1/115
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be out of order (v)
bị hỏng
remit (v)
chuyển khoản
invoice (n)
hóa đơn
In an attempt to + V0
nỗ lực làm gì đó
duration (n)
khoảng thời gian
narcotics (n)
chất gây nghiện
non narcotics (n)
chất không gây nghiện
aid (n)
phương pháp
business park (n)
khu văn phòng kinh doanh
resentful (a)
khó chịu, phẫn uất
trim the staff (v)
cắt giảm nhân sự
subscription to (n)
đăng ký
partnership with (n)
quan hệ đối tác với
agreement on (n)
thỏa thuận về
scenic (a)
hùng vĩ
excess (n)
dư thừa, thặng dư
portal (n)
cổng thông tin
imposing (a)
oai nghiêm, áp đặt
furnishing (n)
đồ đạc nói chung
corrupted (a)
bị hỏng
corrupt (v)
tham nhũng, đồi bại
roll out (v)
triển khai
revise (n,v)
bản in thử để sửa, sửa lại (n,v)
province (n)
tỉnh
press release (n)
thông cáo báo chí
ballroom (n)
phòng khiêu vũ
lean against (v)
dựa vào
trim (v)
cắt tỉa
remodel (v)
cải tạo
goggle (n)
kính bảo hộ
dependable (a)
đáng tin cậy
transformer (n)
máy biến áp
intend (v)
dự định
rug (n)
thảm
door knob (n)
tay nắm cửa
rack ( n)
giá đỡ, giá treo quần áo
function (n,v)
chức năng, vận hành (n,v)
renown as (n)
tiếng tăm, danh tiếng
job fair (n)
hội chợ việc làm
fixture (n)
một vật cố định
pile on (n,v)
một đống, chất đống (n,v)
lamppost (n)
cột đèn
briefcase (n)
cái cặp
lighthouse (n)
ngọn hải đăng
subsequently (adv)
sau đó (adv)
nonetheless (adv)
tuy nhiên
to this end (adv)
để làm được điều này (adv)
patio (n)
hiên nhà
cupboard (n)
cái tủ
rake (v)
cào
shovel into (v)
xúc vào
platter (n)
cái đĩa
tile (n)
gạch vuông lót sàn, ngói lợp nhà
lightbulb (n)
bóng đèn
crouch down (v)
cúi xuống
bow (v)
động tác cúi chào
awning (n)
mái hiên
potted plant (n)
cây trồng trong chậu
tractor (n)
xe kéo
agenda (n)
chương trình nghị sự
postpone (v)
hoãn lại
avenue (n)
đại lộ
surplus (n)
thặng dư
projection (n)
dự đoán, dự báo
contractor (n)
nhà thầu
cabinet (n)
tủ
sponsor (n)
nhà tài trợ
badge (n)
huy hiệu, bản hiệu
assemble (v)
lắp ráp, tập hợp
resemble (v)
giống
dock (n)
cửa tải
utility (n)
tiện ích
orchard (n)
vườn cây ăn quả
sanitize (v)
vệ sinh, làm sạch
sanitizer (n)
chất khử trùng
pantry (n)
tủ đựng thức ăn
pastry (n)
bánh nướng
recreation (n)
giải trí (n)
bathtub (n)
bồn tắm
raffle (n)
xổ số
mower (n)
máy cắt cỏ
tractor (n)
máy kéo
steering (n)
tay lái
strap (n)
dây đeo
cushion (n)
cái gối
try on (v)
thử thứ gì lên người
prop up (v)
chống đỡ
initiative (n)
sáng kiến
barricade (n)
rào chắn
valve (n)
cái van
exhibit (n)
triển lãm
bulk (n)
số lượng lớn
hybrid (a)
lai
seamstress (n)
thợ may
eager to (a)
háo hức
stitch (v)
khâu
absence (n)
sự vắng mặt
feature (v)
có sự góp mặt của, giới thiệu
handout (n)
tài liệu
bid (n,v)
thầu, đấu thầu (n,v)