1/92
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
carry on
tiếp tục
eat out
ăn ở ngoài
give up
từ bỏ
join in
tham gia
send off
rời khỏi
take up
bắt đầu
turn down
giảm nhỏ
turn up
tăng tiếng
cross up
gạch bỏ
look up
tra cứu từ
point out
chỉ ra
read out
đọc to
rip out
xé
rub out
chùi
turn over
lật
write down
viết ra
get in ( to)
vào trong xe
get off
xuống xe
get on
lên xe
get out
rời khỏi
go away
rời khỏi vị trí địa điểm nào đó
go back
trở lại
set off
khởi hành
take off
cất cánh
bring up
nuôi dưỡng
fall out
cãi cọ
go out with
hẹn hò
let down
gây thất vọng
split up
chia tay
get on (with)
có qhe tốt với ai
add up
tính tổng số
come back (from)
trở về từ
give away
cho tặng
hurry up
khẩn trương lên
pay back
trả tiền
save up ( for )
tiết kiệm
take back
trả lại
take down
lấy xuống
break down
hỏng
come across
bắt gặp
find out
phát hiện
make up
bịa ra ( lời gthich )
pull off
lôi ra
throw away
vứt đi
turn on
bật
turn off
tắt
call back
gọi lại
come out
được xuất bản
cut off
ngắt kết nối
fill in
điền vào đơn
hang up
cúp điện thoại
log off
đăng xuất
log on
đăng nhập
print out
in ra
break in
đột nhập
catch up with
bắt kịp với
get away with
thoát tội
move in
chuyển đến
put away
cất đi
call off
hủy
give back
trả lại
go on
xảy ra
put off
hoãn
take away
mang đi
take over
tiếp quản
cut down on
cắt giảm
fall down
vấp ngã
get over
vượt qua
go off
hỏng
lie down
nằm xuống
put on
tăng cân
cut off
cắt bỏ
do up
kéo lên, cài
have on
mặc trên người
take off
cởi
try on
thử
blow up
nổ tung
build up
tăng
clear up
dọn dẹp
go out
tắt lửa
keep out
không cho phép vào
put down
đặt xuống
put out
dập tắt
put up
treo lên
calm down
bình tĩnh
cheer up
vui lên
come on
mau lên
go on
tiếp tục
hang on
đợi
run away
trốn thoát
shut up
im miệng
speak up
nói to lên