11/09-18/09 - FAMILY AND RELATIONSHIPS

0.0(0)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
celebrate

(v) ăn mừng

2
decorate

(v) trang trí

3
dress up

(v) ăn diện

4
have the day off

(v.phr) có ngày nghỉ

5
hold

(v) giữ, tổ chức = celebrate

6
invite

(v) mời

7
make a speech

(v.phr) có bài phát biểu

8
take part

(v.phr) tham gia

9
take place

(v) diễn ra

10
custom

(n) phong tục

11
public holidays

(n) ngày lễ được tổ chức công khai, thường để kỷ niệm một sự kiện đặc biệt hoặc để thực hiện các hoạt động cộng đồng.

12
costumes

(n) trang phục truyền thống hoặc lễ hội mà người tham gia mặc trong các sự kiện hoặc lễ hội.

13
guest

(n) người khách, người đến thăm.

14
fireworks

(n) pháo hoa

15
tradition

(n) một phong tục, tập quán hoặc hành động đã được truyền lại qua các thế hệ trong một cộng đồng hoặc văn hóa.

16
parades

(n) các cuộc diễu hành, lễ hội tổ chức để ăn mừng sự kiện đặc biệt.

17
culture

(n) văn hoá

18
anniversary

(n) ngày kỷ niệm

19
decorations

(n) các vật trang trí được sử dụng để làm đẹp cho các sự kiện, lễ hội hoặc không gian sống.

20
speech

(n) bài phát biểu hoặc lời nói được truyền tải trước một nhóm người.

21
aunt

(n) chị/em gái của cha hoặc mẹ, là một thành viên trong gia đình.

22
cousin

người con của chú, cô, hoặc bác trong gia đình.

23
granddaughter

(v) cháu gái (con của con)

24
grandson

(n) cháu trai (con của con)

25
mother-in-law

mẹ của vợ hoặc chồng

26
nephew

(n) cháu trai (con của anh/chị)

27
niece

(n) cháu gái (con của anh hoặc chị)

28
stepfather

cha kế, chồng của mẹ

29
uncle

(n) chú, bác (anh hoặc em của cha hoặc mẹ)

30

acquaintance

(n) người quen, không thân thiết

31

tutor

người dạy kèm, người hướng dẫn học tập

32

classmate

(n) bạn học, người cùng lớp

33
neighbours

(n) hàng xóm, người sống gần nhà

34
housemates

những người sống chung nhà

35

colleague

đồng nghiệp

36

co-worker

đồng nghiệp

37
take after

giống ai đó

38
look after

chăm sóc, trông nom

39
get on with

có mối quan hệ tốt

40
bring up

nuôi dưỡng, giáo dục

41
fall out

cãi nhau, có mâu thuẫn

42
look up to

ngưỡng mộ, kính trọng