1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
onus (n)
trách nhiệm, bổn phận
thrust into the limelight
đột nhiên trở nên nổi bật
limelight (n)
ánh đèn sân khấu
fallible (a)
dễ mắc sai lầm
susceptible (a)
dễ bị ảnh hưởng
associate (v)
kết giao, hợp sức
associate (n)
đồng minh, vật liên kết
long and short
tóm lại
ego (n)
lòng tự trọng
multifarious (a)
đa dạng, phong phú
miscellaneous (a)
linh tinh, pha tạp
assorted (a)
đủ loại
manifold (a)
đa dạng, nhiều mặt
rapturously (Adv)
cuồng nhiệt
exulantly (adv)
= jobilantly (adv)
vui vẻ, hân hoan
blissfully (adv)
1 cách vui vẻ
checkmate (n)
kết thúc, thua
reach stalemate in (v)
rơi vào thế bế tắc
untenable (a)
không thể trụ được
innocent (a)
vô tội
guilty (a)
có tội
comtemplate (v)
thưởng ngoạn, suy tính
incarceration (n)
sự tống giam
inundated with (v)
tràn ngập
animated (a)
có sức sống/ sôi động, náo nhiệt
laugh off (v)
cười nhạo
idiocy (n)
sự ngu si
pore (v)
mải mê, miệt mài
gloss (v)
làm bóng
tampere (v)
quấy nhiễu
hamper (v)
cản trở
blunt (a)
lỗ mãng
out and about
tham gia hoạt động ngoài trời
frantic (a)
điên cuồng
tantalising (a)
= seductive (a)
hấp dẫn
treacherous (a)
không thể tin cậy, phản bội
shoal (n)
đám đông
temptation (n)
sự cám dỗ
peril (n)
mối nguy
percocious (a)
phát triển sớm
spectacle (n)
cảnh tượng
rigour (n)
tính chính xác
dilemma (n)
thế khó xử
virtuoso (n)
= ace (n)
người tài giỏi
dwindle away (v)
hao mòn dần
mock exam (n)
kiểm tra thử
headway (n)
sự tiến bộ
in all probability (adv)
rất có thể
pace up and down (v)
đi đi đi lại
accelarate (v)
tăng nhanh