Phrasal verbs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/92

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

93 Terms

1
New cards

carry on

tiếp tục

2
New cards

eat out

ăn ở ngoài

3
New cards

give up

từ bỏ

4
New cards

join in

tham gia

5
New cards

send off

rời khỏi

6
New cards

take up

bắt đầu

7
New cards

turn down

giảm nhỏ

8
New cards

turn up

tăng tiếng

9
New cards

cross up

gạch bỏ

10
New cards

look up

tra cứu từ

11
New cards

point out

chỉ ra

12
New cards

read out

đọc to

13
New cards

rip out

14
New cards

rub out

chùi

15
New cards

turn over

lật

16
New cards

write down

viết ra

17
New cards

get in ( to)

vào trong xe

18
New cards

get off

xuống xe

19
New cards

get on

lên xe

20
New cards

get out

rời khỏi

21
New cards

go away

rời khỏi vị trí địa điểm nào đó

22
New cards

go back

trở lại

23
New cards

set off

khởi hành

24
New cards

take off

cất cánh

25
New cards

bring up

nuôi dưỡng

26
New cards

fall out

cãi cọ

27
New cards

go out with

hẹn hò

28
New cards

let down

gây thất vọng

29
New cards

split up

chia tay

30
New cards

get on (with)

có qhe tốt với ai

31
New cards

add up

tính tổng số

32
New cards

come back (from)

trở về từ

33
New cards

give away

cho tặng

34
New cards

hurry up

khẩn trương lên

35
New cards

pay back

trả tiền

36
New cards

save up ( for )

tiết kiệm

37
New cards

take back

trả lại

38
New cards

take down

lấy xuống

39
New cards

break down

hỏng

40
New cards

come across

bắt gặp

41
New cards

find out

phát hiện

42
New cards

make up

bịa ra ( lời gthich )

43
New cards

pull off

lôi ra

44
New cards

throw away

vứt đi

45
New cards

turn on

bật

46
New cards

turn off

tắt

47
New cards

call back

gọi lại

48
New cards
49
New cards

come out

được xuất bản

50
New cards

cut off

ngắt kết nối

51
New cards

fill in

điền vào đơn

52
New cards

hang up

cúp điện thoại

53
New cards

log off

đăng xuất

54
New cards

log on

đăng nhập

55
New cards

print out

in ra

56
New cards

break in

đột nhập

57
New cards

catch up with

bắt kịp với

58
New cards

get away with

thoát tội

59
New cards

move in

chuyển đến

60
New cards

put away

cất đi

61
New cards

call off

hủy

62
New cards

give back

trả lại

63
New cards

go on

xảy ra

64
New cards

put off

hoãn

65
New cards

take away

mang đi

66
New cards

take over

tiếp quản

67
New cards

cut down on

cắt giảm

68
New cards

fall down

vấp ngã

69
New cards

get over

vượt qua

70
New cards

go off

hỏng

71
New cards

lie down

nằm xuống

72
New cards

put on

tăng cân

73
New cards

cut off

cắt bỏ

74
New cards

do up

kéo lên, cài

75
New cards

have on

mặc trên người

76
New cards

take off

cởi

77
New cards

try on

thử

78
New cards

blow up

nổ tung

79
New cards

build up

tăng

80
New cards

clear up

dọn dẹp

81
New cards

go out

tắt lửa

82
New cards

keep out

không cho phép vào

83
New cards

put down

đặt xuống

84
New cards

put out

dập tắt

85
New cards

put up

treo lên

86
New cards

calm down

bình tĩnh

87
New cards

cheer up

vui lên

88
New cards

come on

mau lên

89
New cards

go on

tiếp tục

90
New cards

hang on

đợi

91
New cards

run away

trốn thoát

92
New cards

shut up

im miệng

93
New cards

speak up

nói to lên