Thẻ ghi nhớ: Vocab_91th, 83rd, 64th TOPIK II | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards

넥타이

Cà vạt (necktie)

2
New cards

꺼내다

lấy ra, rút ra

3
New cards

독서율

Tỉ lệ đọc sách

4
New cards

매체를 활용하다/이용하다

sử dụng phương tiện truyền thông

5
New cards

습관이 들다

Có/hình thành thói quen

6
New cards

둘러보다

nhìn quanh, quan sát xung quanh.

7
New cards

면접

cuộc phỏng vấn

8
New cards

화분

chậu hoa, bồn hoa

9
New cards

관광객

khách du lịch, khách tham quan

10
New cards

돌려주다

đưa trả lại

11
New cards

주문량이 많다

lượng đặt hàng nhiều

12
New cards

장마

mưa dầm, mùa mưa

13
New cards

공사 소음

tiếng ồn công trường

14
New cards

먼지가 심하다

bụi nghiêm trọng, nhiều bụi

15
New cards

Đang học (14)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!