Giải phẫu mô nha chu (Module 16)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/157

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

158 Terms

1
New cards
  1. Cement chân răng là loại mô gì?
    A. Mô biểu mô
    B. Mô liên kết khoáng hóa không đồng nhất
    C. Mô sụn
    D. Mô thần kinh

B

2
New cards
  1. Mức độ khoáng hóa của cement so với men răng là như thế nào?
    A. Cao hơn
    B. Bằng nhau
    C. Thấp hơn
    D. Không xác định được

C

3
New cards
  1. So với xương, cement có độ khoáng hóa như thế nào?
    A. Cao hơn
    B. Thấp hơn
    C. Bằng nhau
    D. Không xác định được

A

4
New cards
  1. Về tính thẩm thấu, cement có đặc điểm gì?
    A. Không thẩm thấu
    B. Có tính thẩm thấu
    C. Chống thẩm thấu
    D. Siêu thẩm thấu

B

5
New cards
  1. Fluor có nồng độ cao hơn ở đâu?
    A. Men răng
    B. Cement chân răng
    C. Ngà răng
    D. Xương ổ răng

B

6
New cards
  1. Cement có mạch máu không?
    A. Có nhiều mạch máu
    B. Có ít mạch máu
    C. Vô mạch
    D. Tùy từng loại cement

C

7
New cards
  1. Cement có màu gì?
    A. Trắng đục
    B. Vàng nhạt, đục, không bóng
    C. Xám nhạt
    D. Trong suốt

B

8
New cards
  1. Cement có khả năng tái cấu trúc không?
    A. Có
    B. Có một phần
    C. Không
    D. Chỉ khi có kích thích

C

9
New cards
  1. Cement bị tiêu sinh lý trong điều kiện bình thường không?
    A. Có
    B. Không
    C. Thỉnh thoảng
    D. Tùy người

B

10
New cards
  1. Cement được bồi đắp suốt đời bởi tế bào nào?
    A. Cementoblast
    B. Fibroblast
    C. Osteoblast
    D. Odontoblast

A

11
New cards
  1. Cement nguyên phát còn được gọi là?
    A. Cement có tế bào
    B. Cement không tế bào
    C. Cement nội sinh
    D. Cement hỗn hợp

B

12
New cards
  1. Cement nguyên phát hình thành khi nào?
    A. Sau khi răng mọc
    B. Trước khi răng mọc
    C. Trong lúc mọc răng
    D. Khi tiêu xương ổ răng

B

13
New cards
  1. Cement nguyên phát bao phủ phần nào của chân răng?
    A. 1/3 - 1/2 cổ chân răng
    B. Toàn bộ chân răng
    C. 1/3 chóp
    D. Vùng chẽ

A

14
New cards
  1. Loại cement nào chứa nhiều sợi Sharpey?
    A. Cement nguyên phát
    B. Cement trung gian
    C. Cement nội sinh
    D. Cement không sợi

A

15
New cards
  1. Cement có tế bào thường thấy ở đâu?
    A. 1/3 cổ chân răng
    B. Vùng chóp
    C. Thân răng
    D. Trên men răng

B

16
New cards
  1. Cement không sợi và không tế bào có độ dày bao nhiêu?
    A. 30 - 230 µm
    B. 100 - 1000 µm
    C. 400 - 1000 µm
    D. 1 - 1.5 µm

D

17
New cards
  1. Cement không sợi, không tế bào được hình thành bởi tế bào nào?
    A. Fibroblast
    B. Cementoblast
    C. Odontoblast
    D. Osteoblast

B

18
New cards
  1. Cement sợi ngoại sinh không tế bào có đặc điểm gì nổi bật?
    A. Có sợi Sharpey do fibroblast
    B. Có tế bào
    C. Do cementoblast
    D. Không có sợi

A

19
New cards
  1. Cement sợi nội sinh có tế bào do tế bào nào hình thành?
    A. Enamoblast
    B. Cementoblast
    C. Fibroblast
    D. Tế bào miễn dịch

B

20
New cards
  1. Cement sợi hỗn hợp có tế bào thường gặp ở đâu?
    A. 1/3 cổ răng
    B. Vùng chẽ và chóp
    C. Vùng thân răng
    D. Trên men răng

B

21
New cards
  1. Cement trung gian nằm ở đâu?
    A. Trên men răng
    B. Ở DEJ (cement men)
    C. Vùng chóp
    D. Vùng chẽ

