ĐỀ THI THỬ CSP lần 1 2024

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/56

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards
immaculate
perfectly clean
2
New cards
hypothesis
(n) giả thuyết
3
New cards
reticent
trầm lặng, ít nói
4
New cards
voracious
tham ăn, phàm ăn
5
New cards
oblivious
lãng quên, vô tâm
6
New cards
pompous
(a) pretentious, kiêu ngạo
7
New cards
colossal
khổng lồ, to lớn
8
New cards
prerogative
Quyền ,đặc quyền
9
New cards
chirpy
vui tính, hoạt bát
10
New cards
chisel
Cái đục
11
New cards
chapel
nhà thờ nhỏ
12
New cards
tribal
thuộc về bộ lạc
13
New cards
official status
hiện trạng chính thức
14
New cards
precarious position
Vị trí bấp bênh
15
New cards
stamp out sth
dập tắt, dẹp; loại bỏ diệt trừ
16
New cards
cover the cost
trang trải chi phí
17
New cards
reverse a trend
đảo ngược xu hướng
18
New cards
throw sb in at the deep end
giao cho ai việc gì khó khăn mà không chuẩn bị gì cho họ
19
New cards
eloquent
có tài hùng biện
20
New cards
articular
có khả năng diễn đạt ý nghĩ rõ ràng bằng lời
21
New cards
verbose
Dài dòng, lắm lời
22
New cards
outburst
sự bộc phát (cảm xúc..)
23
New cards
conduct
(v) tiến hành, thể hiện, cư xử; (n) cách cư xử
24
New cards
take off
đột nhiên rời đi
25
New cards
pull ahead
vượt qua, trước
26
New cards
stellar
tinh tú, xuất sắc
27
New cards
lackluster
lờ đờ, không sáng (mắt...)
28
New cards
sleek
bóng mượt
29
New cards
kick the bucket
chết
30
New cards
hit the hay
đi ngủ
31
New cards
shoulder
gánh vác trách nhiệm
32
New cards
lay
quy tội, đổ lỗi
33
New cards
entice sb into
dụ dỗ ai
34
New cards
arouse
đánh thức, khuấy động
35
New cards
mind-bogging
kinh ngạc, khó tin
36
New cards
stone-faced
gương mặt lạnh lùng
37
New cards
tonged- tied
líu lưỡi, nói không nên lời
38
New cards
moonlit
Có ánh trăng soi
39
New cards
acquiesce
bằng lòng, ưng thuận
40
New cards
consent
sự đồng ý
41
New cards
resist
= reject/ object
42
New cards
cut corners
tiết kiệm chi phí để đạt target = giảm chất lượng
43
New cards
lavish
hoang phí, phóng túng
44
New cards
scrappy
lác đác, lộn xộn
45
New cards
scribble
viết chữ nguệch ngoạc
46
New cards
constituent
thành phần cấu tạo
47
New cards
faculty
năng lực, tài năng
48
New cards
pursue a goal
theo đuổi mục tiêu
49
New cards
source of information
nguồn thông tin
50
New cards
come to an end
kết thúc
51
New cards
nutritional
thuộc về dinh dưỡng (quá trình hấp thụ)
52
New cards
nutritious
bổ dưỡng (thức ăn)
53
New cards
materialize
cụ thể hoá, trở thành hiện thực
54
New cards
be around
có mặt, xuất hiện
55
New cards
put an end/bring an end to
đánh dấu sự kết thức
56
New cards
against the clock/time
chạy đua với thời gian
57
New cards
No point in/No use Ving
không có ích gì