1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
agency
hãng (du lịch, quảng cáo)
agent
nhân viên hãng, người đại diện
affordable
có thể chi trả được, hợp túi tiền
brochure
cuốn sách mỏng, tập quảng cáo
breathtaking
ấn tượng, hấp dẫn
domestic tourism
du lịch trong nước
estimate
ước tính
exotic
kì lạ
explore
thám hiểm, thăm dò
fixed
cố định
food tourism
du lịch ẩm thực
graveyard
nghĩa địa
holidaymaker
người đi nghỉ
homestay
nhà trọ
hop-on hop-off
chuyến tham quan bằng xe buýt 2 tầng có thể lên, xuống nhiều điểm
hunt
săn tìm, săn đuổi
inaccessible
không thể vào/tiếp cận được
itinerary
lịch trình
loft
gác mái, gác xép, gác lửng
low season
mùa thấp điểm, vắng khách