1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
boil
luộc
grill
nướng vỉ
steam
hấp
fry
chiên
braise
om/ninh/hầm/kho
deep-fry
chiên ngập dầu
roast
quay/lò nướng
bake
nướng bánh ngọt
barbecue
nướng hoa than
saucepan
nồi
frying pan
chảo
oven
lò nướng
raw
chưa chín/sống
burnt
cháy
peel
gọt vỏ, bóc vỏ
chop
thái nhỏ
add
thêm vào
remove
bớt ra
stir
khuấy/đảo
recipe
công thức nấu ăn
cook
đầu bếp
cooker
nồi/dụng cụ
rice cooker
nồi cơm điện
recipe for disaster
công thức dẫn đến thảm họa
cooked up ( a story)
bịa/dựng chuyện
my cup of tea
sở thích/gu của tôi
grilled the suspect
tra hỏi kỷ nghi phạm
spice up
làm sôi động/ thêm hứng thú
unsavoury
khó ưa/ dáng chê trách
turned sour
trở nên tồi tệ/ hỏng việc
juicy
mọng nước/tin tức nóng hổi
gossip
tin tức hấp dẫn,thú vị/mọng nước