1/14
Flashcards covering vocabulary related to word formation and common patterns in English.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agreement
Sự đồng ý, sự thỏa thuận.
disagree
Không đồng ý.
belief
Niềm tin.
(un)believable
(Không) thể tin được.
nationality
Quốc tịch.
courageous
Can đảm.
peacefully
Hòa bình.
election
Cuộc bầu cử.
prisoner
Tù nhân.
equality
Bình đẳng.
accuse sb of
Buộc tội ai đó về.
blame sb for
Đổ lỗi cho ai đó về.
criticise sb for
Phê bình ai đó về.
invite sb to
Mời ai đó đến.
smile at
Cười với.