1/18
HỌC CỤM TỪ
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
make decision
đưa ra quyết định
get the chance=have the chance
có cơ hội
make up one's mind
quyết định, quyết tâm
drop out of (v)
bỏ
get a lot out of (v)= benefit from (v)
nhận được rất nhiều, hưởng lợi từ
get in touch with (v) =contact (v):
liên hê với, liên lạc
get into (v)=become interested in (v)
tham gia, trở nên quan tâm
get involved with (v) = be part of
tham gia
get on with (v)
bắt đầu, tiếp tục làm gì
get to know (v) = learn more about (v):
làm quen, tìm hiểu
get together with (v) = meet in order to do something
gặp gỡ, gặp nhau để làm gì đó
prepare (for) (v) = get ready (for) (v)
chuẩn bị, chuẩn bị sẵn sàng
be in favor of
ủng hộ, đồng ý, tán thành
keep my options open
không quyết định ngay, có thêm thời gian trước khi quyết định
rush into (v)
làm gì đó vội vã
stick with (v)
gắn liền với, kiên định với
think twice (v)
thận trọng, suy nghĩ kĩ
try out (v)
thử
. take one's time
bình tĩnh, không vội vàng, có thêm thời gian