Thẻ ghi nhớ: Unit 9. Learning for life - Tiếng Anh 12 English Discovery | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

revise

(v) ôn tập

<p>(v) ôn tập</p>
2
New cards

fact

(n) sự thật

<p>(n) sự thật</p>
3
New cards

exchange

(v) trao đổi

4
New cards

cram for

(v) học nhồi nhét

<p>(v) học nhồi nhét</p>
5
New cards

go blank

(v) trở nên trống rỗng

<p>(v) trở nên trống rỗng</p>
6
New cards

graduation

(n) sự tốt nghiệp

<p>(n) sự tốt nghiệp</p>
7
New cards

content

(n) nội dung

<p>(n) nội dung</p>
8
New cards

commence

(v) bắt đầu

<p>(v) bắt đầu</p>
9
New cards

summary

(n) tóm tắt

<p>(n) tóm tắt</p>
10
New cards

trick

(n) thủ thuật, mẹo

<p>(n) thủ thuật, mẹo</p>
11
New cards

technique

(n) kỹ thuật

<p>(n) kỹ thuật</p>
12
New cards

uncertain

(adj) không chắc chắn

<p>(adj) không chắc chắn</p>
13
New cards

available

(adj) có sẵn, sẵn sàng để dùng

<p>(adj) có sẵn, sẵn sàng để dùng</p>
14
New cards

appreciative

(adj) đánh giá cao

<p>(adj) đánh giá cao</p>
15
New cards

install

(v) cài đặt

<p>(v) cài đặt</p>
16
New cards

consult

(v) hỏi ý kiến, tham khảo

<p>(v) hỏi ý kiến, tham khảo</p>
17
New cards

fast-paced

(adj) nhịp độ nhanh

<p>(adj) nhịp độ nhanh</p>
18
New cards

apply

(v) nộp hồ sơ ứng tuyển

<p>(v) nộp hồ sơ ứng tuyển</p>
19
New cards

peer

(n) bạn cùng trang lứa

<p>(n) bạn cùng trang lứa</p>
20
New cards

tailor

(v) điều chỉnh cho phù hợp

<p>(v) điều chỉnh cho phù hợp</p>
21
New cards

hands-on

(adj) thực tế, thực tiễn

<p>(adj) thực tế, thực tiễn</p>
22
New cards

extensively

(adj) rộng rãi, bao quát

<p>(adj) rộng rãi, bao quát</p>
23
New cards

cultivate

(v) trau dồi

<p>(v) trau dồi</p>
24
New cards

crucial

(adj) quan trọng

<p>(adj) quan trọng</p>
25
New cards

indispensable

(adj) không thể thiếu

<p>(adj) không thể thiếu</p>
26
New cards

rare

(adj) hiếm

<p>(adj) hiếm</p>
27
New cards

approach

(n) cách tiếp cận

<p>(n) cách tiếp cận</p>
28
New cards

charity

(n) từ thiện

<p>(n) từ thiện</p>
29
New cards

experience

(n) kinh nghiệm

<p>(n) kinh nghiệm</p>
30
New cards

pleasure

(n) niềm vui

<p>(n) niềm vui</p>
31
New cards

wonder

(v) tự hỏi

<p>(v) tự hỏi</p>
32
New cards

broaden

(v) mở rộng

<p>(v) mở rộng</p>
33
New cards

valuable

(adj) có giá trị, đáng giá

<p>(adj) có giá trị, đáng giá</p>
34
New cards

tangible

(adj) hữu hình, có thể thấy

<p>(adj) hữu hình, có thể thấy</p>
35
New cards

alternative

(adj) thay thế

<p>(adj) thay thế</p>
36
New cards

eligible

(adj) đủ tư cách, thích hợp

<p>(adj) đủ tư cách, thích hợp</p>
37
New cards

loan

(n) khoản vay

<p>(n) khoản vay</p>
38
New cards

low-income

(adj) thu nhập thấp

<p>(adj) thu nhập thấp</p>
39
New cards

incentive

(n) động lực

<p>(n) động lực</p>
40
New cards

popularize

(v) làm phổ biến, truyền bá

<p>(v) làm phổ biến, truyền bá</p>
41
New cards

homeschooling

(n) việc học tại nhà

<p>(n) việc học tại nhà</p>
42
New cards

socialise

(v) xã giao

<p>(v) xã giao</p>
43
New cards

luxury

(n) sự xa xỉ

<p>(n) sự xa xỉ</p>
44
New cards

prepare

(v) chuẩn bị

<p>(v) chuẩn bị</p>