1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
revise
(v) ôn tập
fact
(n) sự thật
exchange
(v) trao đổi
cram for
(v) học nhồi nhét
go blank
(v) trở nên trống rỗng
graduation
(n) sự tốt nghiệp
content
(n) nội dung
commence
(v) bắt đầu
summary
(n) tóm tắt
trick
(n) thủ thuật, mẹo
technique
(n) kỹ thuật
uncertain
(adj) không chắc chắn
available
(adj) có sẵn, sẵn sàng để dùng
appreciative
(adj) đánh giá cao
install
(v) cài đặt
consult
(v) hỏi ý kiến, tham khảo
fast-paced
(adj) nhịp độ nhanh
apply
(v) nộp hồ sơ ứng tuyển
peer
(n) bạn cùng trang lứa
tailor
(v) điều chỉnh cho phù hợp
hands-on
(adj) thực tế, thực tiễn
extensively
(adj) rộng rãi, bao quát
cultivate
(v) trau dồi
crucial
(adj) quan trọng
indispensable
(adj) không thể thiếu
rare
(adj) hiếm
approach
(n) cách tiếp cận
charity
(n) từ thiện
experience
(n) kinh nghiệm
pleasure
(n) niềm vui
wonder
(v) tự hỏi
broaden
(v) mở rộng
valuable
(adj) có giá trị, đáng giá
tangible
(adj) hữu hình, có thể thấy
alternative
(adj) thay thế
eligible
(adj) đủ tư cách, thích hợp
loan
(n) khoản vay
low-income
(adj) thu nhập thấp
incentive
(n) động lực
popularize
(v) làm phổ biến, truyền bá
homeschooling
(n) việc học tại nhà
socialise
(v) xã giao
luxury
(n) sự xa xỉ
prepare
(v) chuẩn bị