1/634
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Animal
Con vật
Dog
Con chó
Cat
Con mèo
Fish
Con cá
Bird
Con chim
Cow
Con bò
Pig
Con heo
Mouse
Con chuột
Horse
Con ngựa
Wing
Cái cánh
Transportation
Giao thông / Phương tiện đi lại
Train
Xe lửa
Plane
Máy bay
Car
Xe hơi
Truck
Xe tải
Bicycle
Xe đạp
Bus
Xe buýt
Boat
Ghe/Thuyền
Ship
Tàu (Tàu thủy)
Tire
Bánh xe / Lốp xe
Gasoline
Xăng
Engine
Động cơ / Máy
(train) ticket
Vé xe lửa
Location
Địa điểm
City
Thành phố
House
Nhà
Apartment
Căn hộ
Street/road
Đường
Airport
Sân bay
Train station
Ga xe lửa
Bridge
Cầu
Hotel
Khách sạn
Restaurant
Quán ăn / Nhà hàng
Farm
Nông trại / Trại
Court
Tòa án
School
Trường học
Office
Văn phòng
Room
Phòng
Town
Thị trấn
University
Trường đại học
Club
Câu lạc bộ
Bar
Quán bar
Park
Công viên
Camp
Trại
Store/shop
Cửa hàng / Tiệm
Theater
Rạp hát / Nhà hát
Library
Thư viện
Hospital
Bệnh viện
Church
Nhà thờ
Market
Chợ
Country (USA, France, etc.)
Đất nước / Nước
Building
Tòa nhà / Cao ốc
Ground
Đất
Space (outer space)
Không gian (Vũ trụ)
Bank
Ngân hàng
Clothing
Quần áo
Hat
Nón / Mũ
Dress
Đầm
Suit
Bộ vest / Bộ đồ tây
Skirt
Váy / Chân váy
Shirt
Áo sơ mi
T-shirt
Áo thun
Pants
Quần
Shoes
Giày
Túi áo / Túi quần
Coat
Áo khoác
Stain
Vết dơ / Vết ố
Color
Màu sắc
Red
Màu đỏ
Green
Màu xanh lá cây
Blue (light/dark)
Màu xanh dương (nhạt/đậm)
Yellow
Màu vàng
Brown
Màu nâu
Pink
Màu hồng
Orange
Màu cam
Black
Màu đen
White
Màu trắng
Gray
Màu xám
People
Người
Son*
Con trai
Daughter*
Con gái
Mother
Má / Mẹ
Father
Ba / Cha
Parent (= mother/father)
Ba mẹ / Cha mẹ
Baby
Em bé / Bé
Man
Đàn ông
Woman
Đàn bà / Phụ nữ
Brother*
Anh (older brother) / Em trai (younger brother)
Sister*
Chị (older sister) / Em gái (younger sister)
Family
Gia đình
Grandfather
Ông nội (paternal) / Ông ngoại (maternal)
Grandmother
Bà nội (paternal) / Bà ngoại (maternal)
Husband*
Chồng
Wife*
Vợ
King
Vua
Queen
Hoàng hậu
President
Tổng thống
Neighbor
Hàng xóm
Boy
Bé trai / Thằng bé
Girl
Bé gái / Con bé