B

22
New cards
  1. Cement trung gian chứa gì đặc biệt?
    A. Tế bào Sharpey
    B. Mạch máu
    C. Tế bào sót của bao biểu mô Hertwig
    D. Tủy răng

C

23
New cards
  1. Nướu và niêm mạc khẩu cái cứng tạo thành gì?
    A. Niêm mạc miệng
    B. Niêm mạc nhai
    C. Biểu mô liên kết
    D. Niêm mạc mũi

B

24
New cards
  1. Nướu viền kéo dài từ đâu đến đâu?
    A. Đường nối nướu - niêm mạc đến răng
    B. Viền nướu đến rãnh nướu
    C. Tủy răng đến cổ răng
    D. Vùng chẽ đến cổ răng

B

25
New cards
  1. Nướu dính có giới hạn từ đâu đến đâu?
    A. Rãnh nướu đến thân răng
    B. Đường nối nướu - niêm mạc đến rãnh nướu
    C. Cổ răng đến thân răng
    D. Mặt nhai đến thân răng

B

26
New cards
  1. Đáy khe nướu được lót bởi loại biểu mô nào?
    A. Biểu mô lát sừng hóa
    B. Biểu mô chuyển tiếp
    C. Biểu mô bám dính
    D. Biểu mô trụ giả tầng

C

27
New cards
  1. Chiều rộng bình thường của nướu dính là bao nhiêu?
    A. 5 – 8 mm
    B. 0 – 3 mm
    C. 1 – 5 mm
    D. 2 – 4 mm

C

28
New cards
  1. Răng nào có chiều rộng nướu dính lớn nhất?
    A. Răng cửa
    B. Răng cối lớn
    C. Răng nanh
    D. Răng hàm nhỏ

A

29
New cards
  1. Nướu răng sữa và vĩnh viễn giống nhau về điểm nào?
    A. Màu sắc
    B. Độ dính
    C. Độ sừng hóa
    D. Chiều rộng

D

30
New cards
  1. Dạng sinh học nướu chia thành mấy loại?
    A. 1
    B. 2
    C. 3
    D. 4

B

31
New cards
  1. Gai nướu có biểu mô tương tự gì?
    A. Biểu mô lát sừng hóa
    B. Biểu mô trụ
    C. Biểu mô bám dính
    D. Biểu mô mạch máu

C

32
New cards
  1. Đặc điểm của gai nướu là gì?
    A. Không nhạy cảm
    B. Chịu lực mạnh
    C. Rất nhạy cảm
    D. Không có chức năng

C

33
New cards
  1. Nướu sừng hóa bao gồm phần nào?
    A. Nướu rời và niêm mạc môi
    B. Nướu dính và niêm mạc khẩu cái mềm
    C. Nướu rời và nướu dính
    D. Chỉ có nướu dính

C

34
New cards
  1. Đường tiếp nối nướu-niêm mạc có thể xác định bằng phương pháp nào sau đây?
    A. Nhuộm bằng methylene blue
    B. Dùng ánh sáng cực tím
    C. Banh môi má
    D. Soi bằng kính hiển vi

C

35
New cards
  1. Phương pháp hóa mô dùng để xác định đường tiếp nối nướu-niêm mạc gồm chất nào?
    A. Eosin
    B. Schiller’s (Iodine)
    C. H&E
    D. Crystal violet

B

36
New cards
  1. Tác dụng của Lugol’s iodine trong kiểm tra mô nướu là gì?
    A. Làm mô trở nên trắng
    B. Làm mô có màu xanh
    C. Làm niêm mạc xương ổ có màu đỏ/nâu
    D. Không làm thay đổi màu

C

37
New cards
  1. Rãnh nướu hiện diện ở bao nhiêu % người lớn?
    A. 10 – 20%
    B. 20 – 30%
    C. 30 – 40%
    D. 50 – 60%

C

38
New cards
  1. Rãnh nướu phụ thuộc vào tình trạng nướu không?
    A. Có
    B. Không
    C. Một phần
    D. Tuỳ người

B

39
New cards
  1. Cấu trúc hình quạt được tìm thấy ở đâu?
    A. Tủy răng
    B. Cement
    C. Collagen xương ổ
    D. Biểu mô khe nướu

C

40
New cards
  1. Dấu hiệu đặc trưng khi thổi khô nướu dính là gì?
    A. Bóng loáng
    B. Màu trắng
    C. Lấm tấm da cam
    D. Không thay đổi

