TOEIC EST 2024

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/115

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

116 Terms

1
New cards

be out of order (v)

bị hỏng

2
New cards

remit (v)

chuyển khoản

3
New cards

invoice (n)

hóa đơn

4
New cards

In an attempt to + V0

nỗ lực làm gì đó

5
New cards

duration (n)

khoảng thời gian

6
New cards

narcotics (n)

chất gây nghiện

7
New cards

non narcotics (n)

chất không gây nghiện

8
New cards

aid (n)

phương pháp

9
New cards

business park (n)

khu văn phòng kinh doanh

10
New cards

resentful (a)

khó chịu, phẫn uất

11
New cards

trim the staff (v)

cắt giảm nhân sự

12
New cards

subscription to (n)

đăng ký

13
New cards

partnership with (n)

quan hệ đối tác với

14
New cards

agreement on (n)

thỏa thuận về

15
New cards

scenic (a)

hùng vĩ

16
New cards

excess (n)

dư thừa, thặng dư

17
New cards

portal (n)

cổng thông tin

18
New cards

imposing (a)

oai nghiêm, áp đặt

19
New cards

furnishing (n)

đồ đạc nói chung

20
New cards

corrupted (a)

bị hỏng

21
New cards

corrupt (v)

tham nhũng, đồi bại

22
New cards

roll out (v)

triển khai

23
New cards

revise (n,v)

bản in thử để sửa, sửa lại (n,v)

24
New cards

province (n)

tỉnh

25
New cards

press release (n)

thông cáo báo chí

26
New cards

ballroom (n)

phòng khiêu vũ

27
New cards

lean against (v)

dựa vào

28
New cards

trim (v)

cắt tỉa

29
New cards

remodel (v)

cải tạo

30
New cards

goggle (n)

kính bảo hộ

31
New cards

dependable (a)

đáng tin cậy

32
New cards

transformer (n)

máy biến áp

33
New cards

intend (v)

dự định

34
New cards

rug (n)

thảm

35
New cards

door knob (n)

tay nắm cửa

36
New cards

rack ( n)

giá đỡ, giá treo quần áo

37
New cards

function (n,v)

chức năng, vận hành (n,v)

38
New cards

renown as (n)

tiếng tăm, danh tiếng

39
New cards

job fair (n)

hội chợ việc làm

40
New cards

fixture (n)

một vật cố định

41
New cards

pile on (n,v)

một đống, chất đống (n,v)

42
New cards

lamppost (n)

cột đèn

43
New cards

briefcase (n)

cái cặp

44
New cards

lighthouse (n)

ngọn hải đăng

45
New cards

subsequently (adv)

sau đó (adv)

46
New cards

nonetheless (adv)

tuy nhiên

47
New cards

to this end (adv)

để làm được điều này (adv)

48
New cards

patio (n)

hiên nhà

49
New cards

cupboard (n)

cái tủ

50
New cards

rake (v)

cào

51
New cards

shovel into (v)

xúc vào

52
New cards

platter (n)

cái đĩa

53
New cards

tile (n)

gạch vuông lót sàn, ngói lợp nhà

54
New cards

lightbulb (n)

bóng đèn

55
New cards

crouch down (v)

cúi xuống

56
New cards

bow (v)

động tác cúi chào

57
New cards

awning (n)

mái hiên

58
New cards

potted plant (n)

cây trồng trong chậu

59
New cards

tractor (n)

xe kéo

60
New cards

agenda (n)

chương trình nghị sự

61
New cards

postpone (v)

hoãn lại

62
New cards

avenue (n)

đại lộ

63
New cards

surplus (n)

thặng dư

64
New cards

projection (n)

dự đoán, dự báo

65
New cards

contractor (n)

nhà thầu

66
New cards

cabinet (n)

tủ

67
New cards

sponsor (n)

nhà tài trợ

68
New cards

badge (n)

huy hiệu, bản hiệu

69
New cards

assemble (v)

lắp ráp, tập hợp

70
New cards

resemble (v)

giống

71
New cards

dock (n)

cửa tải

72
New cards

utility (n)

tiện ích

73
New cards

orchard (n)

vườn cây ăn quả

74
New cards

sanitize (v)

vệ sinh, làm sạch

75
New cards

sanitizer (n)

chất khử trùng

76
New cards

pantry (n)

tủ đựng thức ăn

77
New cards

pastry (n)

bánh nướng

78
New cards

recreation (n)

giải trí (n)

79
New cards

bathtub (n)

bồn tắm

80
New cards

raffle (n)

xổ số

81
New cards

mower (n)

máy cắt cỏ

82
New cards

tractor (n)

máy kéo

83
New cards

steering (n)

tay lái

84
New cards

strap (n)

dây đeo

85
New cards

cushion (n)

cái gối

86
New cards

try on (v)

thử thứ gì lên người

87
New cards

prop up (v)

chống đỡ

88
New cards

initiative (n)

sáng kiến

89
New cards

barricade (n)

rào chắn

90
New cards

valve (n)

cái van

91
New cards

exhibit (n)

triển lãm

92
New cards

bulk (n)

số lượng lớn

93
New cards

hybrid (a)

lai

94
New cards

seamstress (n)

thợ may

95
New cards

eager to (a)

háo hức

96
New cards

stitch (v)

khâu

97
New cards

absence (n)

sự vắng mặt

98
New cards

feature (v)

có sự góp mặt của, giới thiệu

99
New cards

handout (n)

tài liệu

100
New cards

bid (n,v)

thầu, đấu thầu (n,v)