1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
touch
(n) xúc giác
to touch
(v) chạm vào
rough
(adj) thô ráp
smooth
(adj) mịn màng
numb
(adj) tê
sensitive
(adj) nhạy cảm
to tingle
(v) như bị kim châm
sight
(n) thị giác
to stare
(v) nhìn chằm chằm
to glance
(v) lướt nhìn / trộm nhìn
to squint
(v) nheo mắt
to blink
(v) chớp mắt
to wink
(v) nháy mắt
blind
(adj) mù
eyesight
(n) thị lực
short - sighted
(n) cận thị
visible
(adj) có thể nhìn thấy
invisible
(adj) vô hình
bright
(adj) sáng
dim
(adj) mờ mờ
deaf
(adj) điếc
deafness
(n) tật điếc
hard of hearing
(adj) khó nghe
hearing - impained
(n) khiếm thính
silent
(adj) im lặng
silence
(n) sự im lặng
defening
(n) điếc tai
audible
(adj) cố thể nghe thấy
smell
(n) khứu giác / mùi
scent
(n) mùi hương
stink
(n) mùi hôi
stench
(n) mùi hôi thối
fragrance
(n) hương thơm
body odor
(n) mùi cơ thể
to smell
(v) có mùi
to stink
(v) bốc mùi
taste
(n) vị giác