1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shut
(v)
đóng, khép kín
Ex:
Schools and offices were shut down on Monday due to the typhoon.
Trường học và văn phòng đã đóng cửa vào thứ Hai do bão.
typhoon
(n)
bão nhiệt đới (ở khu vực tây bắc thái bình dương)
Ex:
Super Typhoon Ragasa made landfall in China.
Siêu bão Ragasa đã đổ bộ vào Trung Quốc.
on standby
(phr.)
sẵn sàng chờ lệnh
Ex:
Rescue teams were placed on standby in case of major flooding.
Các đội cứu hộ được đặt trong tình trạng sẵn sàng chờ lệnh phòng trường hợp lũ lụt lớn.
scaffolding
(n)
giàn giáo
Ex:
The statue is currently surrounded by scaffolding.
Bức tượng hiện đang được bao quanh bởi giàn giáo.
sweep away
quét sạch, cuốn trôi đi (thường do gió, nước)
Ex:
We had to tie everything down so the wind wouldn't sweep them away.
Chúng tôi phải buộc chặt mọi thứ lại để gió không cuốn chúng đi.
fishermen
(n)
ngư dân
Ex:
The local fishermen are worried about the new regulations on fishing quotas.
Các ngư dân địa phương đang lo lắng về những quy định mới về hạn ngạch đánh bắt.
dam
(n)
đập nước
Ex:
The collapse of the old dam caused catastrophic flooding downstream.
Sự cố vỡ đập cũ đã gây ra lũ lụt thảm khốc ở hạ lưu.
tear down
phá bỏ, kéo sập (một tòa nhà, cấu trúc)
Ex:
The old factory was finally torn down to make way for a new park.
Nhà máy cũ cuối cùng đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho một công viên mới.
deadly
(adj)
gây chết người, chí mạng
Ex:
The typhoon caused deadly floods in Taiwan.
Cơn bão đã gây ra những trận lũ lụt chết người ở Đài Loan.
waist-deep
(adj)
ngập đến thắt lưng
Ex:
Floodwater was waist-deep in the street, making it impossible to drive.
Nước lũ ngập đến thắt lưng trên đường phố, khiến việc lái xe là không thể.
bring something to a stop
chấm dứt, làm dừng lại (một hoạt động, quá trình)
Ex:
The emergency measures were designed to bring the spread of the virus to a stop.
Các biện pháp khẩn cấp được thiết kế để chấm dứt sự lây lan của virus.
evacuate
(v)
sơ tán, di tản
Ex:
Thousands of people were evacuated from northern Philippine villages.
Hàng ngàn người đã sơ tán khỏi các làng ở phía bắc Philippines.
giant
(adj)
khổng lồ, người khổng lồ
Ex:
Videos showed giant waves breaking into hotels and shops.
Các video cho thấy những con sóng khổng lồ đánh vỡ vào các khách sạn và cửa hàng.
coastline
(n)
đường bờ biển, duyên hải
Ex:
The typhoon skirted the coastline unleashing powerful winds.
Cơn bão đi sát đường bờ biển tung ra những cơn gió mạnh.