1/59
từ vựng
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a
nhỏ, một ít
abandon
bỏ, từ bỏ
abandoned
bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
ability
khả năng, năng lực
able
có năng lực, có tài
about
khoảng, về
above
ở trên, lên trên
abroad
ở, ra nước ngoài, ngoài trời
absence
sự vắng mặt
absent
vắng mặt, nghỉ
absolute
tuyệt đối, hoàn toàn
absolutely
tuyệt đối, hoàn toàn
absorb
thu hút, hấp thu, lôi cuốn
abuse
lộng hành, lạm dụng
academic
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
accent
trọng âm, dấu trọng âm
accept
chấp nhận, chấp thuận
acceptable
có thể chấp nhận, chấp thuận
access
lối, cửa, đường vào
accident
tai nạn, rủi ro. by accident: tình cờ
accidental
tình cờ, bất ngờ
accidentally
tình cờ, ngẫu nhiên
accommodation sự thích nghi, sự điều tiết, sự làm cho phù hợp
accompany
đi theo, đi cùng, kèm theo.
according to
theo, y theo
account tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
accurate
đúng đắn, chính xác, xác đáng
accurately
đúng đắn, chính xác
accuse
tố cáo, buộc tội, kết tội
achieve
đạt được, dành được
achievement
thành tích, thành tựu
acid
axit
acknowledge
công nhận, thừa nhận
acquire
dành được, đạt được, kiếm được
across
qua, ngang qua
act
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
action
hành động, hành vi, tác động. Take action: hành động
active
tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
actively
tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi; có hiệu lực
activity
sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
actor
diễn viên nam
actress
diễn viên nữ
actual
thực tế, có thật
actually
hiện nay, hiện tại
adapt
tra, lắp vào
add
cộng, thêm vào
addition
tính cộng, phép cộng
additional
thêm vào, tăng thêm
address
địa chỉ, đề địa chỉ
adequate
đầy, đầy đủ
adequately
tương xứng, thỏa đáng
adjust
sửa lại cho đúng, điều chỉnh
admiration
sự khâm phục, thán phục
admire
khâm phục, thán phục
admit
nhận vào, cho vào, kết hợp
adopt
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
adult
người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
advance
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuat
advanced
tiên tiến, tiến bộ, cap cao. in advance trước, sớm
advantage
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế. take advantage of lợi dụng