Thẻ ghi nhớ: HEALTH (W1-P6) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

Meditation

thiền định

2
New cards

Wellness

sức khỏe

3
New cards

Craze

cơn sốt, mốt

4
New cards

Progress

tiến độ, sự tiến bộ

5
New cards

Personal trainer

huấn luyện viên cá nhân

6
New cards

Pilates

môn pilates (một phương pháp tập luyện nhằm giảm cân, giữ dáng)

7
New cards

Workout

tập thể dục

8
New cards

Mini-workout

tập luyện tối thiểu

9
New cards

Fitness centre

trung tâm thể hình

10
New cards

Mat

chiếu, thảm tập

11
New cards

Lightweight

hạng cân nhẹ

12
New cards

Sunscream

kem chống nắng

13
New cards

Rash

chứng phát ban

14
New cards

Chest infection

nhiễm khuẩn vùng ngực

15
New cards

Travel sickness

sự say tàu xe, tình trạng bị say tàu xe

16
New cards

Herb lavender

hoa oải hương thảo mộc

17
New cards

Caution

cảnh báo, thận trọng

18
New cards

Mood

tâm trạng

19
New cards

Turmeric

củ nghệ

20
New cards

Swelling

sưng tấy

21
New cards

Joint pain

đau khớp

22
New cards

Arthritis

chứng viêm khớp

23
New cards

Healer

người chữa lành

24
New cards

Bacteria

vi khuẩn

25
New cards

Wound

vết thương

26
New cards

Scratch

cào, gãi, sự trầy da

27
New cards

Plaster

bó bột, thạch cao

28
New cards

Garlic

tỏi

29
New cards

Immune system

hệ miễn dịch

30
New cards

Acne

mụn

31
New cards

Hay fever

bệnh dị ứng phấn hoa hoặc bụi

32
New cards

Sprained ankle

trật mắt cá

33
New cards

Dizzy

chóng mặt, choáng váng

34
New cards

Swollen

sưng tấy

35
New cards

Bruised

bầm tím

36
New cards

Red pimples

mụn đỏ

37
New cards

Tender skin

làn da mềm mại

38
New cards

Lotion

kem dưỡng da

39
New cards

Nose spray

xịt mũi

40
New cards

Betel leaf

lá trầu

41
New cards

Brew

pha (trà), chế, ủ (rượu, bia)

42
New cards

Mint

cây bạc hà

43
New cards

Bitter

đắng, vị đắng

44
New cards

Bitterly

một cách cay đắng

45
New cards

Bitterness

sự cay đắng

46
New cards

Melon

dưa gang, dưa lưới

47
New cards

Smallpox

bệnh đậu mùa

48
New cards

Polio

bệnh bại liệt

49
New cards

Life expectancy

tuổi thọ

50
New cards

Manage to do sth

xoay sở để làm gì đó

51
New cards

Have trouble doing sth

gặp rắc rối khi làm việc gì

52
New cards

Get into shape

lấy lại vóc dáng

53
New cards

Get bored with/of sb/sth

chán ngán ai/thứ gì

54
New cards

Make choices

đưa ra lựa chọn

55
New cards

Be/become concerned about sth/doing sth

trở nên lo lắng về việc gì/làm việc gì

56
New cards

Date back (to...) | date from... | date to...

đã có từ ...

57
New cards

Be thankful to sb for sth/doing sth

cảm ơn ai đó vì việc gì/làm việc gì

58
New cards

Meditate

suy nghĩ, thiền

59
New cards

Đang học (57)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!