1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
뒤어 내려가다
(v) chạy, nhảy qua
뻔하다
Suýt nữa
넘어지다
ngã (v)
계단
(n) bậc thang, cầu thang
저렴하다
(a) giá rẻ, giá phải chăng
전환
(n)chuyển đổi
행사장
(n)nơi tổ chức sự kiện
미리
trước, sẵn
(으)ㄹ 정도로
đến mức mà
조심스럽다
(a) thận trọng, cẩn thận
눕다
(v) nằm
잠이 들다
(v) Chìm vào giấc ngủ