1/95
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
flatmate/housemate/roommate
n. bạn cùng căn hộ
sister-in-law
chị, em dâu, chị, em vợ
sibling
anh chị em ruột
/ˈsɪb.lɪŋ/
partner
n. /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự
colleague
n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp
business partner
(np): Đối tác kinh doanh
acquaintance
/ə'kweintəns/ n. người quen
stranger
n. /'streinʤə/ người lạ
great-aunt
bà thím, bà bác (chị hoặc em của ông nội)
half-sister/half-brother
anh chị em cùng cha khác mẹ
step-sister/step-brother
con của mẹ kế hoặc bố dượng
lifelong
'laiflɔη suốt đời
non-identical
khác nhau, không đồng nhất
Abilities
khả năng, năng lực
apart
adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên
adulthood
giai đoạn trưởng thành
widow
quả phụ/người góa chồng
spouse
(n) chồng, vợ
will
di chúc
Inheritance
quyền thừa kế
ex-partner
vợ/chồng cũ
separated
ly thân
divoced
ly hôn
other half (informal)
nửa kia
estate
n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản
deceased
Người đã khuất
invalidate
(v) /ɪnˈvælɪdeɪt/ làm mất hiệu lực
civil partner
Người cùng giới lấy nhau
obliged to do sth
bắt buộc phải làm gì
circumstance
(n) điều kiện, hoàn cảnh, tình huống
registered
(adj) đã đăng ký, bảo đảm (thư)
specific
adj. /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt
general
(adj) chung chung, tổng quát
in charge of
chịu trách nhiệm
value
n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
underestimate
đánh giá thấp
address
(v) hướng tới, nhắm đến
policy
n. /'pol.ə si/ chính sách
legislation
Pháp luật, pháp chế
demonstrate
v. /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
amend
(v) cải thiện, cải tạo
obstacle
(n) chướng ngại vật, trở ngại
anti-discrimination
chống phân biệt đối xử
forbidden
/fəˈbɪdn/ .a. bị cấm
tremendous/enormous
to lớn
satisfaction
n. /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
rewarding
(adj) đáng đọc, đáng làm
expectation
n. /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi
commitment
(n) sự cam kết
imtimacy
(n) sự thân mật
appearance
n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện
criticism
(n) sự phê bình, lời bình phẩm
function
n., v. /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)
regarded
đánh giá
cornerstone
nền tảng, cơ sở
Premodern
tiền hiện đại, cận đại
carry out
tiến hành, thực hiện
vital
quan trọng, cần thiết
socializing
sự hòa nhập xã hội
socialogist
nhà xã hội học
assumed
giả định, làm ra vẻ
evolve, progress, develop
phát triển, tiến hóa
involve
v. /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
particular
(adj) riêng biệt, cá biệt
adapt
thích nghi
demand
n., v. /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
Assumption
sự giả định
institution
n. /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
critical thinking
/'kritikəl/ /'θiɳkiɳ/
kỹ năng suy nghĩ,phản ứng
dark side
mặt xấu
undermining
sự đào xới, sự xói mòn
Cohabitation
sống thử trước hôn nhân
sympton
.n. triệu chứng
structure
(n) kết cấu, cấu trúc
instability
tính không ổn định
insecurity
n. không an toàn
politicians(politician)
chính trị gia
willing
adj. /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
perceived
nhận thức
honest
adj. /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật
likelihood
sự có khả năng xảy ra
harmonious
hɑ'mɔniəs không có sự bất đồng hoặc ác cảm
low level
trình độ thấp
correspond
trao đổi thư từ
degree
n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
recorded
ghi lại
timing/relevance
(n) sự tính toán thời gian
eventual
(adj) kết quả cuối cùng là, rốt cuộc thì
influence
(v) ảnh hưởng, tác động
incident
n. /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan
add up over time
Cộng dồn theo thời gian
combination
(n) sự kết hợp, sự phối hợp
effort
n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực
courtesy
lịch sự, nhã nhặn