erkenntnis, dass Rauchen schädlich ist, ist weit verbreitet."

  • "Nach langer Forschung kam er zu der Erkenntnis, dass seine Theorie falsch war."

    ________

  • Er hat ein breites Wissen über Geschichte.

  • Sie hat gute Kenntnisse in Englisch.

  • Ich habe kein Verständnis für sein Verhalten

  • Er hatte die Einsicht, dass er einen Fehler gemacht hatte.

Sự nhận thức, sự hiểu biết, sự thấu hiểu: Nó đề cập đến quá trình hoặc kết quả của hoặc hiểu điều gì đó, thường là một sự thật hoặc kiến thức mới. (zur Erkenntnis kommen: nhận ra đc, hiểu ra một điều gi)

  • Sự nhận ra một sự thật hoặc kiến thức mới.

  • Quá trình đạt được sự hiểu biết.

  • Kết quả của việc suy ngẫm hoặc nghiên cứu.

  • Sự nhận ra một điều gì đó về bản thân.

_________________

  • "Die Erkenntnis" là sự hiểu biết sâu sắc và mang tính đột phá, thường là kết quả của một quá trình suy ngẫm hoặc trải nghiệm.

  • "Das Wissen" là kiến thức đơn thuần

    "Die Kenntnis" là sự quen thuộc hoặc thành thạo.

  • "Das Verständnis" chỉ khả năng hiểu được hoặc thông cảm.

  • "Die Einsicht" là sự thấu hiểu sâu sắc, thường liên quan đến những điều tiêu cực.

3
New cards

intuitiv

  • er hat intuitiv die richtige Entscheidung getroffen

  • das Programm ist sehr intuitiv zu bedienen. (sử dụng)

  • sie spürte intuitiv, dass etwas nicht stimmte.

Trực quan, theo trực giác, theo bản năng, không cần suy nghĩ nhiều: Nó được dùng để chỉ một cái gì đó được hiểu hoặc sử dụng một cách dễ dàng và tự nhiên, không cần nhiều suy nghĩ hoặc hướng dẫn.

4
New cards

der Geist

  • Er hat einen klaren Geist.

  • Sie glaubt an Geister.

  • "Er ist ein großer Geist." / "Sie hat einen scharfen Geist."

  • "Der Geist der Zeit" / "Der Teamgeist"

  1. Tinh thần, tâm trí:

    • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "der Geist". Nó đề cập đến khả năng nhận thức, lý luận và cảm nhận của con người.

  2. Linh hồn, vong hồn, ma quỷ:

    • "Der Geist" cũng có thể được dùng để chỉ linh hồn của người chết hoặc một thực thể siêu nhiên.

  3. Trí tuệ, tài năng:

    • "Der Geist" có thể được dùng để chỉ khả năng trí tuệ hoặc tài năng của một người.

  4. Tinh thần (của một thời đại, một nhóm):

    • "Der Geist" có thể được dùng để chỉ tinh thần hoặc đặc điểm chung của một thời đại, một nhóm người hoặc một phong trào.

5
New cards

rational >< intuitiv

e. Rationalität

  • er hat eine rationale Entscheidung getroffen

  • manchmal ist es schwer, zwischen rationalem und emotionalem Handeln zu wählen

Hợp lý, có lý, dựa trên lý trí: Nó được dùng để chỉ một cái gì đó dựa trên lý trí hoặc logic, thay vì cảm xúc hoặc cảm tính.

  • rational

    • Hợp lý, duy lý, dựa trên lý trí và logic.

    • Nhấn mạnh đến việc suy nghĩ và hành động dựa trên sự thật, bằng chứng và logic, thay vì cảm xúc hoặc cảm tính.

  • vernünftig

    • Hợp lý, khôn ngoan, có lý lẽ.

    • Nhấn mạnh đến việc suy nghĩ và hành động một cách khôn ngoan và phù hợp với hoàn cảnh.

6
New cards

genial - genialisch

  • "Das ist eine geniale Idee!"

  • "Er ist ein genialer Musiker."

  • "Seine genialische Begabung zeigte sich schon in jungen Jahren." (Năng khiếu)

  • "Er hatte einen genialischen Einfall."