C

41
New cards
  1. Cement không tế bào chủ yếu có loại sợi nào?
    A. Sợi thần kinh
    B. Sợi collagen nội sinh
    C. Sợi Sharpey ngoại sinh
    D. Sợi tạo mạch máu

C

42
New cards
  1. Cement có tế bào hình thành sau khi nào?
    A. Răng mọc
    B. Thai kỳ
    C. Sau khi tiêu xương ổ
    D. Khi răng rụng

A

43
New cards
  1. Cement sợi nội sinh thường xuất hiện ở vùng nào?
    A. Vùng thân răng
    B. Vùng cổ răng
    C. Vùng tiêu xương
    D. Vùng niêm mạc

C

44
New cards
  1. Sợi nội sinh trong cement được tạo bởi tế bào nào?
    A. Enamoblast
    B. Cementoblast
    C. Fibroblast
    D. Osteoblast

B

45
New cards
  1. Cement sợi hỗn hợp có tế bào có độ dày dao động khoảng bao nhiêu?
    A. 1–1.5 µm
    B. 30–230 µm
    C. 100–1000 µm
    D. 10 µm

C

46
New cards
  1. Sợi Sharpey trong cement ngoại sinh được tạo ra bởi tế bào nào?
    A. Cementoblast
    B. Fibroblast
    C. Odontoblast
    D. Tế bào miễn dịch

B

47
New cards
  1. Cement trung gian có độ dày khoảng bao nhiêu?
    A. 10 µm
    B. 1 µm
    C. 100 µm
    D. 500 µm

A

48
New cards
  1. Thành phần nào KHÔNG có trong cement?
    A. Sợi
    B. Muối khoáng
    C. Tủy răng
    D. Nước

C

49
New cards
  1. Biểu mô bám dính có mặt ở đâu?
    A. Mặt ngoài nướu dính
    B. Biểu mô khẩu cái
    C. Đáy khe nướu
    D. Niêm mạc má

C

50
New cards
  1. Dạng nướu nào thường thấy ở người trưởng thành có mô nướu dày và sừng hóa tốt?
    A. Nướu mỏng
    B. Nướu dày
    C. Nướu tiêu xương
    D. Nướu loét

B

51
New cards
  1. Cement có tế bào có đặc điểm nào sau đây?
    A. Không có sợi
    B. Sợi Sharpey nhiều
    C. Sợi Sharpey ít
    D. Không có tế bào sống

C

52
New cards
  1. Loại cement nào được hình thành sau khi răng mọc và ở vùng cổ răng?
    A. Cement không tế bào
    B. Cement không sợi, không tế bào
    C. Cement sợi nội sinh
    D. Cement sợi hỗn hợp

B

53
New cards
  1. Cement sợi ngoại sinh, không tế bào có độ dày khoảng?
    A. 1–1.5 µm
    B. 10 µm
    C. 30–230 µm
    D. 400–1000 µm

C

54
New cards
  1. Loại cement nào liên quan đến răng bị tiêu xương và tái tạo vùng tổn thương?
    A. Cement trung gian
    B. Cement sợi nội sinh, có tế bào
    C. Cement không sợi
    D. Cement không tế bào

B

55
New cards
  1. Tế bào nào KHÔNG tham gia vào việc tạo cement sợi hỗn hợp?
    A. Cementoblast
    B. Enamoblast
    C. Fibroblast
    D. Odontoblast

D

56
New cards
  1. Niêm mạc nhai bao gồm?
    A. Nướu và niêm mạc má
    B. Nướu và niêm mạc môi
    C. Nướu và niêm mạc khẩu cái cứng
    D. Niêm mạc má và lưỡi

C

57
New cards
  1. Đường tiếp nối nướu - niêm mạc có thể được xác định bằng hóa mô nhờ chất nào sau đây?
    A. Eosin
    B. Lugol’s iodine
    C. Xylene
    D. Crystal violet

B

58
New cards
  1. Phản ứng hóa mô dương tính với iodine xuất hiện ở đâu?
    A. Niêm mạc má
    B. Niêm mạc xương ổ
    C. Niêm mạc môi
    D. Mô tủy

B

59
New cards
  1. Cement nào hình thành trước và sau khi răng mọc, nằm ở vùng cổ răng?
    A. Cement trung gian
    B. Cement hỗn hợp
    C. Cement không sợi
    D. Cement ngoại sinh

