THPT CHUYEN THAI BINH

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

onus (n)

trách nhiệm, bổn phận

2
New cards

thrust into the limelight

đột nhiên trở nên nổi bật

3
New cards

limelight (n)

ánh đèn sân khấu

4
New cards

fallible (a)

dễ mắc sai lầm

5
New cards

susceptible (a)

dễ bị ảnh hưởng

6
New cards

associate (v)

kết giao, hợp sức

7
New cards

associate (n)

đồng minh, vật liên kết

8
New cards

long and short 

tóm lại

9
New cards

ego (n)

lòng tự trọng

10
New cards

multifarious (a)

đa dạng, phong phú 

11
New cards

miscellaneous (a)

linh tinh, pha tạp

12
New cards

assorted (a)

đủ loại

13
New cards

manifold (a)

đa dạng, nhiều mặt

14
New cards

rapturously (Adv)

cuồng nhiệt

15
New cards

exulantly (adv)
= jobilantly (adv)

vui vẻ, hân hoan

16
New cards

blissfully (adv)

1 cách vui vẻ 

17
New cards

checkmate (n)

kết thúc, thua

18
New cards

reach stalemate in (v)

rơi vào thế bế tắc

19
New cards

untenable (a)

không thể trụ được

20
New cards

innocent (a)

vô tội

21
New cards

guilty (a)

có tội

22
New cards

comtemplate (v)

thưởng ngoạn, suy tính 

23
New cards

incarceration (n)

sự tống giam

24
New cards

inundated with (v)

tràn ngập

25
New cards

animated (a)

có sức sống/ sôi động, náo nhiệt

26
New cards

laugh off (v)

cười nhạo

27
New cards

idiocy (n)

sự ngu si

28
New cards

pore (v)

mải mê, miệt mài 

29
New cards

gloss (v)

làm bóng

30
New cards

tampere (v)

quấy nhiễu

31
New cards

hamper (v)

cản trở

32
New cards

blunt (a)

lỗ mãng

33
New cards

out and about 

tham gia hoạt động ngoài trời

34
New cards

frantic (a)

điên cuồng

35
New cards

tantalising (a)
= seductive (a)

hấp dẫn

36
New cards

treacherous (a)

không thể tin cậy, phản bội

37
New cards

shoal (n)

đám đông

38
New cards

temptation (n)

sự cám dỗ

39
New cards

peril (n)

mối nguy

40
New cards

percocious (a)

phát triển sớm 

41
New cards

spectacle (n)

cảnh tượng

42
New cards

rigour (n)

tính chính xác

43
New cards

dilemma (n)

thế khó xử

44
New cards

virtuoso (n)
= ace (n)

người tài giỏi

45
New cards

dwindle away (v)

hao mòn dần

46
New cards

mock exam (n)

kiểm tra thử

47
New cards

headway (n)

sự tiến bộ

48
New cards

in all probability (adv)

rất có thể

49
New cards

pace up and down (v)

đi đi đi lại

50
New cards

accelarate (v)

tăng nhanh