Tuyệt vời, thiên tài, xuất sắc: Nó được dùng để chỉ một cái gì đó hoặc ai đó có trí tuệ hoặc tài năng đặc biệt, hoặc một cái gì đó rất tốt hoặc thú vị.

Có tính chất thiên tài, giống như thiên tài.

  • "Genial" được sử dụng phổ biến hơn và mang ý nghĩa rộng hơn, có thể dùng để khen ngợi những thứ tốt đẹp hoặc xuất sắc.

  • "Genialisch" mang tính chất trang trọng hơn và nhấn mạnh đến phẩm chất thiên tài hoặc sự xuất chúng phi thường.

  • Cả hai từ đều có thể được dùng để khen ngợi, nhưng "genialisch" mang sắc thái ca ngợi cao hơn.

Tóm lại, "genial" được dùng để khen ngợi những điều tuyệt vời, trong khi "genialisch" được dùng để ca ngợi những phẩm chất thiên tài hoặc xuất chúng.

7
New cards

die Eingebung

  • Die Eingebung für ein neues Gemälde kam ihm, als er in den Wald ging.

  • "Sie folgte ihrer Eingebung und kaufte das Gemälde."

  • "Plötzlich hatte ich eine Eingebung."

Sự linh cảm, sự mách bảo, sự cảm hứng/ ý tưởng bất chợt: nó cũng có thể được hiểu như là một ý tưởng hoặc cảm hứng mà người ta nhận được một cách không rõ ràng, giống như một sự “gợi ý” hoặc “khám phá” từ bên ngoài.

  • "Die Eingebung" thường đột ngột và bất ngờ hơn, trong khi "die Intuition" có thể là một cảm giác hoặc sự hiểu biết kéo dài hơn.

  • Cả hai từ đều liên quan đến sự hiểu biết mà không cần lý luận rõ ràng, nhưng "die Eingebung" nhấn mạnh đến sự đột ngột và bất ngờ, trong khi "die Intuition" nhấn mạnh đến khả năng hiểu biết tiềm thức.

*Einfall: Nó có thể là một ý tưởng mà bạn nghĩ ra một cách có ý thức và thường không mang tính cảm hứng mạnh mẽ như "Eingebung."

8
New cards

sich anstrengen

  • "Er hat sich bei der Prüfung sehr angestrengt."

  • "Die Arbeit an diesem Projekt wird mich ziemlich anstrengen."

cố gắng hoặc nỗ lực. Động từ này chỉ hành động nỗ lực hoặc làm việc một cách căng thẳng, mệt mỏi để đạt được một mục tiêu nào đó. Khi bạn "anstrengen" bản thân, bạn đang đẩy mình đến mức độ tối đa của sự cố gắng.

làm ai đó mệt mỏi

  • Anstrengen: Là sự nỗ lực mạnh mẽ, có thể mang tính thể chất và tinh thần căng thẳng. Thường dùng khi sự nỗ lực là rất vất vả.

  • Sich bemühen: Là sự cố gắng hoặc nỗ lực, nhưng không nhất thiết phải vất vả hay căng thẳng như "anstrengen". Thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn và có thể dùng trong bối cảnh xã hội hoặc học hỏi.

Ví dụ về sự khác biệt trong sử dụng:

  • "Er hat sich sehr anstrengen, um den Test zu bestehen." (Anh ấy đã cố gắng rất nhiều và mệt mỏi để vượt qua bài kiểm tra.)

  • "Er hat sich sehr bemüht, dir zu helfen." (Anh ấy đã cố gắng hết sức để giúp đỡ bạn, nhưng không hẳn là quá mệt mỏi.)

9
New cards

abwägen. erwägen. überlegen

  • "Bevor wir eine Entscheidung treffen, müssen wir alle Vor- und Nachteile abwägen."

  • "Er hat die Risiken sorgfältig abgewogen, bevor er investiert hat."

  • "Ich erwäge, ein neues Auto zu kaufen."

  • "Ich überlege, ob ich heute Abend ins Kino gehen soll."

CÂN NHẮC

  • "Abwägen" liên quan đến việc so sánh các yếu tố và đưa ra quyết định sau khi phân tích cẩn thận.

