unit 20: power and social issues

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/103

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

104 Terms

1
New cards

aggression (n)

sự hung hăng

2
New cards

authority (n)

quyền lực, quyền hạn (give orders, make decisions, control sth); cơ quan có thẩm quyền

3
New cards

benign (adj)

hiền lành, nhân từ, tốt bụng

4
New cards

bully (v,n)

bắt nạt, kẻ bắt nạt

5
New cards

command (v,n)

ra lệnh; mệnh lệnh

6
New cards

conquer (v)

chinh phục, xâm lược (lãnh thổ); chế ngự, khắc phục (khó khăn, nỗi sợ..)

7
New cards

consent (v,n)

đồng ý, chấp thuận (to v/sth); sự chấp thuận

8
New cards

controversy (n)

cuộc tranh luận

9
New cards

dictator (n)

kẻ độc tài

10
New cards

dominate (v)

thống trị

11
New cards

eliminate (v)

loại bỏ

12
New cards

enforce (v)

làm cho có hiệu lực (law, rule..)

13
New cards

entitled (adj)

có tựa đề; có quyền (to v/sth)

14
New cards

exempt from (adj,v)

được miễn (khỏi nghĩa vụ, thuế, luật); miễn cho ai khỏi

15
New cards

former (adj)

trước đó

16
New cards

impose (on) (v)

áp đặt (thuế, quy định, hình phạt, luật…)in

17
New cards

inferior >< superior (adj)

kém hơn >< giỏi hơn

18
New cards

intimidate (v)

đe dọa (be intimidate into)

19
New cards

label (v,n)

gán cho là (use a word or phrase to describe sb or sth); đặc diểm được gán cho (tiêu cực), nhãn hiệu

20
New cards

liberate (v)

giải phóng, làm tự do

21
New cards

mainstream (n,adj)

xu hướng chủ đạo (ideas, methods, people); phổ biến, đại trà

22
New cards

master (v,n)

nắm vững, làm chủ; bậc thầy, chủ nhân

23
New cards

minister (n)

bộ trưởng

24
New cards

monarch (n)

quốc vương (king or queen)

25
New cards

prohibit (v)

cấm (making it illegal)

26
New cards

reign (v,n)

trị vì, nắm quyền; thời gian trị vì của vua hoặc nữ hoàng, triều đại

27
New cards

reinforce (v)

củng cố, làm mạnh hơn (an idea, beliefs or feeling)

28
New cards

reluctant (adj)

miễn cưỡng, không sẵn lòng

29
New cards

resist (v)

chống đối, kháng cự; cưỡng lại (cám dỗ, ham muốn)

30
New cards

restrict (v)

hạn chế

31
New cards

society (n)

xã hội

32
New cards

subject (v,n)

bắt phải chịu (sb/sth to sth); chủ đề, đề tài, thần dân (dưới quyền vua)

33
New cards

subjective (adj)

chủ quan (based on your own feelings and ideas)

34
New cards

submit (v)

chịu phục tùng, khuất phục; nộp

35
New cards

summon (v)

triệu tập

36
New cards

undermine (v)

làm suy yếu (gradually less effective, confident or successful)

37
New cards

unrest (n)

tình trạng bất ổn (do bất đồng chính trị, kinh tế, xã hội)

38
New cards

vulnerable (adj)

dễ bị tổn thương, hại

39
New cards

abolish (v)

bãi bỏ (a law, system, practice)

40
New cards

advocate (v)

ủng hộ, tán thành

41
New cards

alleviate (v)

giảm bớt (less painful, severe..)

42
New cards

bureaucracy (n)
ex: I had to deal with the university's bureaucracy when I was applying for financial aid

tình trạng quan liêu (thủ tục quá rườm rà, nhiều giấy tờ và quy định gây chậm trễ, phiền)

43
New cards

charity (n)

tổ chức từ thiện

44
New cards

class (n)

tầng lớp

45
New cards

community (n)

cộng đồng

46
New cards

convict (v,n)

buộc tội (sb of sth); tù nhân

47
New cards

corruption (n)

sự tham nhũng (by officials or people in positions of power)

48
New cards

deterrent (n)

sự răn đe, khiến ai sợ mà không dám làm việc xấu

49
New cards

heritage (n)

di sản

50
New cards

immigration (n)

sự nhập cư

51
New cards

industrial action (n)

đình công (because they disagree with a policy of their employer)

52
New cards

institution (n)

cơ quan (bank, hospital..)

53
New cards

legislation (n)

luật pháp

54
New cards

prejudice (n)

định kiến, thành kiến

55
New cards

prison reform (n)

cải cách nhà tù

56
New cards

privileged (adj)

có đặc quyền, được ưu tiên

57
New cards

prosecute (v)

công tố (accuse sb of a crime)

58
New cards

state (n)

nhà nước

59
New cards

back down (v)

nhượng bộ, rút lại ý kiến (dùng trong tranh luận, cãi vã, đối đầu)

60
New cards

blend in (v)

hòa nhập, hòa vào môi trường xung quanh

61
New cards

bring about (v)

gây ra, dẫn tới

62
New cards

crack down (on) (v)

trấn áp, xử lí mạnh tay

63
New cards

get in (v)

được bầu chọn (for a political job); vào trong, được nhận (trường, tổ chức..)

