1/114
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Ready
sẵn sàng
Just
chỉ
Live
sống
The same
cùng, giống
Look + tính từ
trông ...
Heavy
nặng
New
mới
Friend
bạn
School bag
cặp sách
Subject
môn học
Study = learn
học
Uniform
đồng phục
Have/has
có
Smart
thông minh, gọn gàng
Put on = wear
mặc
Let me ....
Để tôi ...
Pencil sharpener
gọt bút chì
Compass
compa
Calculator
máy tính
Rubber
tẩy
Pencil case
túi bút
Lunch
bữa trưa
Exercise
bài tập
English
tiếng Anh
History
môn lịch sử
Homework
bài tập về nhà
Science
khoa học
Biology
sinh học
Lesson
bài học, tiết học
Music
âm nhạc
Football
bóng đá
Large
rộng lớn >< small: nhỏ
The first
đầu tiên
Start = begin
bắt đầu
Go out
đi ra ngoài
Tell
bảo
Playground
sân chơi
Ride a bicycle
đạp xe
Get up
thức dậy
Kind = type
loại
Go on holiday
có kì nghỉ dưỡng
Library
thư viện
Classmate bạn cùng lớp
Boarding school
trường nội trú
All over ..
trên toàn...
Lower secondary school
trường trung học cơ sở, cấp 2
There is/There are
có
Mountain
núi
Field
cánh đồng
Computer
máy tính
Room
phòng
Garden
vườn
International
quốc tế
Speak
nói
Join
tham gia
Many
nhiều
Interesting
thú vị
Club
câu lạc bộ
do paintings
vẽ tranh
favourite
yêu thích nhất
walk
đi bộ
come
đến
teach
dạy học
teacher
thầy/cô giáo
centre
trung tâm
grade
lớp
mark
điểm
see
nhìn, thấy
read
đọc sách
Plant
thực vật, cây
Miss
bỏ lỡ
Borrow
mượn
Lend
cho mượn
Note
ghi chú
Laboratory
phòng thí nghiệm
Experiment
thí nghiệm
Be good at
giỏi việc gì
Draw
vẽ
Interesting = exciting
thú vị
Excited
háo hức
Do gymnastics
tập thể dục dụng cụ
Healthy
khỏe mạnh
Share
chia sẻ
Things
thứ, đồ
Equipment
thiết bị
How often
bao nhiêu lần/ thường xuyên như thế nào
Useful
hữu ích
Difficult = hard
khó
Bicycle = bike
xe đạp
Open
mở
Close
đóng
Modern
hiện đại
Old
cũ
The same
cùng, giống
Different
khác
Advise
khuyên
Advice
lời khuyên
With
với
At the weekends
vào cuối tuần
Hang out
đi chơi