  • "Erwägen" thường nhẹ nhàng hơn và chỉ đơn giản là xem xét một lựa chọn mà không phải phân tích sâu.

  • "Überlegen" có thể là suy nghĩ chung chung về một vấn đề hoặc quyết định, với mức độ nghiêm túc hoặc chi tiết ít hơn cả "abwägen" và "erwägen".

10
New cards

das Für und Wider

  • "Bevor wir eine Entscheidung treffen, sollten wir das Für und Wider abwägen."

lợi ích và bất lợi hoặc ưu và nhược điểm của một vấn đề, một quyết định, hoặc một tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn cân nhắc các yếu tố đối lập hoặc xem xét những mặt tích cực và tiêu cực của một vấn đề trước khi đưa ra quyết định.

"Vor- und Nachteil" cũng có nghĩa là ưu điểm và nhược điểm nhưng nó được sử dụng khi bạn nói về lợi íchbất lợi của một tình huống hoặc sự vật cụ thể. Cụm từ này mang tính mang tính chất đơn lẻ hơn, tức là thường chỉ xét đến các mặt đối lập của một yếu tố cụ thể hơn là một sự cân nhắc tổng thể như trong "Für und Wider".

11
New cards

eine Entscheidung fällen

  • "Der Richter hat die Entscheidung gefällt."

  • "Das Gericht wird die Entscheidung morgen fällen."

  • "Entscheidung treffen" là cách diễn đạt phổ biến và chung chung khi nói về việc đưa ra quyết định, phù hợp với mọi tình huống, kể cả cuộc sống cá nhân.

  • "Entscheidung fällen" thường dùng trong ngữ cảnh chính thức và có thể mang tính nghiêm trọng hơn, như trong các tình huống pháp lý hoặc các quyết định quan trọng trong xã hội.

12
New cards

aus dem Bauch heraus

  • "Ich habe die Entscheidung aus dem Bauch heraus getroffen."

Die Redewendung "aus dem Bauch heraus" bedeutet, etwas intuitiv, spontan oder ohne lange nachzudenken zu tun. (theo cảm giác (trực giác), không suy nghĩ quá nhiều.)

*In diesem Zusammenhang steht "der Bauch" symbolisch für das Gefühl oder die Intuition, im Gegensatz zum Kopf, der für rationales Denken steht. 😊

13
New cards

belegen

  • Er konnte mit Dokumenten belegen, dass er die Wahrheit sagte.

  • Alle Plätze in der Bibliothek sind schon belegt.

  • Ich habe mein Brot mit Käse belegt.

  • Ich habe einen Deutschkurs an der Universität belegt.

1⃣ Nachweisen, beweisen (chứng minh, xác minh)

2⃣ Besetzen (chiếm, đặt chỗ)

3⃣ Mit etwas bedecken (phủ lên, rải lên)

4⃣ Einen Kurs belegen (đăng ký khóa học)

14
New cards

aus jüngerer Zeit

in der letzen Zeit

15
New cards

der Verband - en

  • Die Probanden wurden gebeten, an einer Umfrage teilzunehmen

người tham gia thử nghiệm, người tham gia nghiên cứu. Đây là thuật ngữ thường dùng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong tâm lý học, y học hoặc các thí nghiệm khoa học xã hội.

Vậy nếu bạn nghe đến từ "Proband", thường là về một người tham gia vào một thí nghiệm hoặc nghiên cứu nào đó

16
New cards

bei jmdm anrufen

  • ich muss bei der Firma anrufen, um Informationen zu bekommen

nhấn mạnh hành động gọi điện cho một người cụ thể.

Trong khi “jmdn anrufen” chỉ đơn giản là gọi điện cho ai đó mà không nhấn mạnh bối cảnh

17
New cards

das Urteil

  • "Das Gericht hat ein Urteil gefällt."

  • "Mein Urteil über den Film ist positiv."

  • "Er gab ein hartes Urteil über die Situation." (gay gắt)

1⃣ Phán quyết, quyết định (trong pháp lý):

2⃣ Ý kiến, đánh giá (của một người về một vấn đề):

3⃣ Sự đánh giá, nhận xét, kết luận (nhất là trong các tình huống tranh luận):

18
New cards

das Resultat

  • "Das Resultat des Tests war positiv."

