1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
leaves
lá cây (số nhiều)
fall off
rơi xuống
clean up
dọn dẹp
rake
cái cào
garbage bag
Túi đựng rác
gather
(v) thu thập, tập hợp
make a big pile
chất thành 1 đống lớn
jump in
nhảy vào
mess
mớ hỗn độn >>> bừa bộn
fill
lấp đầy, lấp kín
coat
áo khoác