1/128
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
acquaintance
(N) Người quen (người bạn biết sơ, không thân thiết)
adolescent
(N)* Vị thành niên, thanh thiếu niên
anti-social
(a) Chống đối xã hội; xa lánh xã hội
backer
(N) Người ủng hộ, nhà tài trợ
crowdfunding
(N) Huy động vốn từ cộng đồng (qua mạng)
empathy
(N) Sự đồng cảm (khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác)
entrepreneur
(N) Doanh nhân (người thành lập và quản lý doanh nghiệp)
equity
(N) Vốn chủ sở hữu; sự công bằng, bình đẳng
hyper-connected
(Adj) Kết nối quá mức (qua công nghệ)
narcissist
(N) Người tự yêu bản thân thái quá
nurture
(N/V) Sự nuôi dưỡng; nuôi dưỡng (chăm sóc và khuyến khích sự phát triển)
philanthropic
(Adj) Nhân từ, bác ái, từ thiện
start-up
(N) Công ty khởi nghiệp
tangible
(Adj) Hữu hình (có thể chạm được); rõ ràng, cụ thể
tie
Mối quan hệ, sự ràng buộc (N); buộc, thắt (V) **** **
venture capital
(N) Vốn mạo hiểm (vốn đầu tư vào các công ty rủi ro cao)
advancement
(N) Sự tiến bộ; sự thăng tiến (trong công việc)
assert
(V)** Khẳng định, quả quyết (tuyên bố ý kiến một cách mạnh mẽ)
comprehend
(V) Hiểu, lĩnh hội (nắm bắt hoàn toàn ý nghĩa)
comprise
(V)** Bao gồm, gồm có (được hình thành từ)
derive
(V)** Có nguồn gốc từ; nhận được từ (rút ra từ một nguồn cụ thể)
determine
(V)** Xác định (sự thật); quyết định
detriment
(N) Sự thiệt hại, tổn hại
disconcerting
(Adj) Gây bối rối, đáng lo ngại (làm mất bình tĩnh)
eradicate
(V) Xóa sổ, diệt trừ hoàn toàn
repercussion
(N) Hậu quả (thường là ảnh hưởng tiêu cực, gián tiếp)
aid
Hỗ trợ (V); sự giúp đỡ, viện trợ (N)
differentiate
(V)* Phân biệt, làm khác biệt
empirical
(Adj)*Thực nghiệm, dựa trên kinh nghiệm (từ quan sát/thử nghiệm)
evolve
(V)** Tiến hóa, phát triển dần dần
modify
(V)* Sửa đổi, thay đổi (thường là thay đổi nhỏ để cải thiện)
perception
(N)** Sự nhận thức, quan điểm
pursue
(V)** Theo đuổi, đeo đuổi (cố gắng đạt được)
resolve
(V) Giải quyết (vấn đề, xung đột)
aggression
(n) sự hung hăng, hiếu chiến, xâm lược
analytical
(adj) có tính phân tích
awareness
(n)sự nhận thức, ý thức
consumption
(n) sự tiêu thụ, tiêu dùng
deficit
(n) sự thiếu hụt, thâm hụt
dominate
(v) thống trị, chiếm ưu thế
embrace
(v) ôm, đón nhận, chấp nhận
feasible
(adj) khả thi, có thể thực hiện
interaction
(n) sự tương tác, giao tiếp
isolation
(n) sự cô lập, cách ly
norm
(n) chuẩn mực, quy tắc
peer
(n) bạn đồng trang lứa, người ngang hàng
prolonged
(adj) kéo dài, lâu dài
sector
(n) khu vực, ngành, lĩnh vực
staggering
(adj) sửng sốt, gây kinh ngạc
subscription
(n) sự đăng ký, đặt mua dài hạn
account for
(phr v) chiếm (tỉ lệ), giải thích
exceed
(v) vượt quá
flatten out
(phr v) trở nên bằng phẳng, ổn định
negligibly
(adv) không đáng kể
overwhelming majority
(phr) đại đa số, phần lớn áp đảo
significant proportion
(phr) tỷ lệ đáng kể
sizable
(adj) khá lớn, đáng kể
vastly
(adv) vô cùng, rất nhiều
attribute
(v) cho là, quy cho
bulk
(n) phần lớn, số lượng lớn
constitute
(v) cấu thành, chiếm
format
(n, v) định dạng, khuôn mẫu
infer
(v) suy ra, kết luận
intrinsic
(adj) thuộc bản chất, nội tại
proportion
(n) tỉ lệ, phần
solely
(adv) duy nhất, chỉ có
additive
(n) chất phụ gia
adverse
(adj) bất lợi, có hại
carbon-neutral
(adj) trung tính carbon
contaminate
(v) làm ô nhiễm
cultivate
(v) trồng trọt, nuôi dưỡng
drill
(v) khoan, luyện tập
excessive
(adj) quá mức, thừa thãi
formation
(n) sự hình thành
horizontal
(adj) nằm ngang
inedible
(adj) không ăn được
minimize
(v) giảm thiểu
mining pump
(n) máy bơm khai thác
proponent
(n) người ủng hộ
pump
(v) bơm
renewable
(adj) có thể tái tạo
vertical
(adj) thẳng đứng
dam
(n) đập nước
flow
(n) dòng chảy
gear
(n) bánh răng, thiết bị
generator
(n) máy phát điện
kinetic energy
(n) động năng
shaft
(n) trục, cán
transmission line
(n) đường dây truyền tải
turbine
(n) tuabin
cite
(v) trích dẫn
diminish
(v) giảm bớt
dispose
(v) vứt bỏ, xử lý
erosion
(n) sự xói mòn
parallel
(adj) song song
predominantly
(adv) phần lớn, chủ yếu
restrict
(v) hạn chế
sustainable
(adj) bền vững
addictive
(adj) gây nghiện
bail (sb) out
(phr v) cứu trợ tài chính