1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Add up to
Nếu các phần riêng lẻ cộng lại bằng tổng số, kết hợp tạo ra kết quả hoặc hiệu ứng
Break down
Chia nhỏ thành từng phần tử riêng biệt
Build up
Tăng dần, phát triển; nói tích cực hơn để gây ấn tượng; làm cho ai khỏe mạnh hơn bằng cách cho họ ăn nhiều
Buy off
Mua chuộc
Buy up
Mua số lượng lớn hoặc toàn bộ cái gì đó có sẵn
Buy out
Trả tiền cho đối tác kinh doanh
Carry over
Chuyển sang thời gian hoặc năm tiếp theo
Clock up
Đạt tới 1 số lượng hoặc con số nhất định
Club together
Cùng góp tiền để mua cái gì
Drum up
Cố gắng ủng hộ hoặc mua hàng từ ai đó
Mount up
Tăng lên nhiều
Pay back
Trả lại số tiền đã vay
Pay out
Chi tiêu, trả tiền, nhất là số lớn, cung cấp tiền từ khoản đầu tư lâu dài
Size up
Suy nghĩ kĩ để đánh giá người hoặc tình huống
Take away
Loại bỏ 1 số hoặc số lượng khỏi 1 số khác
Weigh down
Làm ai nặng nề, khó di chuyển, gây lo lắng