1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
centre around
chủ đề chính, tâm điểm sự chú ý
get into
- bắt đầu thích thú hay hăng hái về việc gì
- đến
- bị liên lụy trong một tình huống xấu
go off
- Dừng thích ai
- bị sa thải
- rời khỏi ( vì lý do gì đó)
- cũ
grow on
- bắt đầu thích ai/ cái gì
( bóng của cái gì cắm rễ)
hang out
- dành thời gian ở một nơi cụ thể
- ngó đầu ra ngoài
keep up
- tiếp tục làm gì
- đuổi theo
laze around
- thư giãn, ko làm vc gì
mess around/ about
- dành thời gian làm vc gì mà bản thân thích
- hành động một cách ngu ngốc
put in
- dành thời gian/ công sức để làm gì
seek out
tìm ai đó theo cách kiên quyết
take in
bao gồm
take off
- có một khoảng thời thời gian ko cần làm việc/// thời gian nghỉ ngơi
- nhanh chóng thành công hay nổi tiếng
take out
mời đi ăn, xem phim, ....
warm up
tập để làm nóng người ( trước khi bơi, chạy,......
couch potato
người hay ngồi ở nhà xem TV
do sth on a whim
làm việc gì (bởi cảm xúc lúc ấy)
have time on your hands
có nhiều thời gian hơn bạn cần
put your feet up
ngồi xuống và thư giãn (bóng của hđ nhấc chân lên khi ngồi)
recharge your batteries
nghỉ ngơi, lấy lại năng lượng sau một khoảng thời gian bận rộn
set your heart on
quyết định thứ bạn luôn mong muốn (luôn trong 💙)
variety is the spice of life
các trải nghiệm/ tình huống khác nhau khiến cho cuộc đời thú vị hơn