destination c1c2 unit 14 phrasal

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

Add up to

Nếu các phần riêng lẻ cộng lại bằng tổng số, kết hợp tạo ra kết quả hoặc hiệu ứng

2
New cards

Break down

Chia nhỏ thành từng phần tử riêng biệt

3
New cards

Build up

Tăng dần, phát triển; nói tích cực hơn để gây ấn tượng; làm cho ai khỏe mạnh hơn bằng cách cho họ ăn nhiều

4
New cards

Buy off

Mua chuộc

5
New cards

Buy up

Mua số lượng lớn hoặc toàn bộ cái gì đó có sẵn

6
New cards

Buy out

Trả tiền cho đối tác kinh doanh

7
New cards

Carry over

Chuyển sang thời gian hoặc năm tiếp theo

8
New cards

Clock up

Đạt tới 1 số lượng hoặc con số nhất định

9
New cards

Club together

Cùng góp tiền để mua cái gì

10
New cards

Drum up

Cố gắng ủng hộ hoặc mua hàng từ ai đó

11
New cards

Mount up

Tăng lên nhiều

12
New cards

Pay back

Trả lại số tiền đã vay

13
New cards

Pay out

Chi tiêu, trả tiền, nhất là số lớn, cung cấp tiền từ khoản đầu tư lâu dài

14
New cards

Size up

Suy nghĩ kĩ để đánh giá người hoặc tình huống

15
New cards

Take away

Loại bỏ 1 số hoặc số lượng khỏi 1 số khác

16
New cards

Weigh down

Làm ai nặng nề, khó di chuyển, gây lo lắng