1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
넥타이
Cà vạt (necktie)
꺼내다
lấy ra, rút ra
독서율
Tỉ lệ đọc sách
매체를 활용하다/이용하다
sử dụng phương tiện truyền thông
습관이 들다
Có/hình thành thói quen
둘러보다
nhìn quanh, quan sát xung quanh.
면접
cuộc phỏng vấn
화분
chậu hoa, bồn hoa
관광객
khách du lịch, khách tham quan
돌려주다
đưa trả lại
주문량이 많다
lượng đặt hàng nhiều
장마
mưa dầm, mùa mưa
공사 소음
tiếng ồn công trường
먼지가 심하다
bụi nghiêm trọng, nhiều bụi
Đang học (14)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!