Vietnamese - Your First 625 Words

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/634

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Vietnamese

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

635 Terms

1
New cards

Animal

Con vật

2
New cards

Dog

Con chó

3
New cards

Cat

Con mèo

4
New cards

Fish

Con cá

5
New cards

Bird

Con chim

6
New cards

Cow

Con bò

7
New cards

Pig

Con heo

8
New cards

Mouse

Con chuột

9
New cards

Horse

Con ngựa

10
New cards

Wing

Cái cánh

11
New cards

Transportation

Giao thông / Phương tiện đi lại

12
New cards

Train

Xe lửa

13
New cards

Plane

Máy bay

14
New cards

Car

Xe hơi

15
New cards

Truck

Xe tải

16
New cards

Bicycle

Xe đạp

17
New cards

Bus

Xe buýt

18
New cards

Boat

Ghe/Thuyền

19
New cards

Ship

Tàu (Tàu thủy)

20
New cards

Tire

Bánh xe / Lốp xe

21
New cards

Gasoline

Xăng

22
New cards

Engine

Động cơ / Máy

23
New cards

(train) ticket

Vé xe lửa

24
New cards

Location

Địa điểm

25
New cards

City

Thành phố

26
New cards

House

Nhà

27
New cards

Apartment

Căn hộ

28
New cards

Street/road

Đường

29
New cards

Airport

Sân bay

30
New cards

Train station

Ga xe lửa

31
New cards

Bridge

Cầu

32
New cards

Hotel

Khách sạn

33
New cards

Restaurant

Quán ăn / Nhà hàng

34
New cards

Farm

Nông trại / Trại

35
New cards

Court

Tòa án

36
New cards

School

Trường học

37
New cards

Office

Văn phòng

38
New cards

Room

Phòng

39
New cards

Town

Thị trấn

40
New cards

University

Trường đại học

41
New cards

Club

Câu lạc bộ

42
New cards

Bar

Quán bar

43
New cards

Park

Công viên

44
New cards

Camp

Trại

45
New cards

Store/shop

Cửa hàng / Tiệm

46
New cards

Theater

Rạp hát / Nhà hát

47
New cards

Library

Thư viện

48
New cards

Hospital

Bệnh viện

49
New cards

Church

Nhà thờ

50
New cards

Market

Chợ

51
New cards

Country (USA, France, etc.)

Đất nước / Nước

52
New cards

Building

Tòa nhà / Cao ốc

53
New cards

Ground

Đất

54
New cards

Space (outer space)

Không gian (Vũ trụ)

55
New cards

Bank

Ngân hàng

56
New cards

Clothing

Quần áo

57
New cards

Hat

Nón / Mũ

58
New cards

Dress

Đầm

59
New cards

Suit

Bộ vest / Bộ đồ tây

60
New cards

Skirt

Váy / Chân váy

61
New cards

Shirt

Áo sơ mi

62
New cards

T-shirt

Áo thun

63
New cards

Pants

Quần

64
New cards

Shoes

Giày

65
New cards

Pocket

Túi áo / Túi quần

66
New cards

Coat

Áo khoác

67
New cards

Stain

Vết dơ / Vết ố

68
New cards

Color

Màu sắc

69
New cards

Red

Màu đỏ

70
New cards

Green

Màu xanh lá cây

71
New cards

Blue (light/dark)

Màu xanh dương (nhạt/đậm)

72
New cards

Yellow

Màu vàng

73
New cards

Brown

Màu nâu

74
New cards

Pink

Màu hồng

75
New cards

Orange

Màu cam

76
New cards

Black

Màu đen

77
New cards

White

Màu trắng

78
New cards

Gray

Màu xám

79
New cards

People

Người

80
New cards

Son*

Con trai

81
New cards

Daughter*

Con gái

82
New cards

Mother

Má / Mẹ

83
New cards

Father

Ba / Cha

84
New cards

Parent (= mother/father)

Ba mẹ / Cha mẹ

85
New cards

Baby

Em bé / Bé

86
New cards

Man

Đàn ông

87
New cards

Woman

Đàn bà / Phụ nữ

88
New cards

Brother*

Anh (older brother) / Em trai (younger brother)

89
New cards

Sister*

Chị (older sister) / Em gái (younger sister)

90
New cards

Family

Gia đình

91
New cards

Grandfather

Ông nội (paternal) / Ông ngoại (maternal)

92
New cards

Grandmother

Bà nội (paternal) / Bà ngoại (maternal)

93
New cards

Husband*

Chồng

94
New cards

Wife*

Vợ

95
New cards

King

Vua

96
New cards

Queen

Hoàng hậu

97
New cards

President

Tổng thống

98
New cards

Neighbor

Hàng xóm

99
New cards

Boy

Bé trai / Thằng bé

100
New cards

Girl

Bé gái / Con bé