64
New cards

get off (v)

được nghỉ vào dịp; thoát tội; gửi (thư, bưu kiện, email); xuống phương tiên (xe, máy bay, bus..)

65
New cards

give in (v)

nhượng bộ, đầu hàng, thỏa hiệp (dùng trong tình huống cảm xúc, thuyết phục hoặc xung đột nhẹ)

66
New cards

hit back (at sb/sth) (v)

phản bác, trả đòn

67
New cards

lock up (v)

khóa toàn bộ cửa (so that no one can get in); tống giam, bỏ tù

68
New cards

opt out (of) (v)

rút khỏi, chọn không tham gia

69
New cards

phase out (v)

loại bỏ dần, ngưng dùng theo gia đoạn

70
New cards

push around (v)

đối xử tệ, bắt nạt, sai khiến ai

71
New cards

single out (v)

chọn ra (sb/sth) (from a group for special attention)

72
New cards

stand up to (v)

đứng lên chống lại, đối đầu với

73
New cards

take over (v)

tiếp quản, nắm quyền kiểm soát

74
New cards

talk down to (v)

dạy đời, nói với ai bằng thái độ bề trên

75
New cards

arm sb with sth

arm yourself against sth
take up arms (against)
lay down (your) arms
up in arms (about / over sth)
arms control
arms race

trang bị cho ai cái gì (vũ khí, kiến thức, kĩ năng)
trang bị cho bản thân để chống lại cái gì
cầm vũ khí đứng lên chống lại
hạ vũ khí, dừng đánh
rất tức giận về
kiểm soát vũ khí
chạy đua vũ trang

76
New cards

have the authority to do
grant sb the authority to do
have authority over sb/sth
have sth on good authority
in authority 
with authority 
the authorities
local authority

có quyền hạn làm gì
trao quyền cho ai làm gì
có quyền kiểm soát, quyền lực với ai/cái gì
theo nguồn tin đáng tin cậy
ở vị trí có thẩm quyền
với sự chắc chắn, tự tin
chính quyền, cơ quan có thẩm quyền

chính quyền địa phương

77
New cards

charge sb with sth
charge sb for
take charge of sth
put sb in charge of sth
overall charge of sth

buộc tội ai
tính phí, đòi tiền ai về
chịu trách nhiệm về
giao cho ai trách nhiệm quản lí gì
toàn quyền lãnh đạo

78
New cards

class sb/sth as
social class
working / middle / upper class
ruling class
class system
class differences
class war

phân loại, xếp ai/cái gì vào
tầng lớp xã hội
tầng lớp lao động / trung lưu / thượng lưu
giai cấp thống trị (chính trị, kinh tế)

hệ thống giai cấp
sự khác biệt giai cấp
mâu thuẫn giai cấp

79
New cards

commit / report / witness / solve a crime

fight / combat crime
the scene of a crime
organised crime
crime prevention
crime rate
crime wave

phạm tội / trình báo / chứng kiến / xử li hành vi phạm tội
chống tội phạm
hiện trường vụ án
tội phạm có tổ chức
phòng chống tội phạm
tỉ lệ tội phạm
làn sóng tội phạm (nhiều vụ xảy ra liên tục)

80
New cards

deny sb sth
deny a request
deny that
deny doing
deny having done
deny (all) responsibility for sth

từ chối đưa cho ai cái gì
từ chối một yêu cầu
phủ nhận rằng
phủ nhận đã làm gì
phủ nhận đã từng làm gì
chối bỏ (mọi) trách nhiệm về việc gì

81
New cards

make an example of
set an example (for / to sb)
follow an example of sth
an example of sth
class / prime example of sth

trừng phạt ai đó để răn đe người khác
làm gương
noi gương, làm theo
đưa ra ví dụ
ví dụ điển hình / tiểu biểu

82
New cards

force sb to do
force sth on sb
force your way into / through sth
force a smile
with force
police force
armed forces

ép buộc ai phải làm gì
ép ai chấp nhận cái gì
chen lấn, xô đẩy để vào hoặc đi qua
gượng cười (cố để cười)
dùng lực, bằng sức mạnh
lực lượng cảnh sát
lực lượng vũ trang (quân đội)

83
New cards

grant sth to sb
grant sb permission / authority
grant a request
grant one’s wish

trao, tặng thứ gì cho ai
cho phép ai làm gì / trao quyền cho ai
chấp nhận một yêu cầu
biến điều ước của ai thành sự thật

