1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
productive (a)
năng suất
curious (a)
tò mò
curiosity (n)
sự tò mò
require effort
đòi hỏi/ yêu cầu sự nỗ lực
make efforts to do sth
nỗ lực làm gì
to be willing to do sth
sẵn lòng làm gì
put in
dành thời gian, bỏ công sức làm gì
persistent (a)
kiên trì
persistence (n)
sự kiên trì
firgure out = find out
tìm ra, khám phá ra
eventually(adv) = finally (adv)
cuối cùng
worth + Ving/N
đáng để làm gì
task = exercise
bài tập
repitition (n)
sự lặp đi lặp lại
mind-numbing (a)
tê, đơ não
a period of intense mental focus
1 khoảng thời gian tập trung tinh thần cao độ
adapt (v)
thích nghi
build a bigger and better knowledge structure
xây dựng 1 nền tảng kiến thức tốt
take in
lĩnh hội
make sense
hợp lý
pass on
truyền đạt lại
trap (v)
lừa
specialized language
ngôn ngữ chuyên ngành
work placement (n)
nơi thực tập
business department (n)
bộ phận kinh doanh
complex (adj)
phức tạp
compulsive
có xu hướng ép buộc (ko thể ngừng làm gì)
concentrate
tập trung
consultancy
sự cố vấn, tư vấn
decrease (v)
giảm
external (adj)
bên ngoài
funcion (n)
chức năng
graduate (n)
người đã tốt nghiệp
increase (v)
tăng
intense (adj)
mạnh, mãnh liệt, dữ dội
internal (adj)
ở trong, bên trong, nội bộ
memorize (v)
ghi nhớ
pleasure (n)
niềm vui, sự thích thú
postgraduate (n)
nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học)
practical (adj)
thực hành; thực tế
proof (n)
bằng chứng , chứng minh
psychological (n)
tâm lý, tâm lí học
qualification (n)
trình độ chuyên môn, chứng chỉ
questionnaire (n)
bảng câu hỏi (để điều tra, thăm dò ý kiến
recall
gợi nhớ
relatively (adv)
có liên quan, liên hệ
satisfaction (n)
sự thoả mãn
scan (v)
đọc lướt
skim (v)
đọc lướt (để tìm ý chính)
specialised (v)
chuyên, thường về một lĩnh vực nào đó
technique (n)
kĩ thuật
theory (n)
lý thuyết
valuable (adj)
có giá trị lớn, quan trọng
virtue (n)
đức tính tốt, thói quen tốt
visualize (v)
tưởng tượng, hình dung
willing (adj)
sẵn sàng, bằng lòng
worth (adj)
đáng, xứng đáng