Unit 1: My new school GS 6

5.0(1)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/114

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

115 Terms

1

Ready

sẵn sàng

2

Just

chỉ

3

Live

sống

4

The same

cùng, giống

5

Look + tính từ

trông ...

6

Heavy

nặng

7

New

mới

8

Friend

bạn

9

School bag

cặp sách

10

Subject

môn học

11

Study = learn

học

12

Uniform

đồng phục

13

Have/has

14

Smart

thông minh, gọn gàng

15

Put on = wear

mặc

16

Let me ....

Để tôi ...

17

Pencil sharpener

gọt bút chì

18

Compass

compa

19

Calculator

máy tính

20

Rubber

tẩy

21

Pencil case

túi bút

22

Lunch

bữa trưa

23

Exercise

bài tập

24

English

tiếng Anh

25

History

môn lịch sử

26

Homework

bài tập về nhà

27

Science

khoa học

28

Biology

sinh học

29

Lesson

bài học, tiết học

30

Music

âm nhạc

31

Football

bóng đá

32

Large

rộng lớn >< small: nhỏ

33

The first

đầu tiên

34

Start = begin

bắt đầu

35

Go out

đi ra ngoài

36

Tell

bảo

37

Playground

sân chơi

38

Ride a bicycle

đạp xe

39

Get up

thức dậy

40

Kind = type

loại

41

Go on holiday

có kì nghỉ dưỡng

42

Library

thư viện

43

Classmate bạn cùng lớp

44

Boarding school

trường nội trú

45

All over ..

trên toàn...

46

Lower secondary school

trường trung học cơ sở, cấp 2

47

There is/There are

48

Mountain

núi

49

Field

cánh đồng

50

Computer

máy tính

51

Room

phòng

52

Garden

vườn

53

International

quốc tế

54

Speak

nói

55

Join

tham gia

56

Many

nhiều

57

Interesting

thú vị

58

Club

câu lạc bộ

59

do paintings

vẽ tranh

60

favourite

yêu thích nhất

61

walk

đi bộ

62

come

đến

63

teach

dạy học

64

teacher

thầy/cô giáo

65

centre

trung tâm

66

grade

lớp

67

mark

điểm

68

see

nhìn, thấy

69

read

đọc sách

70

Plant

thực vật, cây

71

Miss

bỏ lỡ

72

Borrow

mượn

73

Lend

cho mượn

74

Note

ghi chú

75

Laboratory

phòng thí nghiệm

76

Experiment

thí nghiệm

77

Be good at

giỏi việc gì

78

Draw

vẽ

79

Interesting = exciting

thú vị

80

Excited

háo hức

81

Do gymnastics

tập thể dục dụng cụ

82

Healthy

khỏe mạnh

83

Share

chia sẻ

84

Things

thứ, đồ

85

Equipment

thiết bị

86

How often

bao nhiêu lần/ thường xuyên như thế nào

87

Useful

hữu ích

88

Difficult = hard

khó

89

Bicycle = bike

xe đạp

90

Open

mở

91

Close

đóng

92

Modern

hiện đại

93

Old

94

The same

cùng, giống

95

Different

khác

96

Advise

khuyên

97

Advice

lời khuyên

98

With

với

99

At the weekends

vào cuối tuần

100

Hang out

đi chơi