Cambridge English - A Level

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/1377

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

1378 Terms

1
New cards

a det S [Source 56]

một

2
New cards

a.m. (for time) F [Source 56]

buổi sáng (trước 12 giờ trưa)

3
New cards

about prep S [Source 56]

về-khoảng

4
New cards

above prep M [Source 56]

bên trên

5
New cards

across prep F [Source 56]

ngang qua

6
New cards

act v F [Source 56]

diễn xuất

7
New cards

actor n F [Source 56]

diễn viên nam/nữ (nghĩa chung) - dựa trên định nghĩa chung của từ

8
New cards

actually adv F [Source 56]

thực ra-thật sự

9
New cards

add v S [Source 56]

thêm vào

10
New cards

address n M [Source 56]

địa chỉ

11
New cards

adventure n F [Source 56]

cuộc phiêu lưu

12
New cards

afraid adj M [Source 56]

sợ hãi

13
New cards

after prep M after adv + conj F [Source 56]

sau (giới từ/trạng từ)-sau khi (liên từ)

14
New cards

afternoon n S [Source 56]

buổi chiều

15
New cards

again adv S [Source 56]

lại-nữa

16
New cards

age n M [Source 56]

tuổi

17
New cards

ago adv F [Source 56]

trước đây

18
New cards

agree v F [Source 56]

đồng ý

19
New cards

air n F [Source 56]

không khí

20
New cards

airport n F [Source 56]

sân bay

21
New cards

Alex n S [Source 56]

Alex (tên riêng)

22
New cards

Alice n S [Source 56]

Alice (tên riêng)

23
New cards

alien n S [Source 56]

người ngoài hành tinh

24
New cards

all adj + adv + det + pron M [Source 56]

tất cả (tính từ/trạng từ/từ hạn định/đại từ)

25
New cards

all right adj + adv M [Source 56]

ổn-được rồi (tính từ/trạng từ)

26
New cards

alone adj F [Source 56]

một mình (tính từ)

27
New cards

along prep M [Source 56]

dọc theo

28
New cards

alphabet n S [Source 56]

bảng chữ cái

29
New cards

already adv F [Source 56]

rồi-đã rồi

30
New cards

also adv F [Source 56]

cũng

31
New cards

always adv M [Source 56]

luôn luôn

32
New cards

amazing adj + excl F [Source 56]

tuyệt vời (tính từ)-thật tuyệt vời! (thán từ)

33
New cards

ambulance n F [Source 56]

xe cứu thương

34
New cards

an det S [Source 56]

một

35
New cards

and conj S [Source 56]

36
New cards

angry adj S [Source 57]

tức giận

37
New cards

animal n S [Source 57]

động vật

38
New cards

Ann/Anna n S [Source 57]

Ann/Anna (tên riêng)

39
New cards

another det + pron M [Source 57]

một cái khác-một người khác (từ hạn định/đại từ)

40
New cards

answer n + v S [Source 57]

câu trả lời (danh từ)-trả lời (động từ)

41
New cards

any det + pron M [Source 57]

bất kỳ (từ hạn định/đại từ)

42
New cards

anyone pron F [Source 57]

bất kỳ ai

43
New cards

anything pron F [Source 57]

bất kỳ điều gì

44
New cards

anywhere adv F [Source 57]

bất kỳ đâu

45
New cards

apartment (UK flat) n S [Source 57]

căn hộ

46
New cards

app n M [Source 57]

ứng dụng (trên điện thoại/máy tính) - dựa trên nghĩa hiện đại của từ

47
New cards

appear v F [Source 57]

xuất hiện

48
New cards

apple n S [Source 57]

quả táo

49
New cards

April n F [Source 57]

tháng tư

50
New cards

arm n S [Source 57]

cánh tay

51
New cards

armchair n S [Source 57]

ghế bành

52
New cards

around prep M [Source 57]

xung quanh

53
New cards

arrive v F [Source 57]

đến

54
New cards

art n F [Source 57]

nghệ thuật

55
New cards

artist n F [Source 57]

nghệ sĩ-họa sĩ

56
New cards

as adv F [Source 57]

như-là (trạng từ)

57
New cards

as … as adv F [Source 57]

bằng-giống như (trạng từ trong so sánh)

58
New cards

ask v S [Source 57]

hỏi

59
New cards

asleep adj M [Source 57]

đang ngủ (tính từ)

60
New cards

astronaut n F [Source 57]

phi hành gia

61
New cards

at prep of place S at prep of time M [Source 57]

ở (nơi chốn)-vào (thời gian)

62
New cards

at the moment adv F [Source 57]

lúc này

63
New cards

August n F [Source 57]

tháng tám

64
New cards

aunt n M [Source 57]

dì-cô-bác gái

65
New cards

autumn (US fall) n F [Source 57]

mùa thu

66
New cards

awake adj M [Source 57]

thức giấc (tính từ)

67
New cards

away adv F [Source 57]

đi xa-ra xa

68
New cards

baby n S [Source 57]

em bé

69
New cards

back adj + adv + n M [Source 57]

phía sau (tính từ/trạng từ)-lưng (danh từ)

70
New cards

backpack (UK rucksack) n F [Source 57]

ba lô

71
New cards

bad adj M [Source 57]

xấu

72
New cards

badly adv M [Source 57]

dở-tệ (trạng từ)

73
New cards

badminton n S [Source 57]

cầu lông

74
New cards

bag n S [Source 57]

túi-túi xách

75
New cards

balcony n M [Source 57]

ban công

76
New cards

ball n S [Source 57]

quả bóng

77
New cards

balloon n S [Source 57]

bóng bay

78
New cards

banana n S [Source 57]

quả chuối

79
New cards

band (music) n M [Source 57]

ban nhạc

80
New cards

bandage n F [Source 57]

băng bó-băng cứu thương

81
New cards

bank n F [Source 57]

ngân hàng

82
New cards

baseball n S [Source 57]

bóng chày

83
New cards

baseball cap n S [Source 57]

mũ lưỡi trai

84
New cards

basement n M [Source 57]

tầng hầm

85
New cards

basketball n S [Source 57]

bóng rổ

86
New cards

bat n M [Source 57]

con dơi

87
New cards

bat (as sports equipment) n S [Source 58]

gậy (thể thao) - Nghĩa tách riêng trong nguồn

88
New cards

bath n S [Source 58]

bồn tắm

89
New cards

bathroom n S [Source 58]

phòng tắm

90
New cards

be v S [Source 58]

thì-là-ở

91
New cards

be called v M [Source 58]

được gọi là

92
New cards

beach n S [Source 58]

bãi biển

93
New cards

bean n S [Source 58]

hạt đậu

94
New cards

bear n S [Source 58]

con gấu

95
New cards

beard n M [Source 58]

râu

96
New cards

beautiful adj S [Source 58]

đẹp

97
New cards

because conj M [Source 58]

bởi vì

98
New cards

bed n S [Source 58]

giường

99
New cards

bedroom n S [Source 58]

phòng ngủ

100
New cards

bee n S [Source 58]

con ong