des c1 c2-unit 2-vocab: thinking and learning

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/56

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards

Optimistic

Lạc quan, tự tin (about)

2
New cards

Pessimistic

Bi quan, thiếu tự tin (about)

3
New cards

Biased

Thành kiến, thiên vị (đối với 1 người, 1 vật hoặc 1 ý kiến cụ thể)

4
New cards

Prejudiced

Thành kiến (đối với một nhóm người chung chung)

5
New cards

Prejudicial

Gây tổn hại, gây thiệt hại (quyền lợi của ai đó)

6
New cards

Cynical

Đa nghi, thiếu thành thật chỉ quan tâm đến bản thân mình

7
New cards

Dubious

+ Đa nghi, hoài nghi về khả năng, năng lực (công việc) + Thiếu minh bạch, không rõ ràng, mơ hồ (câu chuyện

8
New cards

Sceptical/skeptical

Hoài nghi / đa nghi về sự việc nào đó đúng hay sai

9
New cards

Naïve

Ngây thơ dễ tin, ngờ nghệch thiếu hiểu biết

10
New cards

Ingenious

Khéo léo, tài tình (Máy móc, thiết bị, kế hoạch, etc)

11
New cards

Plausible

Có vẻ hợp lý, có thể đáng tin

12
New cards

Baffle

Gây bối rối và khó hiểu, gây trở ngại

13
New cards

Discriminate

+ Phân biệt đối xử, kì thị (tôn giáo, chúng tộc, đặc điểm cá nhân)

+ Phân biệt sự khác nhau giữa A và B

14
New cards

Assess

+ Đánh giá tình huống, sự việc, con người để phản xét

+ Tính toán, đánh giá chi phí của tài sản

15
New cards

Assume

Giả sử, cho rằng (chưa có chứng minh là đúng)

16
New cards

Speculate

Giả sử, cho rằng (chưa có chứng minh là đúng)

17
New cards

Justify

Biện minh, bào chữa (cho hành động của mình)

18
New cards

Deduce

Suy diễn, suy luận dựa trên chứng cử sẵn có

19
New cards

Estimate

+Sự ước tính về chi phí, số lượng để lập dự toán, dự tính +Bảng ước tính chi phí bảng dự toán chi phí để lập kế hoạch

20
New cards

Reflect on

Suy ngẫm sâu về, ngẫm nghĩ về (các sự kiện đã qua)

21
New cards

Presume

Nghĩ là, cho là điều gì có thể đúng (thiếu chắc chẳn)

22
New cards

Centre on/around

Tập trung vào chủ đề/ sở thích

23
New cards

Concentrate

Tập trung vào cái bạn đang làm

24
New cards

Focus on

Tập trung vào 1 vật, 1 người, 1 điều cụ thể

25
New cards

Consider

+ Cân nhắc kỹ trước khi quyết định

+ Cho rằng, xem việc gì đó như thế nào đó

26
New cards

Contemplate

Suy ngẫm, suy tính, liệu trước cho tương lai

27
New cards

Ponder

Suy ngẫm, trầm ngâm một thời gian dài trước khi quyết định

28
New cards

Deliberate

Cân nhắc, thảo luận thận trọng, có chủ tâm, có tính toàn

29
New cards

Dilemma

Tình huống tiến thoái lưỡng nan (làm một quyết định khó khăn)

30
New cards

Faith

Niềm tin hoặc sự tin tưởng mạnh mẽ ai đó

31
New cards

Gather

Suy ra điều gì là đùng, cho là vậy (không có ai nói, tự duy diễn)

32
New cards

Grasp

Nắm được, hiểu vấn đề

33
New cards

Guesswork

Phương pháp phỏng đoán, phỏng đoán

34
New cards

Hunch

Sự linh cảm điều gì đúng và có thể xảy ra

35
New cards

Ideology

Hệ tư tưởng

36
New cards

Inspiration

Nguồn cảm hứng

37
New cards

Intuition

Trực giác

38
New cards

Notion

Ý niệm, quan niệm

39
New cards

Paradox

Nghịch lý, ngược đời (người, vật, tình huống)

40
New cards

Reckon

Tin rằng điều gì đúng (chắc chắn)

41
New cards

Suppose

Tin rằng điều gì có lẽ đúng (không chắc chắn), giả định rằng điều gì đúng dựa trên kinh nghiệm, kiến thức...

42
New cards

Query

+ Câu chất vấn, hỏi để làm rõ thông tin (n)

+ Nghi ngờ, thắc mắc (v)

+ Hỏi (v)

43
New cards

Academic

+ Liên quan đến giáo dục, học thuật (adj)

+ Giỏi việc học, nghiên cứu (adj)

+ Không thực tế (adj)

+ Viện sĩ (n)

44
New cards

Conscientious

Tận tâm, chu đáo, có lương tâm

45
New cards

Cram

Học nhồi, luyện thi, cày để thi

46
New cards

Curriculum

Chương trình học, Giáo trình (n)

47
New cards

Distance learning

Việc đào tạo/ Việc học từ xa

48
New cards

Ignorant

Không có kiến thức, Ngu dốt

49
New cards

Inattentive

Không chú ý, không để tâm

50
New cards

Intellectual

+ Thuộc trí tuệ, trí thức

+ Có giáo dục và đam mê nghệ thuật văn học. chương.

+ Người có trí thức

51
New cards

Intensive

Cấp tốc (khóa học), chuyên sâu

52
New cards

Knowledgeable

Có kiến thức, am tường, thành thạo

53
New cards

Plagiarize

Ăn cắp ý tưởng, copy ý tưởng, đạo văn...

54
New cards

Special needs

Các nhu cầu đặc biệt (cho người thiếu may mắn)

55
New cards

Tuition

Sự giảng dạy, học phí

56
New cards

Tutorial

+ Bài thảo luận nhóm (noun)

+ Thuộc gia sư, thuộc dạy kèm, thuộc phụ đạo (adj)

57
New cards

Tutor

Gia sư, dạy kèm