1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Major systems
Các hệ cơ quan chính
Digestive system
hệ tiêu hóa
Mouth
miệng
Esophagus
thực quản
Stomach
dạ dày
Small intestine
ruột non
Large intestine
ruột già
Rectum
trực tràng
Anus
hậu môn
Liver
gan
Pancreas
tuyến tụy
Gallbladder
túi mật
Circulatory system
hệ tuần hoàn
Heart
Tim
Blood
Máu
Blood vessel
mạch máu
Artery
động mạch
Vein
tĩnh mạch
Capillary
mao mạch
atrium
tâm nhĩ
ventricle
tâm thất
Plasma
huyết tương, huyết thanh
Diastole
tâm trương
tricuspid valve
Van 3 lá
Erythrocytes
hồng cầu
Cardiac Output
Lưu lượng tim/ Cung lượng tim
mitral valve
van hai lá
Hemoglobin
huyết sắc tố
Excretory system
Hệ bài tiết
Kidney
thận
Ureter
niệu quản
Urinary bladder
bàng quang
Urethra
niệu đạo, ống đái
Large intestine
ruột già
Skin
da
Nervous system
hệ thần kinh
Brain
não bộ
Spinal cord
Tuỷ sống
Nerve
dây thần kinh
Sensory organ
cơ quan cảm giác
Respiratory system
hệ hô hấp
Nose
mũi
Pharynx
họng
Larynx
thanh quản
Trachea
khí quản
Bronchus
phế quản
Lung
phổi
Skeletal system
hệ xương
Bone
xương
Cartilage
sụn
Tendon
gân
Ligament
dây chằng