D

60
New cards
  1. Tế bào sót lại của bao biểu mô Hertwig có thể được tìm thấy ở đâu?
    A. Cement có tế bào
    B. Cement trung gian
    C. Cement không sợi
    D. Cement hỗn hợp

B

61
New cards
  1. Phần nào của nướu được xem là “mềm mại” nhất và dễ bị tổn thương?
    A. Nướu dính
    B. Nướu viền
    C. Gai nướu
    D. Niêm mạc khẩu cái

C

62
New cards
  1. Răng nào có chiều rộng nướu dính nhỏ nhất?
    A. Răng cửa
    B. Răng hàm lớn
    C. Răng cối nhỏ
    D. Răng nanh

C

63
New cards
  1. Đường tiếp nối nướu - niêm mạc được xác định bằng cách nào?
    A. Dùng nhiệt
    B. Dùng tia X
    C. Quan sát màu sắc và di động mô
    D. Đo chiều cao lợi

C

64
New cards
  1. Biểu mô ở gai nướu có đặc điểm gì giống với biểu mô bám dính?
    A. Không sừng hóa
    B. Có tuyến tiết
    C. Có nhiều melanin
    D. Có mạch máu

A

65
New cards
  1. Phần nào của cement có độ khoáng hóa cao nhất?
    A. Cement có tế bào
    B. Cement nguyên phát (không tế bào)
    C. Cement hỗn hợp
    D. Cement trung gian

B

66
New cards
  1. Rãnh nướu hình thành do yếu tố nào sau đây?
    A. Mạch máu giãn nở
    B. Khe lợi sâu
    C. Cement collagen xương ổ có dạng hình quạt
    D. Tủy răng lớn

C

67
New cards
  1. Cement nguyên phát thường gặp ở vùng nào của chân răng?
    A. Vùng chóp
    B. 1/3 giữa chân răng
    C. 1/3 - 1/2 cổ chân răng
    D. Gần thân răng

C

68
New cards
  1. Cement sợi hỗn hợp có tế bào hình thành do các tế bào nào?
    A. Enamoblast và odontoblast
    B. Cementoblast, fibroblast
    C. Cementocytes và osteocyte
    D. Cementoblast và ameloblast

B

69
New cards
  1. Vùng nào có độ dày cement lớn nhất trong các loại cement nêu trên?
    A. Cement không sợi
    B. Cement trung gian
    C. Cement sợi nội sinh
    D. Cement nguyên phát

C

70
New cards

Xương ổ răng là phần nào của xương hàm?

A. Xương mặt

B. Xương nền sọ

C. Xương hàm trên hoặc dưới nâng đỡ và giữ răng

D. Xương mũi

C
71
New cards

Xương ổ răng hình thành khi nào?

A. Khi răng bị mất

B. Khi răng mọc

C. Khi kết thúc phát triển sọ mặt

D. Trong bào thai tuần thứ 4

B
72
New cards

Điều gì xảy ra với xương ổ răng sau khi răng mất?

A. Không thay đổi

B. Tăng sinh thêm

C. Tiêu đi dần

D. Chuyển thành xương nền

C
73
New cards

Vách xương ổ bao gồm mấy bản xương chính?

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

B
74
New cards

Bản ngoài của vách xương ổ nằm ở vị trí nào?

A. Gần lưỡi

B. Gần khẩu cái

C. Gần má

D. Gần hầu

C
75
New cards

Giữa hai vách xương ổ là loại xương nào?

A. Xương đặc

B. Xương nền

C. Xương xốp

D. Xương mềm

C
76
New cards

Bản xương trong còn được gọi là gì?

A. Xương nền

B. Lamina dura

C. Xương vách răng

D. Xương ổ chính danh

D
77
New cards

Xương ổ chính danh có đặc điểm nào sau đây?

A. Xốp và không có lỗ

B. Đặc, mỏng và có các lỗ cho mạch máu và thần kinh

C. Dày và không có chức năng đặc biệt

D. Bao quanh cổ răng

B
78
New cards

Sợi Sharpey bám vào phần nào của xương ổ răng?

A. Xương nền

B. Bản xương ngoài

C. Lamina dura

D. Xương ổ chính danh

D
79
New cards

Trên phim X-quang, phần xương ổ chính danh hiện lên như thế nào?

A. Không thể thấy được

B. Mờ nhạt

C. Đường cản quang liên tục gọi là lamina dura

D. Một vùng xương rỗng

C
80
New cards

Xương xốp giữa hai bản xương ổ có chứa gì?

