1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sister-in-law
chị/em dâu
sibling
anh/chị/em ruột
business partner
đối tác kinh doanh
acquaintance
người quen (chứ không thân)
great-aunt
bà cô, bà dì
half-sister
chị/em cùng cha khác mẹ
step-sister
chị kế
lifelong bond
mối quan hệ gắn kết suốt đời
non-identical twins = fraternal twins
sinh đôi khác trứng
psychic abilities
khả năng ngoại cảm, năng lực tâm linh
reach adulthood
đạt đến tuổi trưởng thành
widow
góa phụ
widowers
góa vợ
spouse
vợ chồng
will
di chúc, tài sản để lại