1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Accept (v)
Chấp nhận, nhận
Acceptance (n)
Sự chấp nhận
Acceptable (adj)
Chấp nhận được
Balance (n)
Số dư
Balance (v)
Tính số dư, cân đối
Borrow (v)
Vay, mượn
Cautious (adj)
Cẩn trọng
Deduct (v)
Khấu trừ
Deductible (n)
Số tiền được khấu trừ
Deduction (n)
Sự khấu trừ
Dividend (n)
Cổ tức
Down payment (n)
Thanh toán trước
Mortgage (n)
Vay thế chấp
Mortgage (v)
Vay thế chấp bằng nhà
Restriction (n)
Hạn chế
Restrict (v)
Giới hạn
Restricted (adj)
Bị hạn chế
Signature (n)
Chữ ký
Sign (n, v)
Chữ ký, ký
Take out (v)
Rút, lấy
Transaction (n)
Giao dịch