Thẻ ghi nhớ: Từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 - Unit 7 | Quizlet

full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/104

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

105 Terms

1

食料・食糧

しょくりょう đồ ăn, thực phẩm

2

つぶ hạt, viên

3

くず

くず vụn rác

4

栽培

さいばい nuôi trồng

5

収穫

しゅうかく thu hoạch

6

産地

さんち nơi sản xuất

7

土地

とち đất đai

8

倉庫

そうこ kho

9

所有

しょゆう sở hữu

10

収集

しゅうしゅう thu thập

11

滞在

たいざい ở

12

便

べん thuận tiện

13

便

びん thư

14

設備

せつび thiết bị

15

設計

せっけい thiết kế, kế hoạch

16

制作・製作

せいさく chế tạo, sản xuất

17

製造

せいぞう chế tạo, sản xuất

18

建築

けんちく kiến thiết, xây dựng

19

人工

じんこう nhân tạo

20

自然

しぜん tự nhiên

21

圧力

あつりょく áp lực

22

刺激

しげき kích thích, khiêu khích

23

摩擦

まさつ ma sát, mâu thuẫn

24

立場

たちば lập trường (立場に立つ)

25

役割

やくわり vai trò 【役割を果たす】

26

分担

ぶんたん chia sẻ

27

担当

たんとう chịu trách nhiệm, đảm đương

28

交代・交替

こうたい thay phiên, thay đổi

29

代理

だいり đại diện, đại lý (代理店)

30

審判

しんぱん thẩm phám, trọng tài

31

監督

かんとく huấn luyện viên, đạo diễn (người nắm quyền chỉ đạo tổng quát chung )

32

予測

よそく dự đoán

33

予期

よき mong đợi

34

判断

はんだん phán đoán

35

評価

ひょうか đánh giá, bình phẩm

36

指示

しじ chỉ dẫn, chỉ thị

37

無視

むし bỏ qua, ngó ngơ

38

無断

むだん không cho phép, chưa có sự cho phép

39

承知

しょうち hiểu, đồng ý

40

納得

なっとく bị thuyết phục, thỏa mãn

41

疑問

ぎもん nghi vấn

42

推測

すいそく phỏng đoán

43

肯定

こうてい khẳng định

44

参考

さんこう tham khảo

45

程度

ていど mức độ; trình độ

46

評判

ひょうばん bình luận, có ý nghĩa được đánh giá tốt

47

批評

ひひょう xem xét, chỉ trích

48

推薦

すいせん tiến cử, giới thiệu

49

信用

しんよう tự tin, lòng tin (cách thường dùng 信用する店、信用する会社、信用する人)

50

信頼

しんらい tin tưởng, tín nhiệm (tin tưởng để nhờ vả 信頼できる人)thường thể hiện dưới dạng 信頼できる

51

尊重

そんちょう tôn trọng

52

作業

さぎょう công việc, sự làm việc

53

工夫

くふう công phu, phải nghĩ nhiều phương pháp, cách thức

54

消化

しょうか tiêu hóa, tiêu thụ

55

吸収

きゅうしゅう hấp thụ

56

設置

せっち cài đặt

57

設定

せってい thiết lập

58

調節

ちょうせつ điều tiết (nhiệt độ phòng, chiều cao ghế)

59

調整

ちょうせい điều chỉnh (hướng của anten, lịch trình, mức độ lợi hại)

60

解放

かいほう mở cửa, tự do hóa, giải phóng

61

総合

そうごう tổng hợp, cùng nhau

62

連続

れんぞく liên tục (phim nhiều tập, động đất liên tục, vụ án giết người hàng loạt, )

63

持続

じぞく duy trì, kéo dài (sự hứng khởi, sự tập trung, thể lực, hiệu quả)

64

中断

ちゅうだん gián đoạn

65

安定

あんてい ổn định

66

混乱

こんらん hỗn độn, hỗn loạn

67

上昇

じょうしょう tiến lên, tăng lên

68

達成

たっせい thành tựu, đạt được

69

事情

じじょう tình hình, điều kiện

70

事態

じたい tình hình, tình trạng

71

障害

しょうがい cản trở, khó khăn

72

福祉

ふくし phúc lợi

73

社会

しゃかい xã hội

74

都会

とかい thành phố, thành thị

75

世論

よろん dư luận

76

民族

みんぞく dân tộc

77
78

増大

ぞうだい sự mở rộng, sự tăng thêm

79

増量

ぞうりょう tăng thêm lượng

80

増税

ぞうぜい tăng thuế

81

増員

ぞういん tăng nhân sự

82

減点

げんてん giảm trừ

83

減退

げんたい giảm sút

84

減量

げんりょう giảm cân, lượng hao hụt

85
86

開発

かいはつ phát triển

87

開店

かいてん mở cửa hàng, khai trương nhà hàng

88

開業

かいぎょう khởi nghiệp

89

開催

かいさい tổ chức

90

開放

かいほう sự mở cửa; sự tự do hoá

91

閉鎖

へいさ sự phong tỏa

92

密閉

みっぺい kín hơi

93
94

改善

かいぜん cải tiến

95

改良

かいりょう cải tiến

96

改革

かいかく Cải cách

97

改正

かいせい cải chính, chỉnh sửa

98

改定

かいてい thay đổi quyết định

99

改修

かいしゅう sửa chữa

100