1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
(v) ăn mừng
(v) trang trí
(v) ăn diện
(v.phr) có ngày nghỉ
(v) giữ, tổ chức = celebrate
(v) mời
(v.phr) có bài phát biểu
(v.phr) tham gia
(v) diễn ra
(n) phong tục
(n) ngày lễ được tổ chức công khai, thường để kỷ niệm một sự kiện đặc biệt hoặc để thực hiện các hoạt động cộng đồng.
(n) trang phục truyền thống hoặc lễ hội mà người tham gia mặc trong các sự kiện hoặc lễ hội.
(n) người khách, người đến thăm.
(n) pháo hoa
(n) một phong tục, tập quán hoặc hành động đã được truyền lại qua các thế hệ trong một cộng đồng hoặc văn hóa.
(n) các cuộc diễu hành, lễ hội tổ chức để ăn mừng sự kiện đặc biệt.
(n) văn hoá
(n) ngày kỷ niệm
(n) các vật trang trí được sử dụng để làm đẹp cho các sự kiện, lễ hội hoặc không gian sống.
(n) bài phát biểu hoặc lời nói được truyền tải trước một nhóm người.
(n) chị/em gái của cha hoặc mẹ, là một thành viên trong gia đình.
người con của chú, cô, hoặc bác trong gia đình.
(v) cháu gái (con của con)
(n) cháu trai (con của con)
mẹ của vợ hoặc chồng
(n) cháu trai (con của anh/chị)
(n) cháu gái (con của anh hoặc chị)
cha kế, chồng của mẹ
(n) chú, bác (anh hoặc em của cha hoặc mẹ)
acquaintance
(n) người quen, không thân thiết
tutor
người dạy kèm, người hướng dẫn học tập
classmate
(n) bạn học, người cùng lớp
(n) hàng xóm, người sống gần nhà
những người sống chung nhà
colleague
đồng nghiệp
co-worker
đồng nghiệp
giống ai đó
chăm sóc, trông nom
có mối quan hệ tốt
nuôi dưỡng, giáo dục
cãi nhau, có mâu thuẫn
ngưỡng mộ, kính trọng