  • "Wir müssen das Resultat unserer Arbeit analysieren."

"Resultat" trong tiếng Đức có nghĩa là kết quả. Nó đồng nghĩa với "Ergebnis" và được dùng để chỉ kết quả của một hành động, một nghiên cứu, một phép tính, hoặc một tình huống nào đó.

*Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh khoa học, nghiên cứu, hoặc đánh giá.

19
New cards

abschneiden

  • "Ich habe ein Stück Papier abgeschnitten."

  • "Er hat in der Prüfung sehr gut abgeschnitten."

1⃣ Etwas abschneiden (cắt bỏ cái gì đó)

  • "schneiden" → Hành động cắt nói chung.
    "abschneiden" → Cắt một phần ra khỏi cái gì đó

2⃣ Gut oder schlecht abschneiden (đạt kết quả tốt hoặc kém)

  • => Trong nghĩa này, "abschneiden" thường đi với "gut" oder "schlecht" và diễn tả kết quả hoặc thành tích trong một kỳ thi, cuộc thi hoặc sự kiện nào đó.

20
New cards

die Fragestellung

  • Die Fragestellung der Studie war sehr komplex

Cách đặt câu hỏi, vấn đề được đặt ra, vấn đề cần được giải quyết trong một ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu hay tranh luận.

  • "Frage" → Một câu hỏi cụ thể, dùng trong cuộc sống hàng ngày.
    "Fragestellung" → Cách đặt câu hỏi hoặc vấn đề trong một bối cảnh học thuật, nghiên cứu hoặc thảo luận nghiêm túc.

21
New cards

ausblenden

  • "Man kann die Werbung auf der Webseite ausblenden."

  • "Er blendet die negativen Kommentare einfach aus."

1⃣ Etwas unsichtbar machen, aus dem Blickfeld entfernen (che giấu, ẩn đi)

2⃣ Etwas bewusst ignorieren, nicht beachten (làm ngơ, phớt lờ, cố tình không chú ý đến điều gì đó)

22
New cards

mobilisieren

  • "Die Regierung mobilisierte Helfer für die Katastrophenregion."

  • "Das Land mobilisierte seine Truppen für den Krieg."

  • "Nach der Operation muss der Patient langsam mobilisiert werden."

  • "Er mobilisierte seine letzten Kräfte, um das Ziel zu erreichen."

1⃣ Menschen oder Ressourcen aktivieren (huy động, kêu gọi hành động)

2⃣ Militärischen Einsatz vorbereiten (huy động quân đội)

3⃣ Körperliche oder geistige Energie freisetzen (kích hoạt năng lượng, tinh thần hoặc khả năng vận động)

23
New cards

ergeben

  • "Das Experiment ergab positive Ergebnisse."

  • "Er ergab sich als talentierter Musiker."

  • "Der Soldat ergab sich dem Feind."

  • "Sie ergab sich ihrem Schicksal."

  • "Es ergaben sich Schwierigkeiten."

  • "Er ergab sich der Aufgabe."

1. Cho ra, mang lại, dẫn đến:

  • Chỉ kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc quá trình

2. Chứng tỏ, cho thấy, tỏ ra, thể hiện mình là

3. Đầu hàng, chịu thua:

  • Chỉ hành động từ bỏ hoặc chấp nhận thất bại.

4. (sich) Xuất hiện, phát sinh, xảy ra:

  • Chỉ sự xuất hiện hoặc xảy ra của một sự kiện hoặc tình huống.

  1. "hiến dâng" hoặc "tận tâm"

24
New cards

mit Vorsicht genießen

  • "Du solltest seine Ratschläge mit Vorsicht genießen."

  • "Die Zahlen sind noch mit Vorsicht zu genießen."

Cần thận trọng, cần xem xét kỹ lưỡng, cần đánh giá một cách thận trọng: Nó được dùng để chỉ rằng một cái gì đó nên được đối xử với sự thận trọng và không nên được chấp nhận một cách mù quáng.

