1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
发烧
fā shāo - sốt
为
wèi - for - vì, để, cho
为+S.O+V/Adj
照顾
zhào gù - chăm sóc
用
yòng - dùng, sử dụng
感冒
/gǎnmào/ cảm cúm, bị cảm
张
1. (zhāng) họ Trương 2. con, tờ, tấm ( lượng từ của tem, giấy, bản đồ...)
当然
dāng rán - Đương nhiên, tất nhiên
季节
jì jié - mùa, mùa khí hậu
秋天
/qiūtiān/ mùa thu
冬天
/dōngtiān/ mùa đông
春天
/chūntiān/ mùa xuân
草
cǎo - cỏ
夏天
/xiàtiān/ mùa hè
裙子
qún zi - váy
最近
zuì jìn - gần đây, dạo này
越
(yuè) càng.... càng
越+ V+越+adj
越来越+Adj