Thẻ ghi nhớ: Complete IELTS 4-5 Unit 5 - Reading | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

cow

(n) con bò

2
New cards

crocodile

(n) con cá sấu

3
New cards

penguin

(n) con chim cánh cụt

4
New cards

scorpion

(n) con bọ cạp

5
New cards

tree frog

(n) ếch cây

6
New cards

whale

(n) cá voi

7
New cards

zebra

(n) con ngựa vằn

8
New cards

grassland

(n) đồng cỏ, bãi cỏ

9
New cards

farmland

(n) đất chăn nuôi, trồng trọt

10
New cards

rainforest

(n) rừng nhiệt đới

11
New cards

diet

(n) chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

12
New cards

prey

(n) con mồi

13
New cards

prey on

(v) săn mồi, bắt mồi

14
New cards

breed

(v) sinh sản

15
New cards

flock

(n) bầy đàn

16
New cards

migration

(n) sự di cư

17
New cards

predator

(n) động vật ăn thịt, thú săn mồi

18
New cards

nest

(n) (v) tổ; làm tổ

19
New cards

bee-eater

(n) động vật ăn côn trùng (bay)

20
New cards

brilliant

(adj) tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi

21
New cards

continent

(n) lục địa

22
New cards

continential

(adj) thuộc lục địa

23
New cards

insect

(n) sâu bọ, côn trùng

24
New cards

catch

(v) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy

25
New cards

get rid of something

(v) loại bỏ cái gì đó

26
New cards

poison

(n) (v) chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc

27
New cards

poisonous

(adj) độc hại, có chất độc

28
New cards

hit

(n) (v) đòn, cú đấm; đánh, đấm, đập, ném trúng

29
New cards

branch

(n) nhánh cây, ngả đường, chi nhánh

30
New cards

rub

(v) cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán

31
New cards

harmful

(adj) có hại, nguy hiểm

32
New cards

harmless

(adj) không có hại, vô hại

33
New cards

extend

(v) kéo dài, mở rộng, gia hạn

34
New cards

extension

(n) sự mở rộng, sự gia hạn

35
New cards

valley

(n) thung lũng

36
New cards

tractor

(n) máy kéo, máy cày

37
New cards

hive

(n) tổ ong

38
New cards

stomach

(n) bụng, dạ dày

39
New cards

cut off

(v) ngừng cung cấp, cắt đứt

40
New cards

source

(n) nguồn, nguồn gốc

41
New cards

massive

(adj) to lớn, đồ sộ

42
New cards

wintering grounds

(n) nơi trú đông

43
New cards

extremely

(adv) vô cùng, cực độ, cực kỳ

44
New cards

risk

(n) nguy cơ, mối nguy hiểm, rủi ro

45
New cards

risky

(adj) đầy rủi ro, mạo hiểm

46
New cards

strategem

(n) mưu kế

47
New cards

ornithologist

(n) nhà nghiên cứu chim, nhà điểu học

48
New cards

make it back to

= come back to: quay trở lại

49
New cards

dig

(v) đào, đào bới, xới

50
New cards

tunnel

(n) đường hầm, hang

51
New cards

riverbank

(n) bờ sông

52
New cards

soil

(n) đất

53
New cards

chick

(n) gà con, chim con

54
New cards

family line

(n) dòng họ, dòng dõi

55
New cards

spectacular

(adj) đẹp mắt, ngoạn mục

56
New cards

pesticide

(n) thuốc trừ sâu

57
New cards

breeding sites

(n) địa điểm sinh sản

58
New cards

concrete wall

(n) bức tường bê tông

59
New cards

canal

(n) kênh, sông đào

60
New cards

survive

(v) sống sót, sinh tồn

61
New cards

survival

(n) sự sống sót, sự sinh tồn, sự sống còn

62
New cards

destination

(n) đích, điểm đến

63
New cards

direction

(n) phương hướng, sự điều khiển, sự chỉ huy

64
New cards

identity

(n) cá tính, nét nhận dạng, danh tính

65
New cards

analyze

(v) phân tích

66
New cards

analysis

(n) sự phân tích

67
New cards

mark

(v) đánh dấu

68
New cards

tail

(n) đuôi

69
New cards

sample

(n) mẫu, mẫu vật, mẫu thử

70
New cards

escape

(v) (n) trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát

71
New cards

recover

(v) hồi phục, khôi phục

72
New cards

attach

(v) gắn, dán, trói, buộc, đính kèm

73
New cards

transmitter

(n) máy phát tín hiệu, bộ truyền dẫn

74
New cards

position

(n) vị trí, tư thế, địa vị

75
New cards

humpback whale

(n) cá voi lưng gù

76
New cards

set a record for something

(v) lập kỷ lục cho việc gì

77
New cards

mammal

(n) loài thú, loài động vật có vú

78
New cards

document

(n) (v) văn kiện, tài liệu; ghi lại

79
New cards

biologist

(n) nhà sinh vật học

80
New cards

longtitude

(n) kinh độ, kinh tuyến

81
New cards

feeding sites

(n) khu vực sinh sống, săn mồi

82
New cards

spot

(v) phát hiện ra

83
New cards

tail fluke

(n) đuôi cá voi

84
New cards

chromosome

(n) nhiễm sắc thể

85
New cards

snap

(v) chụp (ảnh)

86
New cards

catalogue

(n) danh mục liệt kê

87
New cards

underside

(n) mặt dưới

88
New cards

distinctive

(adj) đặc biệt, để phân biệt

89
New cards

archive

(n) (v) nơi lưu trữ; lưu trữ

90
New cards

detour

(n) (v) đường vòng; đi đường vòng

91
New cards

krill

(n) loài nhuyễn thể (tôm, cua, sò hến nhỏ mà cá voi ăn)

92
New cards

hostile

(adj) thù địch, chống đối, không thân thiện

93
New cards

ecology

(n) hệ sinh thái, sinh thái học

94
New cards

observe

(v) quan sát, theo dõi

95
New cards

observation

(n) sự quan sát, sự theo dõi

96
New cards

satellite

(n) vệ tinh nhân tạo

97
New cards

oceanographer

(n) nhà hải dương học

98
New cards

extinct

(adj) tuyệt chủng

99
New cards

extinction

(n) sự tuyệt chủng

100
New cards

mystery

(n) điều huyền bí, bí ẩn