a1-60-1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

từ vựng

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

a

nhỏ, một ít

2
New cards

abandon

bỏ, từ bỏ

3
New cards

abandoned

bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

4
New cards

ability

khả năng, năng lực

5
New cards

able

có năng lực, có tài

6
New cards

about

khoảng, về

7
New cards

above

ở trên, lên trên

8
New cards

abroad

ở, ra nước ngoài, ngoài trời

9
New cards

absence

sự vắng mặt

10
New cards

absent

vắng mặt, nghỉ

11
New cards

absolute

tuyệt đối, hoàn toàn

12
New cards

absolutely

tuyệt đối, hoàn toàn

13
New cards

absorb

thu hút, hấp thu, lôi cuốn

14
New cards

abuse

lộng hành, lạm dụng

15
New cards

academic

thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

16
New cards

accent

trọng âm, dấu trọng âm

17
New cards

accept

chấp nhận, chấp thuận

18
New cards

acceptable

có thể chấp nhận, chấp thuận

19
New cards

access

lối, cửa, đường vào

20
New cards

accident

tai nạn, rủi ro. by accident: tình cờ

21
New cards

accidental

tình cờ, bất ngờ

22
New cards

accidentally

tình cờ, ngẫu nhiên

23
New cards

accommodation sự thích nghi, sự điều tiết, sự làm cho phù hợp

24
New cards

accompany

đi theo, đi cùng, kèm theo.

25
New cards

according to

theo, y theo

26
New cards

account tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến

27
New cards

accurate

đúng đắn, chính xác, xác đáng

28
New cards

accurately

đúng đắn, chính xác

29
New cards

accuse

tố cáo, buộc tội, kết tội

30
New cards

achieve

đạt được, dành được

31
New cards

achievement

thành tích, thành tựu

32
New cards

acid

axit

33
New cards

acknowledge

công nhận, thừa nhận

34
New cards

acquire

dành được, đạt được, kiếm được

35
New cards

across

qua, ngang qua

36
New cards

act

hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

37
New cards

action

hành động, hành vi, tác động. Take action: hành động

38
New cards

active

tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

39
New cards

actively

tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi; có hiệu lực

40
New cards

activity

sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi

41
New cards

actor

diễn viên nam

42
New cards

actress

diễn viên nữ

43
New cards

actual

thực tế, có thật

44
New cards

actually

hiện nay, hiện tại

45
New cards

adapt

tra, lắp vào

46
New cards

add

cộng, thêm vào

47
New cards

addition

tính cộng, phép cộng

48
New cards

additional

thêm vào, tăng thêm

49
New cards

address

địa chỉ, đề địa chỉ

50
New cards

adequate

đầy, đầy đủ

51
New cards

adequately

tương xứng, thỏa đáng

52
New cards

adjust

sửa lại cho đúng, điều chỉnh

53
New cards

admiration

sự khâm phục, thán phục

54
New cards

admire

khâm phục, thán phục

55
New cards

admit

nhận vào, cho vào, kết hợp

56
New cards

adopt

nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi

57
New cards

adult

người lớn, người trưởng thành; trưởng thành

58
New cards

advance

sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuat

59
New cards

advanced

tiên tiến, tiến bộ, cap cao. in advance trước, sớm

60
New cards

advantage

sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế. take advantage of lợi dụng