  • Sự cần thiết phải thận trọng khi tiếp nhận thông tin hoặc ý kiến.

  • Sự cần thiết phải đánh giá một tình huống hoặc người một cách cẩn thận.

  • Để nói lên sự nghi ngờ về một cái gì đó.

25
New cards

das Unterbewusstsein

  • "Viele unserer Handlungen werden vom Unterbewusstsein gesteuert."

Tiềm thức: Nó được dùng để chỉ phần tâm trí mà không nằm trong nhận thức có ý thức của một người.

  • Phần tâm trí không nằm trong nhận thức có ý thức.

  • Nguồn gốc của những ký ức, cảm xúc và suy nghĩ tiềm ẩn.

  • Yếu tố ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của một người.

26
New cards

abspeichern

  • "Ich muss die Datei abspeichern."

  • "Hast du das Dokument schon abgespeichert?"

  • "Bitte speichern Sie Ihre Änderungen ab."

Lưu lại, lưu trữ: Nó được dùng để chỉ hành động lưu dữ liệu hoặc thông tin vào một thiết bị lưu trữ, chẳng hạn như máy tính, ổ cứng hoặc USB.

  • "Abspeichern" thường được sử dụng khi nói về việc lưu trữ một tệp hoặc tài liệu cụ thể trên máy tính, trong khi "speichern" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  • "Abspeichern" nhấn mạnh đến hành động lưu trữ một cách có chủ đích, trong khi "speichern" có thể chỉ đơn giản là hành động lưu trữ.

  • "Speichern" mang nghĩa rộng hơn "abspeichern".

Tóm lại, "abspeichern" là một dạng cụ thể hơn của "speichern", thường được sử dụng trong ngữ cảnh máy tính.

27
New cards

die Blamage - n

  • "Das war eine peinliche Blamage für ihn."

  • "Sie wollte sich vor ihren Freunden keine Blamage geben."

  • "Die Mannschaft erlitt eine schwere Blamage."

Sự xấu hổ, sự nhục nhã, sự mất mặt: Nó được dùng để chỉ một tình huống hoặc sự kiện gây ra sự xấu hổ hoặc nhục nhã cho ai đó.

sich Blamage geben: tự làm mình mất mặt

  • Một sai lầm hoặc thất bại gây ra sự xấu hổ công khai.

  • Một tình huống mà ai đó bị làm cho xấu hổ hoặc mất mặt.

  • Một sự kiện gây ra sự nhục nhã cho một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia.

28
New cards

der Zwischenfall

  • "Es gab einen Zwischenfall auf der Autobahn."

  • "Der Zwischenfall führte zu Verspätungen."

  • "Die Polizei untersucht den Zwischenfall."

Sự cố, vụ việc, sự kiện bất ngờ: Nó được dùng để chỉ một sự kiện không mong muốn hoặc bất ngờ, thường là một sự gián đoạn hoặc vấn đề phát sinh trong một quá trình hoặc tình huống.

  • "Der Zwischenfall" nhấn mạnh đến sự bất ngờ và tiêu cực, gây gián đoạn., trong khi "das Ereignis" có thể là tích cực, tiêu cực hoặc trung tính.

  • "Der Vorfall" thì trung tính hơn, và thường chỉ những sự kiện riêng lẻ.

  • "Das Ereignis" thường mang tính chất quan trọng hoặc đáng chú ý hơn so với "der Zwischenfall" và "der Vorfall".

  • "Der Zwischenfall" và "der Vorfall" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng "das Ereignis" thường được sử dụng cho các sự kiện lớn hơn hoặc quan trọng hơn.

29
New cards

zuverlässig

vertrauenswürdig

  • "Ein zuverlässiger Mitarbeiter"

  • "Ein vertrauenswürdiger Freund" "Eine vertrauenswürdige Quelle"

  • Người bạn "zuverlässig":

    • Luôn luôn đến đúng giờ, giữ lời hứa, và hoàn thành công việc được giao một cách chính xác.

    • Bạn có thể dựa vào người bạn này để làm những việc cần sự chắc chắn và đúng giờ.

    • Ví dụ: Người bạn này luôn đến đón bạn đúng giờ để đi chơi, hoặc hoàn thành bài tập nhóm đúng hạn.

