Thẻ ghi nhớ: Advanced 219 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

Recycled

(adj) Được tái chế

<p>(adj) Được tái chế</p>
2
New cards

Fancy

(adj) Sang trọng

<p>(adj) Sang trọng</p>
3
New cards

Explosion

(n) Sự bùng nổ

<p>(n) Sự bùng nổ</p>
4
New cards

Humid

(adj) Ẩm ướt

<p>(adj) Ẩm ướt</p>
5
New cards

Humidity

(n) Độ ẩm

<p>(n) Độ ẩm</p>
6
New cards

Restricted

(adj) Bị hạn chế quyền truy cập

<p>(adj) Bị hạn chế quyền truy cập</p>
7
New cards

Restrict

(v) Hạn chế

<p>(v) Hạn chế</p>
8
New cards

Billionaire

(n) Tỷ phú

<p>(n) Tỷ phú</p>
9
New cards

Shellfish

(n) Hải sản có vỏ

<p>(n) Hải sản có vỏ</p>
10
New cards

Nasty

(adj) Kinh tởm

<p>(adj) Kinh tởm</p>
11
New cards

Rash

(n) Phát ban

<p>(n) Phát ban</p>
12
New cards

Enquire

Ask

<p>Ask</p>
13
New cards

Enquiry

(n) Sự hỏi

<p>(n) Sự hỏi</p>
14
New cards

Complaint

(n) Sự phàn nàn

<p>(n) Sự phàn nàn</p>
15
New cards

Seek permission

(n) Sự xin phép

<p>(n) Sự xin phép</p>
16
New cards

Genetically modified food

Thực phẩm biến đổi gen

<p>Thực phẩm biến đổi gen</p>
17
New cards

Photovoltaic panel

Tấm pin mặt trời

<p>Tấm pin mặt trời</p>
18
New cards

Discourage

(v) Làm nản lòng

<p>(v) Làm nản lòng</p>
19
New cards

Prohibit

(v) Ngăn cấm theo luật lệ

<p>(v) Ngăn cấm theo luật lệ</p>
20
New cards

Criticise

(v) Chỉ trích

<p>(v) Chỉ trích</p>