1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
vigorous economic growth = spectacular economic growth /ˈvɪɡ.ɚ.əs/ (n)
sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ
substantial growth = significant growth (n)
sự tăng trưởng đáng kể
lion’s share of the market (n)
thị phần lớn trong thị trường
provide financial support to
hỗ trợ tài chính cho
a burden on national budget (n)
gánh nặng cho ngân sách nhà nước
entice = appeal to = allure numerous higher-quality workers
thu hút nhiều nhân lực có kỹ năng
allocate huge financial resources
phân bổ nguồn lực tài chính lớn
gain acknowledgement from the community
đạt được sự công nhận từ cộng đồng
undertake social duties
đảm nhận các nhiệm vụ xã hội
raise = promote the brand image
nâng cao hình ảnh thương hiệu
an in-house survey (n)
một cuộc khảo sát nội bộ
ensure sustainable growth
đảm bảo sự tăng trưởng bền vững
franchise = business = enterprise = firm /ˈfræn.tʃaɪz/ (n)
doanh nghiệp
running cost = operating expense (n)
chi phí hoạt động
financial health (n)
sức khỏe tài chính
survive in the competitive world
tồn tại trong một thế giới đầy cạnh tranh
fulfil the changing needs of customers
đáp ứng những yêu cầu thay đổi của khách hàng
multinational company (n)
công ty đa quốc gia
boost the local economy
thúc đẩy kinh tế địa phương
experience intense competition
trải qua cạnh tranh dữ dội
boost economic growth
thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
in a fast-changing world
trong một thế giới thay đổi nhanh chóng
ease international trade
(v) tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế
cross-border trade
(n) thương mại xuyên biên giới