  • Người bạn "vertrauenswürdig":

    • Luôn trung thực, thật thà, và có đạo đức.

    • Bạn có thể tin tưởng vào người bạn này để chia sẻ những bí mật và tâm sự.

    • Ví dụ: Người bạn này không bao giờ nói dối bạn, hoặc không bao giờ tiết lộ những bí mật bạn đã chia sẻ.

Tóm lại:

  • "Zuverlässig" là về hành động và hiệu suất (làm đúng những gì đã hứa).

  • "Vertrauenswürdig" là về tính cách và phẩm chất (trung thực, liêm chính).

30
New cards

hundertprozentig

  • du kannst dich hundertprozentig darauf verlassen

völlig, ganz, absolut

31
New cards

(sich) bewusst sein

  • "Ich bin mir der Gefahr bewusst."

  • "Sie war sich ihrer Fehler bewusst."

  • "Er ist sich der Konsequenzen bewusst."

  • "Wir sind uns unserer Verantwortung bewusst."

Ý thức được, nhận thức được, biết rõ: Nó được dùng để chỉ trạng thái nhận thức hoặc hiểu biết về một cái gì đó.

  • Tóm lại, cả hai cụm động từ đều diễn tả sự nhận thức hoặc hiểu biết về một điều gì đó, nhưng "sich bewusst sein" nhấn mạnh đến sự nhận thức của chính bản thân người nói.

32
New cards

an etwas herangehen

  • "Wir müssen an die Lösung dieses Konflikts mit einer offenen Haltung herangehen."

  • “Wir müssen an die Umsetzung dieses Projekts mit einem klaren Plan herangehen”

Tiếp cận điều gì đó, xử lý điều gì đó, giải quyết điều gì đó, bắt đầu: Nó được dùng để chỉ cách một người tiếp cận hoặc xử lý một vấn đề, nhiệm vụ hoặc tình huống.

33
New cards

der Verstand

  • "Benutze deinen Verstand!"

  • "Manchmal ist es wichtig, den Verstand auszuschalten und auf sein Gefühl zu hören."

  • Trí tuệ: Nó đề cập đến khả năng suy nghĩ, hiểu biết và đưa ra quyết định một cách hợp lý.

  • Sự hiểu biết, sự phán đoán: Nó cũng có thể chỉ khả năng đưa ra những quyết định đúng đắn và sáng suốt.

Verstand” là khả năng tư duy,phân tích, không nhất thiết phải loại bỏ cảm xúc hoàn toàn

“rational” mô tả cách sử dụng lý trí để đưa ra quyết định, không để cảm xúc chi phối

  • "Der Verstand" là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả lý trí và sự khôn ngoan.

  • "Rational" là một khái niệm hẹp hơn, chỉ tập trung vào logic và lý trí.

34
New cards

abgleichen

  • "Wir müssen die Daten gegeneinander abgleichen, um Fehler zu finden.”

  • "Die Farben auf dem Bildschirm mit dem Ausdruck abgleichen."

Đối chiếu, so sánh, kiểm tra.

  • Nhấn mạnh đến việc so sánh hai hoặc nhiều thứ để xem chúng có khớp với nhau hay không, hoặc để kiểm tra sự khác biệt tinh tế giữa chúng.

  • Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học hoặc khi cần sự chính xác

Tóm lại, cả hai động từ đều liên quan đến việc so sánh, nhưng "abgleichen" nhấn mạnh đến sự chính xác và kiểm tra sự khớp nhau, trong khi "vergleichen" nhấn mạnh đến việc tìm ra sự giống và khác nhau.

35
New cards

aufspüren

  • "Die Polizei versucht, den Täter aufzuspüren." (Cảnh sát đang cố gắng truy tìm thủ phạm.)

  • "Der Hund spürte das Wild im Wald auf." (thú hoang.)

  • "Sie spürte eine verborgene Wahrheit auf." (verbergen: che đậy)

Truy tìm, lần theo dấu vết, tìm ra: Nó được dùng để chỉ hành động tìm kiếm và phát hiện ra một cái gì đó, thường là một cái gì đó khó tìm hoặc bị ẩn giấu.