A. Hốc mũi

B. Ống tủy

C. Tủy xương và bè xương

D. Men răng

C
81
New cards

Vách xương giữa hai chân răng gọi là gì?

A. Vách chính

B. Vách phụ

C. Vách kẽ (vách gian chân)

D. Vách nền

C
82
New cards

Trong các răng đơn chân, vách xương gian chân:

A. Không tồn tại

B. Được thay thế bằng một màng sụn

C. Là một bè xương giữa vùng xốp

D. Là phần kéo dài của chân răng

C
83
New cards

Trong răng đa chân, vách kẽ gồm:

A. Chỉ xương đặc

B. Chỉ xương xốp

C. Xương đặc và xương xốp

D. Chất nền ngoại bào

C
84
New cards

Xương ổ răng có nguồn gốc từ:

A. Ngoại bì

B. Trung bì

C. Tủy răng

D. Bao răng (dây chằng nha chu nguyên thủy)

D
85
New cards

Vai trò chính của xương ổ răng là:

A. Bảo vệ nướu

B. Chống lại vi khuẩn

C. Giữ răng và hấp thu lực nhai

D. Sản xuất men răng

C
86
New cards

Xương ổ có thể tái tạo trong điều kiện nào?

A. Khi tiếp xúc với không khí

B. Khi răng bị mất

C. Khi có kích thích cơ học phù hợp và điều trị thích hợp

D. Khi mô mềm phát triển

C
87
New cards

Khi mất răng, hiện tượng gì xảy ra với xương ổ?

A. Tăng sinh

B. Hóa sụn

C. Tiêu xương

D. Xơ hóa

C
88
New cards

Tốc độ tiêu xương ổ răng nhanh nhất xảy ra khi:

A. Răng lung lay

B. Viêm nha chu nặng hoặc mất răng lâu năm

C. Dùng chỉ nha khoa

D. Có áp xe quanh răng

B
89
New cards

Xương ổ răng được nuôi dưỡng bởi:

A. Mạch máu từ tủy răng

B. Mạch máu từ lợi

C. Mạch máu từ dây chằng nha chu và xương hàm

D. Bạch mạch

C
90
New cards

Bờ cổ xương ổ răng gọi là:

A. Mào xương ổ

B. Mào cứng

C. Mào xương hàm

D. Bờ răng

A
91
New cards

Ở người trưởng thành, bờ cổ xương ổ cao hơn ở:

A. Răng cửa hàm dưới

B. Răng hàm hàm trên

C. Mặt ngoài và mặt trong cổ răng

D. Mặt bên răng tiền hàm

C
92
New cards

Mào ổ răng bình thường nằm cách CEJ bao nhiêu mm?

A. 0–1 mm

B. 1–2 mm

C. 2–3 mm

D. 4–5 mm

B
93
New cards

Khi khoảng cách mào ổ răng đến CEJ >3mm thì:

A. Là sinh lý

B. Biểu hiện mất xương

C. Không ảnh hưởng gì

D. Là sự khoáng hóa

B
94
New cards

Lamina dura sẽ biến mất trên phim X-quang khi nào?

A. Có viêm tủy

B. Có tiêu xương ổ răng

C. Có sâu răng

D. Có men thừa

B
95
New cards

Dây chằng nha chu bám vào xương ổ răng tại:

A. Mào ổ răng

B. Bản xương ngoài

C. Lamina dura

D. Bản xương trong

D
96
New cards

Chức năng chính của dây chằng nha chu là:

A. Nuôi dưỡng tủy răng

B. Gắn chặt răng vào xương ổ và giảm sốc khi nhai

C. Sản sinh cement

D. Tiêu men răng

B
97
New cards

Bề mặt bên ngoài của xương ổ răng được liên kết với màng xương nhờ:

A. Collagen

B. Mạch máu

C. Dây chằng nha chu

D. Xương đặc

C
98
New cards

Khi nhổ răng, lamina dura sẽ:

A. Dày lên

B. Biến mất dần

C. Hóa sụn

D. Tách khỏi tủy răng

B
99
New cards

Khi có viêm nha chu nặng, xương ổ răng sẽ bị:

A. Hóa cốt

B. Tăng sản

C. Tiêu xương

D. Bất hoạt

C
100
New cards

Đặc điểm nổi bật của xương ổ răng trên phim X-quang là:

A. Vùng sáng mờ

B. Rỗng không

C. Đường trắng liên tục (lamina dura)

D. Không thể hiện hình ảnh

C