1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cow
(n) con bò
crocodile
(n) con cá sấu
penguin
(n) con chim cánh cụt
scorpion
(n) con bọ cạp
tree frog
(n) ếch cây
whale
(n) cá voi
zebra
(n) con ngựa vằn
grassland
(n) đồng cỏ, bãi cỏ
farmland
(n) đất chăn nuôi, trồng trọt
rainforest
(n) rừng nhiệt đới
diet
(n) chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
prey
(n) con mồi
prey on
(v) săn mồi, bắt mồi
breed
(v) sinh sản
flock
(n) bầy đàn
migration
(n) sự di cư
predator
(n) động vật ăn thịt, thú săn mồi
nest
(n) (v) tổ; làm tổ
bee-eater
(n) động vật ăn côn trùng (bay)
brilliant
(adj) tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
continent
(n) lục địa
continential
(adj) thuộc lục địa
insect
(n) sâu bọ, côn trùng
catch
(v) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
get rid of something
(v) loại bỏ cái gì đó
poison
(n) (v) chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
poisonous
(adj) độc hại, có chất độc
hit
(n) (v) đòn, cú đấm; đánh, đấm, đập, ném trúng
branch
(n) nhánh cây, ngả đường, chi nhánh
rub
(v) cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
harmful
(adj) có hại, nguy hiểm
harmless
(adj) không có hại, vô hại
extend
(v) kéo dài, mở rộng, gia hạn
extension
(n) sự mở rộng, sự gia hạn
valley
(n) thung lũng
tractor
(n) máy kéo, máy cày
hive
(n) tổ ong
stomach
(n) bụng, dạ dày
cut off
(v) ngừng cung cấp, cắt đứt
source
(n) nguồn, nguồn gốc
massive
(adj) to lớn, đồ sộ
wintering grounds
(n) nơi trú đông
extremely
(adv) vô cùng, cực độ, cực kỳ
risk
(n) nguy cơ, mối nguy hiểm, rủi ro
risky
(adj) đầy rủi ro, mạo hiểm
strategem
(n) mưu kế
ornithologist
(n) nhà nghiên cứu chim, nhà điểu học
make it back to
= come back to: quay trở lại
dig
(v) đào, đào bới, xới
tunnel
(n) đường hầm, hang
riverbank
(n) bờ sông
soil
(n) đất
chick
(n) gà con, chim con
family line
(n) dòng họ, dòng dõi
spectacular
(adj) đẹp mắt, ngoạn mục
pesticide
(n) thuốc trừ sâu
breeding sites
(n) địa điểm sinh sản
concrete wall
(n) bức tường bê tông
canal
(n) kênh, sông đào
survive
(v) sống sót, sinh tồn
survival
(n) sự sống sót, sự sinh tồn, sự sống còn
destination
(n) đích, điểm đến
direction
(n) phương hướng, sự điều khiển, sự chỉ huy
identity
(n) cá tính, nét nhận dạng, danh tính
analyze
(v) phân tích
analysis
(n) sự phân tích
mark
(v) đánh dấu
tail
(n) đuôi
sample
(n) mẫu, mẫu vật, mẫu thử
escape
(v) (n) trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát
recover
(v) hồi phục, khôi phục
attach
(v) gắn, dán, trói, buộc, đính kèm
transmitter
(n) máy phát tín hiệu, bộ truyền dẫn
position
(n) vị trí, tư thế, địa vị
humpback whale
(n) cá voi lưng gù
set a record for something
(v) lập kỷ lục cho việc gì
mammal
(n) loài thú, loài động vật có vú
document
(n) (v) văn kiện, tài liệu; ghi lại
biologist
(n) nhà sinh vật học
longtitude
(n) kinh độ, kinh tuyến
feeding sites
(n) khu vực sinh sống, săn mồi
spot
(v) phát hiện ra
tail fluke
(n) đuôi cá voi
chromosome
(n) nhiễm sắc thể
snap
(v) chụp (ảnh)
catalogue
(n) danh mục liệt kê
underside
(n) mặt dưới
distinctive
(adj) đặc biệt, để phân biệt
archive
(n) (v) nơi lưu trữ; lưu trữ
detour
(n) (v) đường vòng; đi đường vòng
krill
(n) loài nhuyễn thể (tôm, cua, sò hến nhỏ mà cá voi ăn)
hostile
(adj) thù địch, chống đối, không thân thiện
ecology
(n) hệ sinh thái, sinh thái học
observe
(v) quan sát, theo dõi
observation
(n) sự quan sát, sự theo dõi
satellite
(n) vệ tinh nhân tạo
oceanographer
(n) nhà hải dương học
extinct
(adj) tuyệt chủng
extinction
(n) sự tuyệt chủng
mystery
(n) điều huyền bí, bí ẩn