84
New cards

become law
break / follow / uphold the law
pass / amend / repeal a law
lay down the law
practice law
against the law
above the law

by / under law
law and order

trở thành luật (sau khi được thông qua)
phá / tuân thủ / duy trì, bảo vệ luật pháp
thông qua / sửa đổi / bãi bỏ một bộ luật
nghiêm khắc yêu cầu ai phải làm gì, ra lệnh
hành nghề luật (luật sư)
trái pháp luật
đứng trên pháp luật (coi thường luật, không tuân theo)
theo luật định
an ninh trật tự

85
New cards

lock sth inn
lock horns with sb
under lock and key
locksmith

khóa chặt cái gì
đối đầu, tranh cãi gay gắt
được khóa kĩ, cất giữ an toàn
thợ khóa

86
New cards

peer group
peer pressure

nhóm đồng hạng (cùng độ tuổi, vị trí, sở thích)
áp lực đồng trang lứa

87
New cards

take / seize / hold / exercise / exert / wield / abuse power


in power
beyond one’s power
power to do
power struggle
power structure
power base

nắm quyền / chiếm quyền (bằng bạo lực) / nắm giữ quyền / sử dụng, thi hành quyền / nắm giữ và sử dụng quyền lực lớn / lạm dụng quyền
đang cầm quyền, nắm quyền
ngoài khả năng, quyền hạn của ai
quyền làm gì
tranh giành quyền lực
cơ cấu quyền lực
có sở quyền lực (nơi hoặc nhóm người ủng hộ một cá nhân / tổ chức duy trì quyền lực và ảnh hưởng)

88
New cards

go to prison
send sb to prison
in prison
prison term
prison sentence
prison reform
prison officer
open prison

đi tù
đưa, đẩy ai vào tù
đang ở trong tù (trạng thái, vị trí)
thời hạn tù
bản án tù
cải cách nhà tù (luật, chính sách, điều kiện cải tạo..)
quản ngục, cán bộ nhà tù
trại giam mở (cơ sở giam giữ ít kiểm soát hơn)

89
New cards

provoke sb into doing
provoke a reaction / protest / response
provoke outrage

kích động, chọc tức ai để họ phải làm gì
gây ra một phản ứng / cuộc phản đối / sự hồi đáp
gây ra sự phẫn nộ

90
New cards

have a / the / no / every right to do
give sb the right to do
right and wrong
right in saying / thinking / believing
right of sb to do
equal rights
human rights
animal rights

có quyền / không có quyền làm gì
trao quyền cho ai làm gì
đúng và sai
đúng khi nói / nghĩ / tin điều gì
ai đó đúng khi làm gì
quyền bình đẳng
nhân quyền, quyền cơ bản của con người
quyền của động vật

91
New cards

break / bend / follow the rules
against the rules
as a rule
rule of law
rule of thumb
rules and regulations

phá, vi phạm / nới lỏng / tuân thủ quy tắc
trái với quy định
thường thì, theo thường lệ
thượng tôn pháp luật
đánh giá, ước tính theo kinh nghiệm
điều lệ

92
New cards

sentence sb to sth
pass sentence (on sb)
serve a sentence (of five years, etc)
prison sentence
death sentence

kết án ai đó mức án nào
tuyên án, đưa ra bản án cho ai
thụ án, chấp hành hình phạt (trong bao lâu)
bản án tù (nói chung)
án tử hình

93
New cards

social conditions
social contact
social security
social services

social call
social worker
social club
social life

điều kiện xã hội
giao tiếp xã hội
an ninh xã hội (hỗ trợ người thất nghiệp, bệnh tật)
dịch vụ xã hội (cơ quan / tổ chức hỗ trợ người khó khăn)
ghé thăm xã giao
nhà hoạt động xã hội
câu lạc bộ sinh hoạt cộng đồng
đời sống xã hội

94
New cards

subject sb to sth
bring up / get onto a subject
drop change the subject
subject to sth
the subject of sth
british subject

bắt ai chịu đựng điều gì
nêu ra một chủ đề / chuyển sang một chủ đề
không bàn nữa / đổi chủ đề
phụ thuộc vào, chịu ảnh hưởng bởi
chủ đề của (sách, báo..)
người tín đồ Anh

95
New cards

bury your head in the sand
ex: we should not just bury our heads in the sand and hope that this problem goes away

trốn tránh sự thật

96
New cards

gain / get / have / take the upper hand
ex: it looked like ivor was going to win the game, but i soon got the upper hand

đạt được quyền kiểm soát, lợi thế hơn

97
New cards

get / have your way
ex: if i had my way, i would stay at home this summer

làm theo ý mình, đạt được điều mình muốn

98
New cards

live and let live
ex: i dont agree with what he’s doing, but live and let live, i say

sống thoải mái, để người khác sống theo cách của họ, không can thiệp

99
New cards

pull (a few) strings
ex: i dont think it’s fair to pull strings in order to get a job

dùng ảnh hưởng, quan hệ để đạt được điều gì

100
New cards

red tape
ex: is there a lot of red tape involved in getting a passport?

thủ tục rườm rà