36
New cards

der Hausangestellte

🔹 Die Hausangestellte putzt jeden Tag das Haus.
🔹 Unsere Hausangestellte kocht sehr gut.

người giúp việc nhà hoặc nhân viên làm việc trong nhà. Từ này thường chỉ những người làm công việc dọn dẹp, nấu ăn, chăm sóc nhà cửa hoặc giúp đỡ gia đình trong các công việc hàng ngày.

*gần giống với Diener

37
New cards

der Anstoß

🔹 Nach dem Tor gibt es einen neuen Anstoß.

🔹 Sein Erfolg gab mir den Anstoß, es auch zu versuchen.
🔹 Diese Rede war der Anstoß für viele Veränderungen.

🔹 Er nahm Anstoß an ihrer Bemerkung.
🔹 Man sollte nicht an jeder Kleinigkeit Anstoß nehmen.

  1. Trong bóng đá

    Anstoß có nghĩa là quả giao bóng, pha khởi đầu trận đấu.

  2. Nghĩa bóng: Động lực, sự khởi xướng

    • Anstoß cũng có nghĩa là sự khởi đầu hoặc động lực để làm điều gì đó.

    • = Anregung/ Impuls etw zu tun

  3. Sự phản đối, chỉ trích

    • Anstoß nehmen an etwas có nghĩa là cảm thấy khó chịu, bị xúc phạm bởi điều gì đó.

38
New cards

Pro und Kontra

  • Lass uns die Pros und Kontras dieser Entscheidung abwägen.

"Pro und Kontra" trong tiếng Đức có nghĩa là ưu điểm và nhược điểm hoặc thuận lợi và bất lợi của một vấn đề.

= "das Für und Wider"

39
New cards

umstritten sein

  • Die neue Regelung ist sehr umstritten.

  • Seine Meinung zu diesem Thema ist umstritten.

  • Atomkraft ist eine umstrittene Energiequelle.

gây tranh cãi, không được đồng thuận, có nhiều ý kiến trái chiều.

40
New cards

die Spontaneität

  • Ich mag die Spontaneität von Reisen ohne festen Plan.

  • Seine Spontaneität macht ihn sehr sympathisch.

  • Manchmal bringt Spontaneität die besten Erlebnisse.

sự tự phát, tính bộc phát, tính ngẫu hứng. Nó mô tả khả năng hành động mà không cần lên kế hoạch trước, một cách tự nhiên và linh hoạt.

41
New cards

Vorsicht geboten sein

  • Beim Autofahren im Winter ist besondere Vorsicht geboten.

  • Im Umgang mit unbekannten E-Mails ist Vorsicht geboten. (k rõ nguồn gốc)

  • Bei Finanzgeschäften im Internet ist Vorsicht geboten.( giao dịch tài chính)

1⃣ Vorsicht geboten seinCần thận trọng, phải cẩn thận

  • Dùng để cảnh báo hoặc khuyến nghị rằng một tình huống nhất định đòi hỏi sự cẩn trọng.

2⃣ Mit Vorsicht genießenHãy cẩn thận khi tiếp nhận/thưởng thức điều gì đó

  • Nghĩa bóng: Dùng khi nói về thông tin, lời khuyên, thực phẩm, cơ hội,... mà người ta không nên tin tưởng hoặc tận hưởng một cách hoàn toàn.

  • Giống như "nên xem xét một cách hoài nghi" hoặc "không nên tin ngay lập tức".

📌 Tóm lại: Nếu có nguy hiểm rõ ràng → "Vorsicht geboten sein". Nếu cần suy nghĩ kỹ trước khi tin hoặc làm gì đó → "mit Vorsicht genießen". 😊

42
New cards

unverarbeitet

  • Unverarbeitetes Gemüse ist oft gesünder.

  • Er hat unverarbeitetes Holz für das Projekt verwendet.

  • Die Daten müssen noch unverarbeitet analysiert werden.

chưa qua xử lý, chưa chế biến, thô. Từ này thường được dùng để chỉ các vật liệu, thực phẩm, hoặc thông tin chưa được xử lý, chế biến hoặc chuẩn bị cho một mục đích cụ thể.