school objcets

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

watercolour

(n) màu nước

<p>(n) màu nước</p>
2
New cards

thumbtack

(n) đinh ghim

<p>(n) đinh ghim</p>
3
New cards

text book

(n) sách giáo khoa

<p>(n) sách giáo khoa</p>
4
New cards

test tube

(n.phr) ống nghiệm

<p>(n.phr) ống nghiệm</p>
5
New cards

tape measure

(n.phr) thước dây

<p>(n.phr) thước dây</p>
6
New cards

stencil

(n) giấy nến

<p>(n) giấy nến</p>
7
New cards

stapler

(n) đồ đập ghim

<p>(n) đồ đập ghim</p>
8
New cards

stapler remover

(n.phr) cái gỡ ghim bấm

<p>(n.phr) cái gỡ ghim bấm</p>
9
New cards

set square

(n.phr) ê-ke

<p>(n.phr) ê-ke</p>
10
New cards

scotch tape

(n.phr) băng dính trong suốt

<p>(n.phr) băng dính trong suốt</p>
11
New cards

ruler

(n) thước

<p>(n) thước</p>
12
New cards

ribbon

ruy-băng

<p>ruy-băng</p>
13
New cards

protractor

(n) thước đo góc

<p>(n) thước đo góc</p>
14
New cards

post-in note

(n.phr) giấy nhớ

<p>(n.phr) giấy nhớ</p>
15
New cards

pin

(n) đinh ghim,kẹp

<p>(n) đinh ghim,kẹp</p>
16
New cards

pencil sharpener

(n.phr) đồ gọt bút chì

<p>(n.phr) đồ gọt bút chì</p>
17
New cards

pencil case

(n.phr) hộp bút

<p>(n.phr) hộp bút</p>
18
New cards

paper fastener

(n.phr) dụng cụ kẹp giấy

<p>(n.phr) dụng cụ kẹp giấy</p>
19
New cards

paper clip

(n.phr) kẹp giấy

<p>(n.phr) kẹp giấy</p>
20
New cards

palette

(n) bảng màu

<p>(n) bảng màu</p>
21
New cards

paint

(n) sơn màu

<p>(n) sơn màu</p>
22
New cards

paintbrush

(n.phr) chổi sơn

<p>(n.phr) chổi sơn</p>
23
New cards

magnifying glass

(n.phr) kính lúp

<p>(n.phr) kính lúp</p>
24
New cards

index card

(n.phr) phiếu làm mục lục

<p>(n.phr) phiếu làm mục lục</p>
25
New cards

highlighter

(n) bút đánh dấu màu

<p>(n) bút đánh dấu màu</p>
26
New cards

glue

keo

<p>keo</p>
27
New cards

globe

(n) quả địa cầu

<p>(n) quả địa cầu</p>
28
New cards

file holder

(n.phr) thẻ ghi nhớ

<p>(n.phr) thẻ ghi nhớ</p>
29
New cards

file cabinet

(n.phr) tủ đựng tài liệu

<p>(n.phr) tủ đựng tài liệu</p>
30
New cards

felt pen

(n.phr) bút dạ

<p>(n.phr) bút dạ</p>
31
New cards

rubber

(n) cục tẩy

<p>(n) cục tẩy</p>
32
New cards

duster

(n) khăn lau bảng

<p>(n) khăn lau bảng</p>