1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Meditation
thiền định
Wellness
sức khỏe
Craze
cơn sốt, mốt
Progress
tiến độ, sự tiến bộ
Personal trainer
huấn luyện viên cá nhân
Pilates
môn pilates (một phương pháp tập luyện nhằm giảm cân, giữ dáng)
Workout
tập thể dục
Mini-workout
tập luyện tối thiểu
Fitness centre
trung tâm thể hình
Mat
chiếu, thảm tập
Lightweight
hạng cân nhẹ
Sunscream
kem chống nắng
Rash
chứng phát ban
Chest infection
nhiễm khuẩn vùng ngực
Travel sickness
sự say tàu xe, tình trạng bị say tàu xe
Herb lavender
hoa oải hương thảo mộc
Caution
cảnh báo, thận trọng
Mood
tâm trạng
Turmeric
củ nghệ
Swelling
sưng tấy
Joint pain
đau khớp
Arthritis
chứng viêm khớp
Healer
người chữa lành
Bacteria
vi khuẩn
Wound
vết thương
Scratch
cào, gãi, sự trầy da
Plaster
bó bột, thạch cao
Garlic
tỏi
Immune system
hệ miễn dịch
Acne
mụn
Hay fever
bệnh dị ứng phấn hoa hoặc bụi
Sprained ankle
trật mắt cá
Dizzy
chóng mặt, choáng váng
Swollen
sưng tấy
Bruised
bầm tím
Red pimples
mụn đỏ
Tender skin
làn da mềm mại
Lotion
kem dưỡng da
Nose spray
xịt mũi
Betel leaf
lá trầu
Brew
pha (trà), chế, ủ (rượu, bia)
Mint
cây bạc hà
Bitter
đắng, vị đắng
Bitterly
một cách cay đắng
Bitterness
sự cay đắng
Melon
dưa gang, dưa lưới
Smallpox
bệnh đậu mùa
Polio
bệnh bại liệt
Life expectancy
tuổi thọ
Manage to do sth
xoay sở để làm gì đó
Have trouble doing sth
gặp rắc rối khi làm việc gì
Get into shape
lấy lại vóc dáng
Get bored with/of sb/sth
chán ngán ai/thứ gì
Make choices
đưa ra lựa chọn
Be/become concerned about sth/doing sth
trở nên lo lắng về việc gì/làm việc gì
Date back (to...) | date from... | date to...
đã có từ ...
Be thankful to sb for sth/doing sth
cảm ơn ai đó vì việc gì/làm việc gì
Meditate
suy nghĩ, thiền
Đang học (57)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!