HSK 3 - BÀI 5

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

发烧

fā shāo - sốt

<p>fā shāo - sốt</p>
2
New cards

wèi - for - vì, để, cho

为+S.O+V/Adj

3
New cards

照顾

zhào gù - chăm sóc

<p>zhào gù - chăm sóc</p>
4
New cards

yòng - dùng, sử dụng

5
New cards

感冒

/gǎnmào/ cảm cúm, bị cảm

<p>/gǎnmào/ cảm cúm, bị cảm</p>
6
New cards

1. (zhāng) họ Trương 2. con, tờ, tấm ( lượng từ của tem, giấy, bản đồ...)

7
New cards

当然

dāng rán - Đương nhiên, tất nhiên

8
New cards

季节

jì jié - mùa, mùa khí hậu

<p>jì jié - mùa, mùa khí hậu</p>
9
New cards

秋天

/qiūtiān/ mùa thu

10
New cards

冬天

/dōngtiān/ mùa đông

11
New cards

春天

/chūntiān/ mùa xuân

<p>/chūntiān/ mùa xuân</p>
12
New cards

cǎo - cỏ

<p>cǎo - cỏ</p>
13
New cards

夏天

/xiàtiān/ mùa hè

<p>/xiàtiān/ mùa hè</p>
14
New cards

裙子

qún zi - váy

<p>qún zi - váy</p>
15
New cards

最近

zuì jìn - gần đây, dạo này

<p>zuì jìn - gần đây, dạo này</p>
16
New cards

(yuè) càng.... càng

越+ V+越+adj

越来越+Adj

<p>(yuè) càng.... càng</p><p>越+ V+越+adj</p><p>越来越+Adj</p>