Topic 6 Healthy lifestyle

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/204

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

205 Terms

1

well-balanced

cân bằng

2

effectively

một cách hiệu quả

3

concentrate

tập trung

4

crucial

quan trọng, thiết yếu

5

strategies

các chiến lược

6

prioritizing

ưu tiên

7

maximizing

tối đa hóa

8

productivity

năng suất

9

teenager

thanh thiếu niên

10

experiences

trải qua

11

sore throat

đau họng

12

gargle

súc miệng

13

ease discomfort

làm dịu sự khó chịu

14

benefit

lợi ích

15

function

chức năng

16

network

mạng lưới

17

punish

trừng phạt

18

misbehavior

hành vi sai trái, cư xử không đúng mực

19

encourage

khuyến khích

20

reward

thưởng

21

forgive

tha thứ

22

threaten

đe dọa

23

emit

phát ra, tỏa ra

24

negative

tiêu cực

25

supportive

ủng hộ, hỗ trợ

26

optimistic

lạc quan

27

positive

tích cực

28

anxious

lo lắng, bồn chồn

29

excited

hào hứng, phấn khích

30

afraid

sợ hãi

31

confident

tự tin

32

excessive

quá mức, thừa thải

33

necessary

cần thiết

34

avoidable

có thể tránh được

35

thoughts

suy nghĩ

36

distraction

sự xao nhãng, sự phân tâm

37

distracting

gây xao nhãng

38

distracted

bị xao nhãng

39

maintain

duy trì

40

physical

thuộc về thể chất

41

mental

thuộc về tinh thần

42

nutrition

dinh dưỡng

43

interact

tương tác

44

negotiate

đàm phán

45

deal with

đối phó với

46

handle

giải quyết, xử lý

47

consuming

tiêu thụ

48

sugary

có đường, chứa nhiều đường

49

dental

thuộc về răng

50

athletic

thuộc về thể thao

51

heading

đi đến

52

apply

thoa, bôi

53

protect

bảo vệ

54

harmful

có hại

55

UV rays

tia UV (tia cực tím)

56

lotion

kem dưỡng da

57

sunblock

kem chống nắng

58

suncream

kem chống nắng

59

appropriate

phù hợp

60

workout

buổi tập luyện

61

stay up

thức khuya

62

remedy

phương thuốc, biện pháp khắc phục

63

chemical

thuộc về hóa học

64

remind

nhắc nhở

65

advisable

nên, khuyến khích

66

detailed

chi tiết

67

schedule

lịch trình, thời khóa biểu

68

efficiently

một cách hiệu quả

69

strengthen

làm khỏe mạnh, tăng cường

70

tone

làm săn chắc

71

organs

các cơ quan nội tạng

72

muscles

cơ bắp

73

prevent

ngăn ngừa

74

obesity

sự béo phì

75

obese

béo phì

76

allergic

dị ứng

77

allergy

sự dị ứng

78

variety

sự đa dạng

79

nourish

nuôi dưỡng

80

boost

tăng cường, thúc đẩy

81

mood

tâm trạng

82

housework

việc nhà

83

exercises

các bài tập

84

ensures

đảm bảo

85

wide range

phạm vi rộng, nhiều loại

86

nutrients

các chất dinh dưỡng

87

minerals

khoáng chất

88

proteins

protein, chất đạm

89

stressed out

căng thẳng

90

professional

chuyên nghiệp

91

advisor

người tư vấn

92

counsellor

chuyên gia tư vấn tâm lý

93

recharge

nạp lại năng lượng

94

nearsighted

cận thị

95

frontsighted

(ít dùng) viễn thị

96

farsighted

viễn thị

97

closesighted

(ít dùng) cận thị

98

due date

ngày đến hạn, hạn chót nộp

99

requirement

yêu cầu

100

check-up

sự kiểm tra sức khỏe